Samsung LH46UEDPLGC/XV, LH55UEDPLGC/XY manual Bật Tường Video, Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video

Page 37

Bật Tường Video

•• Tính năng

Máy tí́nh cá nhân BẬT/TẮT Tường Video củ̉a sản phẩm.

•• Nhận trạng thái bật/tắt Tường Video

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ

Kiể̉m tra

 

 

 

 

 

liệu

tổng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x84

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

•• Cài đặ̣t bật/tắt Tường Video

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ

Dữ liệu

 

Kiể̉m tra

 

 

 

liệu

 

 

tổng

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x84

 

1

V.Wall_On

 

 

•• V.Wall_On : Mã Tường Video sẽ cài đặ̣t trên sản phẩm

1:Tường Video BẬT

0:Tường Video TẮT

•• Ack

Đầu

Lênh

ID

Độ dài dữ

Ack/Nak

r-CMD

Gia tri1

Kiể̉m tra

trang

 

 

liệu

 

 

 

tổng

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0xFF

 

3

'A'

0x84

V.Wall_

 

 

 

 

 

 

 

On

 

V.Wall_On : Giống như trên

•• Nak

Đầu

Lênh

ID

Độ dài dữ

Ack/Nak

r-CMD

Gia tri1

Kiể̉m tra

trang

 

 

liệu

 

 

 

tổng

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0xFF

 

3

'N'

0x84

ERR

 

"ERR" : Một mã hiể̉n thị lỗi nào đã xuất hiện

Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video

•• Tính năng

Máy tí́nh cá nhân bật/tắt chức năng Tường Video củ̉a sản phẩm.

•• Nhận trạng thái Tường Video

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ liệu

 

Kiể̉m tra tổng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x89

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

•• Cài đặ̣t Tường Video

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ

Gia tri1

Giá trị 2

Kiể̉m tra

 

 

 

liệu

 

 

 

 

tổng

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x89

 

2

Wall_Div

Wall_SNo

 

Wall_Div: Mã bộ chia Tường Video được cài đặ̣t trên sản phẩm

Image 37
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Hỗ trợ Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Pa-nen điều khiển Các linh kiệnPhím pa-nen NútTrinh đơn điều khiển ReturnNút Mô tả Cổng Mô tả Mặt sauRJ45 Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộm Logo miếng đệmVOL Điều khiển từ xaPC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPort Để đặt pin vào điều khiển từ xaKết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêng Gó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Kích thươcNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmSử dụng NẮP Giắc CẮM Lăp đăt bô giá treo tường Lăp đăt giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ng Chuẩn bị̣ trước khi lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ngKết nối cáp Điều khiển từ xa RS232CCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u Cáp mạng LANFemale GndCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Các mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallFull Natural Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật sốKêt nôi băng cap DP Kêt nôi băng cap HdmiKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối với thiết bị videoKết nối băng cáp thành phần Kết nối băng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVISư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Kết nối với Hê thống âm thanhMagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngSource Thay đổi Nguồn vàoEdit Name InformationCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN chéo Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Local Channel Network ChannelDeployed Folders My TemplatesMục menu trong trang Player Tinh năng khả dụng trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay Picture ModePlaylist MusicLich biểu mang đa khung hinh Đinh dang têp tương thich vơi PlayerTêp mâu va têp LFD.lfd Rộng tệp Hình Mbps Fps Nôi dungDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Template Tệp mẫuLocal Channel Video Đinh dang têp tương thich vơi Video WallChỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khach Giơi hanTinh năng khả dụng trong trang Schedule ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhTinh năng khả dụng trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnPreview Save CancelĐặt cấu hinh Template Name va Storage Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableApply to Video WallVideo Wall Home → Video Wall → Enter EHorizontal x Vertical Video WallScreen Position FormatNetwork Status Network StatusHome → Network Status → Enter E Picture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình MENUm → Picture → Picture Mode → EnterePicture MENUm→ Picture → Entere Picture Mode Các tùy chọn có thể điều chỉnhMENUm → Picture → Colour Temperature → Entere Colour TemperatureWhite Balance PointCalibrated value GammaMENUm → Picture → Gamma → Entere MENUm → Picture → Calibrated value → EntereAdvanced Settings Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Dynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh TonePicture Options Picture OptionsDynamic Backlight MENUm → Picture → Picture Options → EntereDVI, Hdmi Colour Tone Digital Clean ViewMpeg Noise Filter Hdmi Black LevelAuto Motion Plus Film ModeDynamic Backlight Picture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizePosition Resolution OffZoom/Position Picture Size 169Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Reset PicturePicture Off MENUm → Picture → Picture Off → EntereHình ảnh chính Hình ảnh phụ OnScreen DisplayMENUm → OnScreen Display → PIP → Entere Display Orientation Source Content OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Immediate displayMessage Display No Signal MessageSource Info MDC MessageMenu Language Menu TransparencyOnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Reset OnScreen DisplayĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeSound Virtual Surround Sound EffectDialog Clarity EqualiserSound on Video Call Hdmi SoundMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Current Source / Video CallAuto Volume Speaker SettingsTV Sound Output Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundNetwork Settings Network SettingsNetwork Network TypeKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ động Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Kêt nối với Mạng không dâyThiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuât hiệnCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMultimedia Device Settings Wi-Fi DirectMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereScreen Mirroring Server Network SettingsDevice Name Cài đặt ban đầu Setup SetupSystem SystemTouch Control Admin Menu LockMenu m → System → Touch Control → Enter E Power On Delay Sleep TimerTime Clock SetAuto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourceAuto Power On Power ControlPC module power Max. Power SavingAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Power ButtonStandby Control Network StandbyNo Signal Power Off Eco SolutionAuto Power Off Energy SavingMENUm → System → Temperature Control → Entere Temperature ControlDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardKeyboard Settings Mouse SettingsSelect Mouse Mouse OptionsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SettingsPointer Size Pointer SpeedChange PIN Play viaMENUm → System → Play via → Entere MENUm → System → Change PIN → EntereSecurity GeneralBD Wise GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices Anynet+ HDMI-CEC OffSự cố Giải pháp có thể Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game Mode Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandMENUm → System → Reset System → Entere Reset SystemUpdate now Software UpdateAuto update Hỗ trợGo to Home On/Off Timer Picture ModeMore settings Network StatusMenu m → Support → Reset All → Enter E Reset AllSupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnKết nối thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBTháo thiết bị USB Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Source → Source → USB Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaFilter Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Slideshow SettingsPause / Play Previous / NextRewind / Fast Forward Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeSelect Scene Picture SizeShuffle Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phụ̣ đề̀Bên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiCác định dạng video được hỗ trợ Định dạng tệp nhạc được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AviMkv AsfKiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Kiểm tra những mụ̣c sau đây Not Optimum Mode được hiên thiVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaSự cố́ khá́c Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣t Màn hình bị nghiêngMenu PIP không khả̉ dụng Không có âm thanh trong chế độ HdmiCả̉m biến IR không hoạ̣t động DisplayPort, man hinh khởi đông va Bios sẽ không hiên thiCâu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Thông sô chung Các thông số kỹ thuậtTên môđen Page Trình tiế́t kiệm năng Trình tiết kiệm năng lượngChế́ độ tiế́t kiệm Tắt nguồnĐồng bộ hó́a Tần số́ quét ngang Cá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trướcTần số́ quét dọc Độ phân giải Độ phân giải tố́i ưuPage Không phải lỗi sản phẩm Phụ lụcHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 172 pages 32.1 Kb Manual 2 pages 57.81 Kb Manual 2 pages 51.28 Kb Manual 2 pages 32.38 Kb