10 Các thông số kỹ thuật
10.1 Thống số chung
| Tên môđen | C23A750X | C27A750X | |
|
|
|
|
|
Tấm |
| Kích thước | 23,0 inch / 58cm | 27,0 inch / 68cm |
|
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 286,74 mm (V) x 509,76 mm | 336,15 mm (V) x 597,6 mm (H) |
|
|
| (H) |
|
|
|
|
|
|
Đồng bộ |
| Tần số quét | 30~81 kHz |
|
hóa |
| ngang |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tần số quét dọc | 49~75 Hz |
|
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị | 16,7M (6 bit với |
| ||
|
|
|
|
|
Độ phân |
| Độ phân giải tối | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
giải |
| ưu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
| đa |
|
|
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại | 164 MHz |
| ||
|
| |||
Nguồn điện | Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn |
ởphía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Đầu kết nối tín hiệu | USB 3.0, HDMI, |
| ||
|
|
| ||
Kích thước (R x C x S) /Trọng | 550,4 x 433,9 x 232,8 mm | 638,6 x 485,4 x 232,8 mm | ||
lượng |
| / 4,4 kg | / 5,2 kg | |
|
|
|
| |
Các yếu | Vận hành | Nhiệt độ vận hành : 10°C ~ 40°C (50 °F ~ 104°F) | ||
tố môi |
| Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ | ||
trường |
|
|
| |
Lưu trữ | Nhiệt độ vận hành : | |||
| ||||
|
| Độ ẩm : 5% ~ 95%, không ngưng tụ | ||
|
|
|
| |
Cắm và Chạy | Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm | |||
|
| và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình | ||
|
| và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình | ||
|
| được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp | ||
|
| đặt nếu muốn. |
| |
|
| |||
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu | |||
|
| điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình LCD. | ||
|
| Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản | ||
|
| phẩm. |
| |
|
| Màn hình LCD loại 23 (màn hình 58 cm): Có 6.220.800 điểm ảnh | ||
|
| phụ. |
| |
|
| Màn hình LCD loại 27 (màn hình 68 cm): Có 6.220.800 điểm ảnh | ||
|
| phụ. |
|
10 Các thông số kỹ thuật 89