Samsung LH55UEDPLGC/XV manual Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ, Trình giai mã video

Page 151

Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ

Phần mở rộng tệp

Loạ̣i

Codec

Nhận xét

 

 

 

 

*.mp3

MPEG

MPEG1 Audio Layer 3

 

 

 

 

 

*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga

MPEG4

AAC

 

 

 

 

 

*.flac

FLAC

FLAC

Chức năng Tìm kiếm (chuyển) không được hỗ trợ.

 

 

 

Hỗ trợ tới kênh 2

Các định dạng video được hỗ trợ

•• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa.

•• Âm thanh hoặc video có thể không hoạt động nếu nội dung có tốc độ bit/tốc độ khung hình chuẩn trên Khung hình/giây tương thích được liệt kê trong bảng ơ trên.

•• Nếu Bảng mục lục bị lỗi, chức năng Tìm kiếm (Chuyển) không được hỗ trợ.

•• Bạn có thể gặp phải tệp gián đoạn khi phát video thông qua kết nối mạng.

•• Menu có thể mất nhiều thời gian hơn để xuất hiện nếu tốc độ bit của video vượt quá 10Mbps.

•• Một số thiết bị USB/máy ảnh ky thuật số có thể không tương thích với trình phát.

Trình giai mã video

Trình giai mã âm thanh

Hỗ trợ tối đa H.264, Mức 4.1

H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hỗ trợ.

Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6:

•• Dưới 1280 x 720: tối đa 60 khung hình

•• Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình GMC 2 trơ lên không được hỗ trợ.

Chỉ hỗ trợ Thông số BD MVC.

Hỗ trợ tới kênh WMA 10 Pro 5.1.

Không hỗ trợ âm thanh không mất dữ liệu WMA. QCELP, AMR NB/WB không được hỗ trợ.

Nếu Vorbis chỉ có trong bộ chứa Webm, hỗ trợ tới kênh 2.

