7 Thiết lập và khôi phục
3Nhấn [ ] để di chuyển đến Language và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
SETUP&RESET |
|
|
|
|
|
| 'HXWVFK |
|
|
HUB |
| (QJOLVK |
|
|
| (VSDxRO |
|
| |
Eco Saving | )UDQoDLV |
|
| |
|
| ,WDOLDQR |
|
|
Menu Transparency | 0DJ\DU |
|
| |
Language | 3ROVNL |
|
| |
3RUWXJXrV |
|
| ||
PC/AV Mode | ƧNJLjLjǁƿǀ |
|
| |
6YHQVND |
|
| ||
Auto Source | 7UNoH |
|
| |
Display Time |
|
|
| |
|
|
|
| |
Return | Move | Enter |
4Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và nhấn [ ].
5Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
7.5PC/AV Mode
Đặt PC/AV Mode là < AV. Kích thước ảnh này sẽ được phóng to. Tùy chọn này hữu ích khi bạn xem phim.
PC/AV Mode chỉ sẵn có trong chế độ HDMI.
7.5.1 Đặt cấu hình PC/AV Mode
1
2
3
4
5
m ] trên sản phẩm.
] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ ] trên sản phẩm.
] để di chuyển đến PC/AV Mode và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ
SETUP&RESET |
|
|
|
|
HUB |
|
|
|
|
Eco Saving | Off |
|
| |
Menu Transparency | On |
|
| |
Language | English |
|
| |
PC/AV Mode |
|
|
| |
PC |
|
| ||
Auto Source | AV |
|
| |
Display Time | 20 sec |
|
| |
|
|
|
| |
Return | Adjust | Enter |
Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và nhấn [ ].
Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
7 Thiết lập và khôi phục 76