4 Thiết lập màn hình
3
4
Nhấn [] để di chuyển đến Sharpness và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
PICTURE |
|
|
|
|
| |
| MAGIC |
|
|
|
| |
| Brightness |
|
|
| 50 | |
|
|
|
| |||
| Contrast |
|
|
| 75 | |
|
|
|
| |||
| Sharpness |
| 60 | |||
| ||||||
| Coarse |
|
| 2200 | ||
|
|
|
| |||
|
|
| ||||
| Fine |
|
| 0 | ||
|
|
|
| |||
|
|
| ||||
| Response Time | Faster |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| Return | Adjust |
| Enter |
Điều chỉnh Sharpness bằng nút [ ].
4.5Coarse
Điều chỉnh tần số màn hình.
Chỉ có sẵn trong chế độ Analog.
4.5.1 Điều chỉnh Coarse
1
2
3
Nhấn [m ] trên sản phẩm. |
|
| |
Nhấn [ | ] để di chuyển đến Picture và nhấn [ |
| ] trên sản phẩm. |
| |||
Nhấn [ | ] để di chuyển đến Coarse và nhấn [ |
| ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất |
| |||
hiện. |
|
|
|
PICTURE |
|
|
|
|
|
| |
| MAGIC |
|
|
|
|
| |
| Brightness |
|
|
|
| 50 | |
|
|
|
|
| |||
| Contrast |
|
|
| 75 | ||
|
|
|
| ||||
| Sharpness |
|
|
|
| 60 | |
|
|
|
|
| |||
| Coarse |
| 2200 | ||||
| Fine |
|
| 0 | |||
|
|
|
|
| |||
|
|
| |||||
| Response Time | Faster |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Return | Adjust |
|
| Enter |
4Điều chỉnh Coarse bằng nút [ ].
4 Thiết lập màn hình 56