Samsung LS19MYDKFV/XSV manual Tên Model SyncMaster 2243EWX

Page 139

Đặc tính kỹ thuật

Chế độ hiển thị

Tần số quét Tần số quét

Xung pixel

Phân cực

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

đồng bộ (H/

 

 

 

 

V)

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 768

47,776

60,000

79,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 768

60,289

74,893

102,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 X 1050

64,674

59,883

119,000

+/-

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

 

 

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua

 

 

cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một

 

 

Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét

 

 

ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

 

 

Tần số quét dọc

 

 

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại

 

 

hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình

 

 

ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần

 

 

số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tổng quan

 

 

 

Tên Model

SyncMaster 2243EWX

 

Bảng LCD

 

 

 

Kích thước

22 inch (55 cm)

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

473,76 mm (Ngang) x 296,1 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,282 mm (Ngang) x 0,282 mm (Dọc)

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

Image 139
Contents SyncMaster 943EW/943EWX/2043EW/2043EWX/2243EW/2243EWX Màn hình LCDNguồn điện Chú thíchCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngMàn h́nh Cài đặt ban đầu Menu nút Menu Mặt trướcMặt sau Khóa Kensington Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington943EW/943EWX Kết nối cáp Kết nốiChân đế has 943EW/943EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hìnhGắn chân đế Page 2043EW/2043EWX Kết nối cáp 2043EW/2043EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243EW/2243EWX Kết nối cáp 2243EW/2243EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color Cách để xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặt Gỡ cài đặt Sự cố khi Cài đặtYêu cầu về Hệ thống Phần cứngChương trình MagicRotation Cài đặt Sự cố khi Cài đặt Gói dịch vụ MultiScreen Cài đặt Phần cứng Khóa và Mở khóa OSD 943EW/943EWX Các chức năng Trực tiếpPage Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ý Customized keySource BrightnessContrast Picture BrightnessMagicBright Dynamic Contrast ColorMagicColor Color Tone Color Effect Color ControlOff Grayscale Green Aqua Sepia GammaImage Coarse Sharpness FinePosition Language OSDLưu ý Transparency Display Time Setup Reset Auto Source Off TimerAuto Wide Image Size2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp InformationKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size Information Môi trường 943EW/943EWX Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoDanh sách Kiểm tra Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình MagicTune không hoạt động đúngHỏi & Đáp 2043EW/2043EWX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Giải quyết Sự cố Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúng 2243EW/2243EWX Tự kiểm tra tính năng Đã cắm dây nguồn đúng cách chưa? Page Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Lưu ý Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtĐiều kiện môi trường PowerSaverCông suất tiêu 20 W Các chế độ hẹn giờSố quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị Hz PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 Chế độ hiển thị Tần số quét Tần số quét Mm x 75 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2043EWX Xung Pixel cực đại PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EW Mm x 100 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EWX Màu sắc hiển thị PowerSaver Tần số quét Tần số quét Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh 943EW/943EWX Để hiển thị tốt hơnTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page Thông tin Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 150 pages 41.7 Kb