Samsung LS19MYDKFV/XSV manual VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500

Page 129

Đặc tính kỹ thuật

Trạng thái

Vận hành bình

Chế độ tiết kiệm

Tắt nguồn (nút Power)

 

thường

điện

EPA/ENERGY 2000

Chỉ báo Nguồn

Xanh dương

Xanh dương nhấp

Tắt

 

 

nháy

 

Công suất tiêu

20 W

1 W

1 W

thụ điện năng

Màn hình này tương thích EPA ENERGY STAR® và EN- ERGY2000 khi sử dụng trên máy tính có trang bị chức năng VESA DPM.

Là một Đối tác của ENERGY STAR®, SAMSUNG được chứng nhận là sản phẩm này phù hợp với hướng dẫn ENERGY STAR® về tiết kiệm năng lượng.

Các chế độ hẹn giờ

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ hẹn giờ sau đây Các chế độ hẹn giờ, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ tối đen trong khi đèn LED vẫn sáng. Xem tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

 

Chế độ hiển thị

Tần số quét Tần số quét

Xung pixel

Phân cực

 

 

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

đồng bộ (H/

 

 

 

 

 

 

V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 768

47,776

60,000

79,500

-/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 768

60,289

74,893

102,250

-/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Image 129
Contents SyncMaster 943EW/943EWX/2043EW/2043EWX/2243EW/2243EWX Màn hình LCDNguồn điện Chú thíchCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngMàn h́nh Cài đặt ban đầu Menu nút Menu Mặt trướcMặt sau Khóa Kensington Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington943EW/943EWX Kết nối cáp Kết nối943EW/943EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Chân đế hasGắn chân đế Page 2043EW/2043EWX Kết nối cáp 2043EW/2043EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243EW/2243EWX Kết nối cáp 2243EW/2243EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color Cách cài đặt phần mềm Natural Color Cách để xóa phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặt Yêu cầu về Hệ thống Sự cố khi Cài đặtPhần cứng Gỡ cài đặtChương trình MagicRotation Cài đặt Sự cố khi Cài đặt Gói dịch vụ MultiScreen Cài đặt Phần cứng Khóa và Mở khóa OSD 943EW/943EWX Các chức năng Trực tiếpPage Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ý Customized keySource BrightnessContrast Picture BrightnessMagicBright Dynamic Contrast ColorMagicColor Color Tone Color Effect Color ControlOff Grayscale Green Aqua Sepia GammaImage Coarse Sharpness FinePosition Language OSDLưu ý Transparency Display Time Setup Reset Auto Source Off TimerAuto Wide Image Size2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp InformationKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size Information Tự kiểm tra tính năng 943EW/943EWX Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngDanh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đenMàn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hìnhHỏi & Đáp 2043EW/2043EWX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Giải quyết Sự cố Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúng 2243EW/2243EWX Tự kiểm tra tính năng Đã cắm dây nguồn đúng cách chưa? Page Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Lưu ý Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtĐiều kiện môi trường PowerSaverCông suất tiêu 20 W Các chế độ hẹn giờSố quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị Hz PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 Chế độ hiển thị Tần số quét Tần số quét Mm x 75 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2043EWX Xung Pixel cực đại PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EW Mm x 100 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EWX Màu sắc hiển thị PowerSaver Tần số quét Tần số quét Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh 943EW/943EWX Để hiển thị tốt hơnTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page Thông tin Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 150 pages 41.7 Kb