Samsung LH46UEDPLGC/XY manual Điều chỉnh màn hình, MENUm → Picture → Picture Mode → Entere

Page 82

Điều chỉnh màn hình

Cấu hì̀nh cà̀i đặt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).

-- Bố trí các tùy chọn trong menu Picture có thể khac nhau tuy thuộc vào từng sản phẩm.

Picture Mode

MENUm Picture Picture Mode ENTERE

Picture

Picture Mode

 

Shops & Malls

 

 

 

 

·

Backlight

 

80

·

Contrast

 

100

·

Brightness

 

45

·

Sharpness

 

60

·

Colour

 

55

·

Tint (G/R)

G50

R50

Thay đổi Picture Mode tùy theo môi trường nơi bạn đang sử dụng sản phẩm.

•• Shops & Malls

Phù hợp cho khu mua sắm.

-- Chọn Videos/Images hoặc Text tùy thuộ̣c và̀o chế độ̣ hì̀nh ảnh.

•• Offices & Schools

Phù hợp cho văn phòng và̀ trường học.

-- Chọn Videos/Images hoặc Text tùy thuộ̣c và̀o chế độ̣ hì̀nh ảnh.

•• Terminals & Stations

Phù hợp cho bến xe buýt và̀ nhà̀ ga.

-- Chọn Videos/Images hoặc Text tùy thuộ̣c và̀o chế độ̣ hì̀nh ảnh.

•• Video Wall

Phù hợp cho các môi trường sử dụng mà̀n hì̀nh video treo tường. -- Chọn Videos/Images hoặc Text tùy thuộ̣c và̀o chế độ̣ hì̀nh ảnh.

•• Calibration: Trong chê độ này, cac cài đăt độ sang, màu săc, gia tri gamma và tinh đồng nhât đươc tuy chỉnh bằng cach sư dung chương trình hiệu chỉnh màu săc "Advanced Color Management đươc ap dung.

――Để ap dung chê độ Calibration đúng cach, hãy đam bao rằng ban đăt câu hình cac cài đăt về chât lương hình anh, chẳng han như độ sang, màu săc, gia tri gamma và tinh đồng nhât, bằng cach sư dung chương trình hiệu chỉnh màu săc Advanced Color Management.

――Để tai xuông chương trình Advanced Color Management, hãy truy cập www.samsung.com/ displaysolutions.

-- Hì̀nh ảnh hiể̉n thị có́ thể̉ khác nhau tùy theo kiể̉u máy.

