Samsung LH55UEDPLGC/XY, LH46UEDPLGC/XV, LH46UEDPLGC/XY Clock Set, Sleep Timer, Power On Delay

Page 120

Time

MENUm System Time ENTERE

Time

Clock Set

DST

Off

Sleep Timer

Off

Power On Delay

0 sec

-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.

Đặt giờ hiện tại và hẹn giờ ngủ. Đặt cấu hình cài đặt độ trễ thời gian bật nguồn để ngăn quá tải điện.

Clock Set

Đặt năm, ngày và giờ hiện tại.

――Nhấn nú́t INFO nếu bạn muốn xem giờ hiện tại. Chọ̣n Clock Set. Chọn Date hoăc Time, rôi nhân E.

Sư dung cac nút sô đê nhâp sô hoăc nhân nút mũi tên lên va xuông. Sư dung cac nút mũi tên trai va phai đê di chuyên từ môt trương nhâp sang trương nhâp tiêp theo. Nhân E khi hoan tât.

――Ban co thê cai đăt trực tiêp Date và Time băng cach nhân cac nút sô trên điêu khiên từ xa.

DST

Bật hoặc tắt chức năng DST (Quy ước giờ mùa hè).

•• Off / On

•• Start Time: Đặt ngày bắt đầu của Quy ươc giơ mua hè.

•• End Time: Đặt ngày kết thú́c của Quy ước giờ mùa hè.

•• Time Offset: Chọ̣n giá trị bù thời gian chính xác cho mú́i giờ của bạn.

Sleep Timer

Tự đông tăt san phâm sau môt khoang thơi gian đươc đăt trươc.

(Off / 30 min / 60 min / 90 min / 120 min / 150 min / 180 min)

――Sư dung cac mũi tên lên va xuông đê chọn khoang thơi gian, sau đo nhân E. Đê huy Sleep Timer, chọn Off.

Power On Delay

Khi kết nối nhiều sản phẩm, điều chỉnh thời gian bật nguồn cho từ̀ng sản phẩm để tránh quá tải điện (trong khoảng 0–50 giây).

