Samsung LC27A750XS/ZA, LC27A750XS/XV manual Samsung Magic Bright, Đặt cấu hình Bright

Page 52

4 Thiết lập màn hình

z

z

Lean Back Mode 1 : Chọn tùy chọn này để xem ở vị trí hơi thấp hơn so với sản phẩm.

Lean Back Mode 2 : Chọn tùy chọn này để xem ở vị trí thấp hơn chế độ Lean Back Mode

1.

zStanding Mode : Chọn tùy chọn này để xem ở vị trí cao hơn so với sản phẩm.

zSide Mode : Chọn tùy chọn này để xem ở bên cạnh sản phẩm.

zGroup View: Chọn tùy chọn này cho nhiều người xem để xem từ các vị trí , .

zCustom: Lean Back Mode 1 sẽ được áp dụng theo mặc định nếu Custom được chọn.

5Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và nhấn [ ].

6Tùy chọn được chọn sẽ được áp.

4.1.2SAMSUNG MAGIC Bright

Menu này cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu phù hợp với môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng.

z Menu này không có sẵn khi Angle đang bật.

zCác tùy chọn nhỏ trong Bright có thể thay đổi tùy theo cài đặt của "PC/AV Mode." (Xem "7.5 PC/AV Mode")

Đặt cấu hình Bright

1Nhấn [m ] trên sản phẩm.

2Nhấn [ ] để di chuyển đến Picture và nhấn [ ] trên sản phẩm.

3Nhấn [ ] để di chuyển đến MAGIC và nhấn [ ] trên sản phẩm.

4Nhấn [ ] để di chuyển đến Bright và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.

Trong chế độ PC

MAGIC

 

 

 

MAGICSAMSUNG Angle

:

Off

 

MAGICSAMSUNG Bright

:

 

 

Custom

 

 

 

Standard

 

MAGICSAMSUNG Color

:

Game

 

 

 

Cinema

 

 

 

Dynamic Contrast

 

 

 

 

 

Return

 

Adjust

Enter

z Điều chỉnh Contrast khi Bright được đặt thành Cinema sẽ tự động chuyển chế độ Cinema sang chế độ Custom.

zĐiều chỉnh Brightness hoặc Contrast khi Bright được đặt thành Dynamic Contrast sẽ tự động chuyển chế độ Dynamic Contrast sang chế độ Custom.

zCustom: Tùy chỉnh độ tương phản và độ sáng như yêu cầu.

4 Thiết lập màn hình 52

Image 52
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý an toàn Bảo đảm Không gian lắp đặtLưu ý khi cất giữ Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Coarse Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Bộ thay đổi đầu cực USBCác bộ phận 1 Các nút phía trướcBiểu tượng Mô tả 2 Mặt sau Cổng Mô tả3 Nhìn từ bên trái Hdmi4 Nhìn từ bên phải 5 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm 1 Cài đặt Samsung Central Station Setup Sử dụng Central StationGiới thiệu về Central Station Cài đặt phần mềm để sử dụng Central StationKết nối sản phẩm với máy tính để sử dụng Central Station 1 Kết nối với máy tính qua Wireless USB Để thu nhận nhiều tín hiệu nhấtKết nối với máy tính qua Wireless USB Sử dụng Central Station 2 Kết nối với máy tính qua cáp USB Kết nối Wireless USB tự động/thủ côngKết nối với máy tính bằng cáp USB Sử dụng Central Station 1 Sử dụng sản phẩm như USB HUBKết nối cáp USB tự động/thủ công Sử dụng sản phẩm như USB HUBUSB3.0 Cable Cấu hình IP của màn hình Central Station 2 Kết nối với LAN1 IP động Người dùng IP độngIP tĩnh Người dùng IP tĩnh Lưu ý trước khi bạn sử dụng Wireless USB hoặc USB Mode Sử dụng Central Station Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và sử dụng máy tính 1 Kết nối với máy tínhKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số 2 Cài đặt trình điều khiển Mục Các thông số kỹ thuậtKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối tai nghe Kết nối với thiết bị video1 Kết nối bằng cáp Hdmi Samsung Magic Angle Thiết lập màn hìnhĐặt cấu hình Angle Samsung Magic Bright Đặt cấu hình Bright3 Đặt cấu hình Samsung Magic Color Đặt cấu hình ColorBrightness 1 Đặt cấu hình BrightnessContrast Sharpness1 Đặt cấu hình Contrast 1 Đặt cấu hình SharpnessCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeHdmi Black Level Đặt cấu hình tông màu RedGreen 1 Đặt cấu hình RedBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaAuto Adjustment 1 Cấu hình cài đặt Auto AdjustmentThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Kích thướcSIZE&POSITION Horizontal Position Vertical Position1 Đặt cấu hình H-Position 1 Đặt cấu hình V-PositionĐiều chỉnh V-Positionbằng nút Menu H-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-PositionMenu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-PositionAuto Wireless Detection Wireless ConnectionĐặt cấu hình Auto Wireless Detection Thiết lập và khôi phụcUSB Connection Kích hoạt Wireless ConnectionĐặt cấu hình USB Connection Hdmi AnalogĐặt cấu hình Analog Cấu hình Hdmi USB Super ChargingCấu hình USB Super Charging Eco Saving Wireless ID1 Đặt cấu hình Eco Saving Menu Transparency LanguageThay đổi Menu Transparency Thay đổi LanguagePC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeAuto Source Display Time1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeOff Timer On/Off Off Timer Setting1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt ResetĐặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động Đặt cấu hình HUB trong Màn hình bắt đầu Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Vấn đề về âm thanh Âm lượng quá nhỏHỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiHướng dẫn xử lý sự cố 10.1 Thống số chung 10 Các thông số kỹ thuậtTên môđen C23A750X C27A750X 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Lượng Thường Năng lượng Nút nguồn10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Bộ H/VPC Dongle Specification UWB Ultra Wide Band UWBPhụ lục Liên hệ Samsung WorldwideMIDDlE East Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhTốc độ quét Chỉ mục Ultra Wide Band
Related manuals
Manual 94 pages 10.03 Kb Manual 97 pages 29.1 Kb Manual 102 pages 30.95 Kb Manual 96 pages 8.5 Kb