4 Thiết lập màn hình
4.3Contrast
Điều chỉnh độ tương phản giữa các đối tượng và nền. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm tăng độ tương phản làm cho đối tượng trông rõ hơn.
Tùy chọn này không có sẵn khi Color đang trong chế độ Full hoặc Intelligent.
4.3.1 Đặt cấu hình Contrast
1
2
3
Nhấn [m ] trên sản phẩm.
] để di chuyển đến Picture và nhấn [ ] để di chuyển đến Contrast và nhấn [
] trên sản phẩm.
] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất
PICTURE |
|
|
|
|
| |
| MAGIC |
|
|
|
| |
| Brightness |
|
|
| 50 | |
|
|
|
| |||
| Contrast |
| 75 | |||
| Sharpness |
|
|
| 60 | |
|
|
|
| |||
| Coarse |
|
| 2200 | ||
|
|
|
| |||
|
|
| ||||
| Fine |
|
| 0 | ||
|
|
|
| |||
|
|
| ||||
| Response Time | Faster |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| Return | Adjust |
| Enter |
4 Điều chỉnh Contrast bằng nút [ ].
4.4Sharpness
Làm cho đường viền đối tượng rõ hơn hoặc mờ hơn. (Phạm vi: 0~100)
Giá trị cao hơn sẽ làm cho đường viền đối tượng rõ hơn.
z
z
Tùy chọn này không có sẵn khi Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast.
Tùy chọn này không có sẵn khi Color đang trong chế độ Full hoặc Intelligent.
4.4.1 Đặt cấu hình Sharpness
1
2
Nhấn [m ] trên sản phẩm.
Nhấn [ ] để di chuyển đến Picture và nhấn [ ] trên sản phẩm.
4 Thiết lập màn hình 55