Samsung LS19MYDKFV/XSV manual Lưu ý

Page 31

Sử dụng Phần mềm

8.Nhấp vào nút "Open(Mở)", và nhấp vào nút "OK(Đồng ý)".

9.Chọn model màn hình của bạn và nhấp vào nút "Next(Tiếp theo)" và sau đó nhấp vào nút "Next(Tiếp theo)".

10.Nhấp vào nút "Finish(Hoàn tất)" và sau đó "Close(Đóng)".

Nếu xuất hiện cửa sổ "Digital Signature Not Found(Không tìm thấy chữ ký điện tử)" hãy nhấp vào nút "Yes(Có)". Và tiếp theo nhấp vào nút "Finish(Hoàn tất)" và nút "Close (Đóng)".

Hệ điều hành Microsoft® Windows® Millennium

1.Nhấp vào "Start(Bắt đầu)", "Setting(Cài đặt)", "Control Panel(Bảng điều khiển)".

2.Nhấp đôi vào biểu tượng "Display(Hiển thị)".

3.Chọn thẻ "Settings(Cài đặt)" và nhấp vào nút "Advanced Properties(Thuộc tính Cao cấp)".

4.Chọn thẻ "Monitor(Màn hình)".

5.Nhấp vào nút "Change(Thay đổi)" trong vùng "Monitor Type(Kiểu màn hình)".

6.Chọn "Specify the location of the driver(Chỉ định vị trí của trình điều khiển)".

7.Chọn "Display a list of all the driver in a specific location...(Hiển thị danh sách tất cả các trình điều khiển tại vị trí cụ thể...)" sau đó nhấp vào nút "Next(Tiếp theo)".

8.Nhấp vào nút "Have Disk(Nạp đĩa)".

9.Chỉ định A:\(D:\driver) và nhấp vào nút "OK(Đồng ý)".

10.Chọn "Show all devices(Hiển thị tất cả thiết bị)" và chọn màn hình phù hợp với máy tính của bạn và nhấp vào "OK(Đồng ý)".

11.Tiếp tục chọn nút "Close(Đóng)" và nút "OK(Đồng ý)" cho đến khi bạn đóng lại hộp thoại Thuộc tính Hiển thị.

Hệ điều hành Microsoft® Windows® NT

1.Nhấp vào "Start(Bắt đầu)", "Settings(Cài đặt)", "Control Panel(Bảng điều khiển)", và nhấp đôi vào biểu tượng "Display(Hiển thị)".

2.Trong cửa sổ Hiển thị Thông tin Đăng ký, chọn thẻ Cài đặt rồi chọn "All Display Modes (Tất cả các kiểu hiển thị)".

3.Chọn chế độ mà bạn muốn sử dụng (Độ phân giải, Số lượng màu và Vertical frequency (Tần số quét dọc)) và nhấp vào "OK(Đồng ý)".

4.Nhấp vào nút "Apply(Áp dụng)" nếu bạn thấy màn hình hoạt động bình thường sau khi bạn nhấp vào "Test(Kiểm tra)". Nếu màn hình không hiển thị bình thường, hãy đổi sang chế độ khác (chế độ có độ phân giải, màu sắc hoặc tần số thấp hơn).

Lưu ý

Nếu không có Chế độ trong cửa sổ Tất cả các kiểu hiển thị, hãy chọn độ phân giải và vertical frequency bằng cách tham khảo Các chế độ hẹn giờ trong hướng dẫn sử dụng.

Linux Hệ điều hành

Image 31
Contents SyncMaster 943EW/943EWX/2043EW/2043EWX/2243EW/2243EWX Màn hình LCDNguồn điện Chú thíchCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngMàn h́nh Cài đặt ban đầu Menu nút Menu Mặt trướcMặt sau Khóa Kensington Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington943EW/943EWX Kết nối cáp Kết nốiChân đế has 943EW/943EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hìnhGắn chân đế Page 2043EW/2043EWX Kết nối cáp 2043EW/2043EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243EW/2243EWX Kết nối cáp 2243EW/2243EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color Cách để xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặt Gỡ cài đặt Sự cố khi Cài đặtYêu cầu về Hệ thống Phần cứngChương trình MagicRotation Cài đặt Sự cố khi Cài đặt Gói dịch vụ MultiScreen Cài đặt Phần cứng Khóa và Mở khóa OSD 943EW/943EWX Các chức năng Trực tiếpPage Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ý Customized keySource BrightnessContrast Picture BrightnessMagicBright Dynamic Contrast ColorMagicColor Color Tone Color Effect Color ControlOff Grayscale Green Aqua Sepia GammaImage Coarse Sharpness FinePosition Language OSDLưu ý Transparency Display Time Setup Reset Auto Source Off TimerAuto Wide Image Size2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp InformationKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size Information Môi trường 943EW/943EWX Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoDanh sách Kiểm tra Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình MagicTune không hoạt động đúngHỏi & Đáp 2043EW/2043EWX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Giải quyết Sự cố Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúng 2243EW/2243EWX Tự kiểm tra tính năng Đã cắm dây nguồn đúng cách chưa? Page Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Lưu ý Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtĐiều kiện môi trường PowerSaverCông suất tiêu 20 W Các chế độ hẹn giờSố quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị Hz PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 Chế độ hiển thị Tần số quét Tần số quét Mm x 75 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2043EWX Xung Pixel cực đại PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EW Mm x 100 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EWX Màu sắc hiển thị PowerSaver Tần số quét Tần số quét Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh 943EW/943EWX Để hiển thị tốt hơnTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page Thông tin Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 150 pages 41.7 Kb