Samsung LH55UEDPLGC/XV, LH55UEDPLGC/XY Anynet+ HDMI-CEC, Menu Anynet+ Mô tả, Security BD Wise

Page 131

General

Security

 

BD Wise

On

 

 

Anynet+ (HDMI-CEC)

On

HDMI Hot Plug

On

DivX® Video On Demand

 

Game Mode

Off

-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.

Anynet+ (HDMI-CEC)

Anynet+ (HDMI-CEC)

Anynet+ la chưc năng cho phép ban điêu khiên tât ca cac thiêt bi Samsung đươc kêt nôi co hô trơ Anynet+ băng điêu khiên từ xa cua san phâm Samsung cua ban. Hê thông Anynet+ chi co thê đươc sư dung vơi cac thiêt bi Samsung co tinh năng Anynet+. Đê đam bao thiêt bi Samsung cua ban co tinh năng nay, hay kiêm tra xem co logo Anynet+ trên thiêt bi hay không.

――Ban chi co thê điêu khiên cac thiêt bi Anynet+ băng điêu khiên từ xa cua san phâm, chư không phai cac nút trên san phâm.

――Điêu khiên từ xa cua san phâm co thê không hoat đông trong cac điêu kiên nhât đinh. Nêu điêu nay xay ra, hay chọn lai thiêt bi Anynet+.

――Anynet+ hoat đông khi thiêt bi AV hô trơ Anynet+ đang ơ chê đô chơ hoăc trang thai bât.

――Khi ơ chê đô PIP, cac chưc năng Anynet+ chi hoat đông khi thiêt bi AV đươc kêt nôi như man hinh chinh. Anynet+ không hoat đông nêu thiêt bi AV đươc kêt nôi như man hinh phu.

――Anynet+ hô trơ tông công tôi đa 12 thiêt bi AV. Lưu ý răng ban co thê kêt nôi tôi đa 3 thiêt bi cung loai.

Menu Anynet+

Menu Anynet+ thay đôi tuy thuôc vao loai va trang thai cua thiêt bi Anynet+ đươc kêt nôi vơi san phâm.

Menu Anynet+

Mô tả

 

 

View PC

Thay đôi chê đô Anynet+ thanh chê đô PC.

 

 

Device List

Hiên thi danh sach thiêt bi Anynet+.

 

 

(tên_thiêt bi) Menu

Hiên thi menu cua cac menu thiêt bi đươc kêt nôi. Vi du: nêu đâu phat DVD

 

đươc kêt nôi, menu đĩa cua đâu phat DVD se xuât hiên.

 

 

(tên_thiêt bi) Tools

Hiên thi menu công cu cua thiêt bi đươc kêt nôi. Vi du: nêu đâu phat DVD

 

đươc kêt nôi, menu công cu cua đâu phat DVD se xuât hiên.

 

――Tuy thuôc vao thiêt bi, menu nay co thê không sẵn co.

 

 

(tên_thiêt bi) Title Menu

Hiên thi menu tên cua đĩa trong thiêt bi đươc kêt nôi. Vi du: nêu đâu phat

 

DVD đươc kêt nôi, menu tên phim trong đâu phat DVD se xuât hiên.

 

――Tuy thuôc vao thiêt bi, menu nay co thê không sẵn co.