Image 151
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Hỗ trợ Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Nút Các linh kiệnPa-nen điều khiển Phím pa-nenTrinh đơn điều khiển ReturnNút Mô tả Cổng Mô tả Mặt sauRJ45 Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộm Logo miếng đệmVOL Điều khiển từ xaPC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPort Để đặt pin vào điều khiển từ xaKết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêng Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Tên mẫu Sản phẩm Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Nhìn chính diệnSử dụng NẮP Giắc CẮM Lăp đăt bô giá treo tường Lăp đăt giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ng Chuẩn bị̣ trước khi lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ngChốt Tín hiệ̣u Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u FemaleCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Lênh Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallFull Natural Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analog Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật sốKêt nôi băng cap DP Kêt nôi băng cap HdmiKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối với thiết bị videoKết nối băng cáp thành phần Kết nối băng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVISư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Kết nối với Hê thống âm thanhMagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngInformation Thay đổi Nguồn vàoSource Edit NameThêm/Xóa chương trình Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kết nối với MDC Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN chéo Schedule Template Tính năng trên màn hình chínhPlayer PlayerPhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai My Templates Network ChannelLocal Channel Deployed FoldersMục menu trong trang Player Tinh năng khả dụng trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / Original Menu Settings của trang PlayerSettings SettingsXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayMusic Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay PlaylistLich biểu mang đa khung hinh Đinh dang têp tương thich vơi PlayerTêp mâu va têp LFD.lfd Rộng tệp Hình Mbps Fps Nôi dungDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Template Tệp mẫuLocal Channel Video Đinh dang têp tương thich vơi Video WallChỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khach Giơi hanHome → Schedule → Enter E ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Mục menu trong trang ScheduleChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhMarket TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template Home → Template → Enter EĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnPreview Save CancelĐặt cấu hinh Template Name va Storage USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiện Clone ProductClone Product Home → Clone Product → Enter EPC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDHome → Video Wall → Enter E Video WallApply to Video WallFormat Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionNetwork Status Network StatusHome → Network Status → Enter E Picture Mode Picture ModeHome → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Off TimerTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình MENUm → Picture → Picture Mode → EnterePicture MENUm→ Picture → Entere Picture Mode Các tùy chọn có thể điều chỉnhPoint Colour TemperatureMENUm → Picture → Colour Temperature → Entere White BalanceMENUm → Picture → Calibrated value → Entere GammaCalibrated value MENUm → Picture → Gamma → EntereAdvanced Settings Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Flesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black ToneMENUm → Picture → Picture Options → Entere Picture OptionsPicture Options Dynamic BacklightDVI, Hdmi Hdmi Black Level Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterAuto Motion Plus Film ModeDynamic Backlight Picture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizePicture Size 169 Resolution OffPosition Zoom/PositionĐộ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMENUm → Picture → Picture Off → Entere Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Picture OffHình ảnh chính Hình ảnh phụ OnScreen DisplayMENUm → OnScreen Display → PIP → Entere Aspect Ratio Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationScreen Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen Burn ProtectionImmediate display TimerScreen Burn Protection Pixel ShiftMDC Message No Signal MessageMessage Display Source InfoMenu Language Menu TransparencyOnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Reset OnScreen DisplayĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeSound Equaliser Sound EffectVirtual Surround Dialog ClarityCurrent Source / Video Call Hdmi SoundSound on Video Call Menu m → Sound → Hdmi Sound → Enter EAuto Volume Speaker SettingsTV Sound Output Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundNetwork Type Network SettingsNetwork Settings NetworkKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyManually Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Đặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network SettingsKêt nối với Mạng không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Thiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dâyThiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuât hiệnCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMENUm → Network → Multimedia Device Settings → Entere Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings MENUm → Network → Wi-Fi Direct → EntereScreen Mirroring Server Network SettingsDevice Name System SetupCài đặt ban đầu Setup SystemTouch Control Admin Menu LockMenu m → System → Touch Control → Enter E Clock Set Sleep TimerPower On Delay TimePrimary Source Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary Source RecoveryMax. Power Saving Power ControlAuto Power On PC module powerNetwork Standby Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Standby ControlEnergy Saving Eco SolutionNo Signal Power Off Auto Power OffMENUm → System → Temperature Control → Entere Temperature ControlSelect Keyboard Keyboard SettingsDevice Manager Device ManagerMouse Options Mouse SettingsKeyboard Settings Select MousePointer Speed Pointer SettingsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SizeMENUm → System → Change PIN → Entere Play viaChange PIN MENUm → System → Play via → EntereGeneral GeneralSecurity BD WiseMenu Anynet+ Mô tả Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Off Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for DevicesSự cố Giải pháp có thể Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game ModeDivX Video On Demand Game Mode Hdmi Hot PlugMENUm → System → Reset System → Entere Reset SystemHỗ trợ Software UpdateUpdate now Auto updateGo to Home Network Status Picture ModeOn/Off Timer More settingsMenu m → Support → Reset All → Enter E Reset AllSupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnKết nối thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBTháo thiết bị USB Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Source → Source → USB Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaFilter Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPrevious / Next Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Pause / PlayPicture Size Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast Forward Select SceneShuffle Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giải Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoàiTrình giai mã video Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xétAsf AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 MkvKiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Vấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về lắp đặt chế độ PCĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaSự cố́ khá́c Không có âm thanh trong chế độ Hdmi Màn hình bị nghiêngÂm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣t Menu PIP không khả̉ dụngCả̉m biến IR không hoạ̣t động DisplayPort, man hinh khởi đông va Bios sẽ không hiên thiChỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hình Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Làm thế nào để thay đổi tần số?Thiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Thông sô chung Các thông số kỹ thuậtTên môđen Page Tắt nguồn Trình tiết kiệm năng lượngTrình tiế́t kiệm năng Chế́ độ tiế́t kiệmĐộ phân giải Độ phân giải tố́i ưu Cá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trướcĐồng bộ hó́a Tần số́ quét ngang Tần số́ quét dọcPage Khác Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngHiện tượng lưu ảnh là gì? Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhHành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 172 pages 32.1 Kb Manual 2 pages 57.81 Kb Manual 2 pages 51.28 Kb Manual 2 pages 32.38 Kb