Samsung LS19MYDKFV/XSV manual MagicBright

Page 89

Điều chỉnh Màn hình

Bạn có thể sử dụng các menu chính trên màn hình để thay đổi độ tương phản theo ý muốn.

( Không có trong chế đMagicColorộcủaFull và Intelligent. )

MENU → , , → MENU

MagicBright

Lặp lại thao tác nhấn nútđể chuyển lần lượt qua các cấu hình đã được cài đặt sẵn.

MagicBright là tính năng mới cung cấp môi trường hiển thị hình ảnh tối ưu tùy thuộc vào nội dung bạn đang xem. Hiện có bảy chế độ khác nhau: Custom, Text, Internet, Game,

Image 89
Contents SyncMaster 943EW/943EWX/2043EW/2043EWX/2243EW/2243EWX Màn hình LCDNguồn điện Chú thíchCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngMàn h́nh Cài đặt ban đầu Menu nút Menu Mặt trướcMặt sau Khóa Kensington Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington943EW/943EWX Kết nối cáp Kết nốiGắn chân đế 943EW/943EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hìnhChân đế has Page 2043EW/2043EWX Kết nối cáp 2043EW/2043EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243EW/2243EWX Kết nối cáp 2243EW/2243EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color MagicTune Cài đặt Cách cài đặt phần mềm Natural ColorCách để xóa phần mềm Natural Color Yêu cầu về Hệ thống Sự cố khi Cài đặtPhần cứng Gỡ cài đặtChương trình MagicRotation Cài đặt Sự cố khi Cài đặt Gói dịch vụ MultiScreen Cài đặt Phần cứng Khóa và Mở khóa OSD 943EW/943EWX Các chức năng Trực tiếpPage Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ý Customized keySource BrightnessContrast Picture BrightnessMagicBright Dynamic Contrast ColorMagicColor Color Tone Color Effect Color ControlOff Grayscale Green Aqua Sepia GammaImage Coarse Sharpness FinePosition Language OSDLưu ý Transparency Display Time Setup Reset Auto Source Off TimerAuto Wide Image Size2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp InformationKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size Information Tự kiểm tra tính năng 943EW/943EWX Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngDanh sách Kiểm tra Màn hình đột nhiên mất cân bằng Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Hỏi & Đáp MagicTune không hoạt động đúngKiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình 2043EW/2043EWX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Giải quyết Sự cố Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúng 2243EW/2243EWX Tự kiểm tra tính năng Đã cắm dây nguồn đúng cách chưa? Page Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Lưu ý Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtĐiều kiện môi trường PowerSaverCông suất tiêu 20 W Các chế độ hẹn giờSố quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị Hz PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 Chế độ hiển thị Tần số quét Tần số quét Mm x 75 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2043EWX Xung Pixel cực đại PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EW Mm x 100 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EWX Màu sắc hiển thị PowerSaver Tần số quét Tần số quét Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh 943EW/943EWX Để hiển thị tốt hơnTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page Thông tin Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 150 pages 41.7 Kb