Image 82
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Hỗ trợ Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Phím pa-nen Các linh kiệnPa-nen điều khiển NútTrinh đơn điều khiển ReturnNút Mô tả Cổng Mô tả Mặt sauRJ45 Khóa chống trộm Logo miếng đệm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLĐể đặt pin vào điều khiển từ xa PC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPortKết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêng Thông gió́ Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtGó́c nghiêng và̀ xoay Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngNhìn chính diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫu Sản phẩmSử dụng NẮP Giắc CẮM Lăp đăt giá treo tường Lăp đăt bô giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Chuẩn bị̣ trước khi lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ng Lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ngCap RS232C Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tín hiệ̣uFemale Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallFull Natural Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi băng cap Hdmi Kêt nôi băng cap DPKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối với thiết bị videoKết nối băng cáp thành phần Kết nối băng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVISư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANKết nối với hộp mạng được bán riêng MagicInfoEdit Name Thay đổi Nguồn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Deployed Folders Network ChannelLocal Channel My TemplatesMục menu trong trang Player Tinh năng khả dụng trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPlaylist Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay MusicLich biểu mang đa khung hinh Đinh dang têp tương thich vơi PlayerTêp mâu va têp LFD.lfd Rộng tệp Hình Mbps Fps Nôi dungDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Template Tệp mẫuLocal Channel Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khachMục menu trong trang Schedule ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênPreview Save CancelĐặt cấu hinh Template Name va Storage Home → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableVideo Wall Video WallApply to Home → Video Wall → Enter EScreen Position Video WallHorizontal x Vertical FormatNetwork Status Network StatusHome → Network Status → Enter E Picture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình MENUm → Picture → Picture Mode → EnterePicture Picture Mode Các tùy chọn có thể điều chỉnh MENUm→ Picture → EntereWhite Balance Colour TemperatureMENUm → Picture → Colour Temperature → Entere PointMENUm → Picture → Gamma → Entere GammaCalibrated value MENUm → Picture → Calibrated value → EntereAdvanced Settings Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Black Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh ToneDynamic Backlight Picture OptionsPicture Options MENUm → Picture → Picture Options → EntereDVI, Hdmi Mpeg Noise Filter Digital Clean ViewColour Tone Hdmi Black LevelAuto Motion Plus Film ModeDynamic Backlight Picture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizeZoom/Position Resolution OffPosition Picture Size 169Resolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPicture Off Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere MENUm → Picture → Picture Off → EntereHình ảnh chính Hình ảnh phụ OnScreen DisplayMENUm → OnScreen Display → PIP → Entere Onscreen Menu Orientation Source Content OrientationDisplay Orientation Aspect RatioScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionPixel Shift TimerScreen Burn Protection Immediate displaySource Info No Signal MessageMessage Display MDC MessageMenu Language Menu TransparencyOnScreen Display Reset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →Điều chỉnh âm thanh Sound ModeSound Dialog Clarity Sound EffectVirtual Surround EqualiserMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Hdmi SoundSound on Video Call Current Source / Video CallAuto Volume Speaker SettingsTV Sound Output Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Network SettingsNetwork Settings Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây ManuallyThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Kêt nối với Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereServer Network Settings Screen MirroringDevice Name System SetupCài đặt ban đầu Setup SystemTouch Control Admin Menu LockMenu m → System → Touch Control → Enter E Time Sleep TimerPower On Delay Clock SetPrimary Source Recovery Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary SourcePC module power Power ControlAuto Power On Max. Power SavingStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Network StandbyAuto Power Off Eco SolutionNo Signal Power Off Energy SavingTemperature Control MENUm → System → Temperature Control → EntereDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardSelect Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings Mouse OptionsPointer Size Pointer SettingsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SpeedMENUm → System → Play via → Entere Play viaChange PIN MENUm → System → Change PIN → EntereBD Wise GeneralSecurity GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảSearch for Devices Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CEC OffXư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểHdmi Hot Plug Game ModeDivX Video On Demand Game Mode DivX Video On DemandReset System MENUm → System → Reset System → EntereAuto update Software UpdateUpdate now Hỗ trợGo to Home More settings Picture ModeOn/Off Timer Network StatusMenu m → Support → Reset All → Enter E Reset AllSupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpKết nối thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBTháo thiết bị USB Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Source → Source → USB Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaFilter Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicPause / Play Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Previous / NextSelect Scene Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast Forward Picture SizeShuffle Bên ngoài Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Trình giai mã videoMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfKiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaSự cố́ khá́c Menu PIP không khả̉ dụng Màn hình bị nghiêngÂm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣t Không có âm thanh trong chế độ HdmiDisplayPort, man hinh khởi đông va Bios sẽ không hiên thi Cả̉m biến IR không hoạ̣t độngLàm thế nào để thay đổi tần số? Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Thông sô chung Các thông số kỹ thuậtTên môđen Page Chế́ độ tiế́t kiệm Trình tiết kiệm năng lượngTrình tiế́t kiệm năng Tắt nguồnTần số́ quét dọc Cá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trướcĐồng bộ hó́a Tần số́ quét ngang Độ phân giải Độ phân giải tố́i ưuPage Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm KhácNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 172 pages 32.1 Kb Manual 2 pages 57.81 Kb Manual 2 pages 51.28 Kb Manual 2 pages 32.38 Kb