7 Thiết lập và khôi phục
3Nhấn [ ] để di chuyển đến Display Time và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
SETUP&RESET |
|
|
|
|
HUB |
|
|
|
|
Eco Saving | Off |
|
| |
Menu Transparency | On |
|
| |
Language | English |
|
| |
PC/AV Mode | 5 sec |
|
| |
Auto Source |
|
| ||
10 sec |
|
| ||
Display Time | 20 sec |
|
| |
200 sec |
|
| ||
|
|
|
| |
|
|
|
| |
Return | Adjust | Enter |
4Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và nhấn [ ].
5Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
7.8Key Repeat Time
Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn.
7.8.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time
1Nhấn [ m ] trên sản phẩm.
2Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ ] trên sản phẩm.
3Nhấn [ ] để di chuyển đến Key Repeat Time và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
SETUP&RESET |
|
|
| |
Key Repeat Time |
|
|
| |
Acceleration | ||||
Off Timer On/Off | 1 sec |
| ||
2 sec | ||||
| ||||
Off Timer Setting |
| No Repeat | ||
Reset |
|
|
|
Return | Adjust | Enter |
4
5
zCó thể chọn Acceleration, 1 sec hoặc 2 sec. Nếu No Repeat được chọn, một lệnh sẽ chỉ
đáp ứng một lần khi nhấn một nút.
Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và nhấn [ ].
Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
7 Thiết lập và khôi phục 78