Image 120
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Hỗ trợ Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Chuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Các linh kiện Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen NútReturn Trinh đơn điều khiểnNút Mô tả Mặt sau Cổng Mô tảRJ45 Khóa chống trộm Logo miếng đệm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLĐể đặt pin vào điều khiển từ xa PC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPortKết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêng Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt Gó́c nghiêng và̀ xoayThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngKích thươc Lắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmSử dụng NẮP Giắc CẮM Lăp đăt giá treo tường Lăp đăt bô giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Chuẩn bị̣ trước khi lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ng Lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ngĐiều khiển từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uCáp mạng LAN Sô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣uFemale GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Các mã điề̀u khiể̉n Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCĐiể̉u khiể̉n chế độ Video Wall Khóa an toànFull Natural Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi băng cap Hdmi Kêt nôi băng cap DPKết nối với thiết bị video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối băng cáp thành phần Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối băng cáp HdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANKết nối với hộp mạng được bán riêng MagicInfoThay đổi Nguồn vào SourceEdit Name InformationSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Tính năng trên màn hình chính PlayerPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Network Channel Local ChannelDeployed Folders My TemplatesTinh năng khả dụng trong trang Player Mục menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Menu Settings của trang Player SettingsSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPicture Mode Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chayPlaylist MusicĐinh dang têp tương thich vơi Player Lich biểu mang đa khung hinhTêp mâu va têp LFD.lfd Nôi dung Rộng tệp Hình Mbps FpsDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Tệp mẫu TemplateLocal Channel Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khachSchedule Tinh năng khả dụng trong trang ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhTemplate Tinh năng khả dụng trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênSave Cancel PreviewĐặt cấu hinh Template Name va Storage Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Apply toVideo Wall Home → Video Wall → Enter EVideo Wall Horizontal x VerticalScreen Position FormatNetwork Status Network StatusHome → Network Status → Enter E Picture Mode Picture ModeOn/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E MENUm → Picture → Picture Mode → Entere Điều chỉnh màn hìnhPicture Picture Mode Các tùy chọn có thể điều chỉnh MENUm→ Picture → EntereColour Temperature MENUm → Picture → Colour Temperature → EntereWhite Balance PointGamma Calibrated valueMENUm → Picture → Gamma → Entere MENUm → Picture → Calibrated value → EntereAdvanced Settings Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere RGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh TonePicture Options Picture OptionsDynamic Backlight MENUm → Picture → Picture Options → EntereDVI, Hdmi Digital Clean View Colour ToneMpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Auto Motion PlusDynamic Backlight · Position Resolution Picture SizePicture Size Picture SizeResolution Off PositionZoom/Position Picture Size 169Resolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentReset Picture MENUm → Picture → Reset Picture → EnterePicture Off MENUm → Picture → Picture Off → EntereOnScreen Display Hình ảnh chính Hình ảnh phụMENUm → OnScreen Display → PIP → Entere Source Content Orientation Display OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioScreen Protection Auto Protection TimeScreen Burn Protection Screen ProtectionTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Immediate displayNo Signal Message Message DisplaySource Info MDC MessageMenu Transparency Menu LanguageOnScreen Display Reset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →Sound Mode Điều chỉnh âm thanhSound Sound Effect Virtual SurroundDialog Clarity EqualiserHdmi Sound Sound on Video CallMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Current Source / Video CallSpeaker Settings Auto VolumeTV Sound Output Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Settings Network SettingsNetwork Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyNetwork Settings tự̣ động Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyĐặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings Cà̀i đặt mạ̣ng Không dâyThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Kêt nối với Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcWi-Fi Direct Multimedia Device SettingsMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereServer Network Settings Screen MirroringDevice Name Setup Cài đặt ban đầu SetupSystem SystemAdmin Menu Lock Touch ControlMenu m → System → Touch Control → Enter E Sleep Timer Power On DelayTime Clock SetAuto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourcePower Control Auto Power OnPC module power Max. Power SavingPower Button Auto Power On Off PC module power Max. Power SavingStandby Control Network StandbyEco Solution No Signal Power OffAuto Power Off Energy SavingTemperature Control MENUm → System → Temperature Control → EntereKeyboard Settings Device ManagerDevice Manager Select KeyboardMouse Settings Keyboard SettingsSelect Mouse Mouse OptionsPointer Settings Keyboard Settings Mouse SettingsPointer Size Pointer SpeedPlay via Change PINMENUm → System → Play via → Entere MENUm → System → Change PIN → EntereGeneral SecurityBD Wise GeneralHdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game Mode Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffSearch for Devices Anynet+ HDMI-CEC OffXư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểGame Mode DivX Video On Demand Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandReset System MENUm → System → Reset System → EntereSoftware Update Update nowAuto update Hỗ trợGo to Home Picture Mode On/Off TimerMore settings Network StatusReset All Menu m → Support → Reset All → Enter ESupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpSử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTháo thiết bị USB Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlideshow Settings Picture Mode Thay đổi Picture Mode Background MusicPause / Play Previous / NextPicture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode Rewind / Fast ForwardSelect Scene Picture SizeShuffle Phụ̣ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợBên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoAvi DivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30Mkv AsfHướng dẫn xử lý sự cố Kiểm tra sản phẩmKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Not Optimum Mode được hiên thi Kiểm tra những mụ̣c sau đâyVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhVấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀nSự cố́ khá́c Màn hình bị nghiêng Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣tMenu PIP không khả̉ dụng Không có âm thanh trong chế độ HdmiDisplayPort, man hinh khởi đông va Bios sẽ không hiên thi Cả̉m biến IR không hoạ̣t độngHỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Các thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Page Trình tiết kiệm năng lượng Trình tiế́t kiệm năngChế́ độ tiế́t kiệm Tắt nguồnCá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trước Đồng bộ hó́a Tần số́ quét ngangTần số́ quét dọc Độ phân giải Độ phân giải tố́i ưuPage Phụ lục Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 172 pages 32.1 Kb Manual 2 pages 57.81 Kb Manual 2 pages 51.28 Kb Manual 2 pages 32.38 Kb