Image 131
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Hỗ trợ Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Nút Các linh kiệnPa-nen điều khiển Phím pa-nenNút Mô tả ReturnTrinh đơn điều khiển RJ45 Mặt sauCổng Mô tả Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộm Logo miếng đệmVOL Điều khiển từ xaPC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPort Để đặt pin vào điều khiển từ xaKết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêng Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Tên mẫu Sản phẩm Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Nhìn chính diệnSử dụng NẮP Giắc CẮM Lăp đăt bô giá treo tường Lăp đăt giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ng Chuẩn bị̣ trước khi lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ngChốt Tín hiệ̣u Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u FemaleCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Lênh Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPFull Natural Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analog Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật sốKêt nôi băng cap DP Kêt nôi băng cap HdmiKết nối băng cáp thành phần Kết nối với thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKết nối băng cáp Hdmi Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Kết nối với Hê thống âm thanhMagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngInformation Thay đổi Nguồn vàoSource Edit NameThêm/Xóa chương trình Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kết nối với MDC Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN chéo Schedule Template Tính năng trên màn hình chínhPlayer PlayerPhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai My Templates Network ChannelLocal Channel Deployed FoldersTên tùy chọn Hoạt động Tinh năng khả dụng trong trang PlayerMục menu trong trang Player Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / Original Menu Settings của trang PlayerSettings SettingsXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayMusic Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay PlaylistTêp mâu va têp LFD.lfd Đinh dang têp tương thich vơi PlayerLich biểu mang đa khung hinh DTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Nôi dungRộng tệp Hình Mbps Fps Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Local Channel Tệp mẫuTemplate Video Đinh dang têp tương thich vơi Video WallChỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khach Giơi hanHome → Schedule → Enter E ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Mục menu trong trang ScheduleChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhMarket TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template Home → Template → Enter EĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnĐặt cấu hinh Template Name va Storage Save CancelPreview USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiện Clone ProductClone Product Home → Clone Product → Enter EPC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDHome → Video Wall → Enter E Video WallApply to Video WallFormat Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionHome → Network Status → Enter E Network StatusNetwork Status Picture Mode Picture ModeHome → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Off TimerTicker More settingsMore settings TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherURL Launcher Picture MENUm → Picture → Picture Mode → EntereĐiều chỉnh màn hình MENUm→ Picture → Entere Picture Mode Các tùy chọn có thể điều chỉnhPoint Colour TemperatureMENUm → Picture → Colour Temperature → Entere White BalanceMENUm → Picture → Calibrated value → Entere GammaCalibrated value MENUm → Picture → Gamma → EntereMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Advanced SettingsAdvanced Settings Flesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black ToneMENUm → Picture → Picture Options → Entere Picture OptionsPicture Options Dynamic BacklightDVI, Hdmi Hdmi Black Level Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterDynamic Backlight Film ModeAuto Motion Plus Picture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizePicture Size 169 Resolution OffPosition Zoom/PositionĐộ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMENUm → Picture → Picture Off → Entere Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Picture OffMENUm → OnScreen Display → PIP → Entere OnScreen DisplayHình ảnh chính Hình ảnh phụ Aspect Ratio Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationScreen Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen Burn ProtectionImmediate display TimerScreen Burn Protection Pixel ShiftMDC Message No Signal MessageMessage Display Source InfoOnScreen Display Menu TransparencyMenu Language Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Reset OnScreen DisplaySound Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh Equaliser Sound EffectVirtual Surround Dialog ClarityCurrent Source / Video Call Hdmi SoundSound on Video Call Menu m → Sound → Hdmi Sound → Enter ETV Sound Output Speaker SettingsAuto Volume Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundNetwork Type Network SettingsNetwork Settings NetworkKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyManually Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Đặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network SettingsKêt nối với Mạng không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Thiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dâyThiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuât hiệnCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMENUm → Network → Multimedia Device Settings → Entere Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings MENUm → Network → Wi-Fi Direct → EntereScreen Mirroring Server Network SettingsDevice Name System SetupCài đặt ban đầu Setup SystemMenu m → System → Touch Control → Enter E Admin Menu LockTouch Control Clock Set Sleep TimerPower On Delay TimePrimary Source Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary Source RecoveryMax. Power Saving Power ControlAuto Power On PC module powerNetwork Standby Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Standby ControlEnergy Saving Eco SolutionNo Signal Power Off Auto Power OffMENUm → System → Temperature Control → Entere Temperature ControlSelect Keyboard Keyboard SettingsDevice Manager Device ManagerMouse Options Mouse SettingsKeyboard Settings Select MousePointer Speed Pointer SettingsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SizeMENUm → System → Change PIN → Entere Play viaChange PIN MENUm → System → Play via → EntereGeneral GeneralSecurity BD WiseMenu Anynet+ Mô tả Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Off Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for DevicesSự cố Giải pháp có thể Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game ModeDivX Video On Demand Game Mode Hdmi Hot PlugMENUm → System → Reset System → Entere Reset SystemHỗ trợ Software UpdateUpdate now Auto updateGo to Home Network Status Picture ModeOn/Off Timer More settingsSupport Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnTháo thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBKết nối thiết bị USB Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Filter Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaSource → Source → USB Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPrevious / Next Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Pause / PlayPicture Size Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast Forward Select SceneShuffle Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giải Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoàiTrình giai mã video Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xétAsf AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 MkvKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra sản phẩm Vấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về lắp đặt chế độ PCĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalSự cố́ khá́c Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Không có âm thanh trong chế độ Hdmi Màn hình bị nghiêngÂm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣t Menu PIP không khả̉ dụngCả̉m biến IR không hoạ̣t động DisplayPort, man hinh khởi đông va Bios sẽ không hiên thiChỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hình Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Làm thế nào để thay đổi tần số?Thiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung Page Tắt nguồn Trình tiết kiệm năng lượngTrình tiế́t kiệm năng Chế́ độ tiế́t kiệmĐộ phân giải Độ phân giải tố́i ưu Cá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trướcĐồng bộ hó́a Tần số́ quét ngang Tần số́ quét dọcPage Khác Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngHiện tượng lưu ảnh là gì? Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhHành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 172 pages 32.1 Kb Manual 2 pages 57.81 Kb Manual 2 pages 51.28 Kb Manual 2 pages 32.38 Kb