Samsung LH40DCEPLGC/XV, LH55DMEPLGC/XY, LH40DCEPLGC/XY, LH32DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/XY manual Mục lục

Page 2

Mục lục

Trước khi sử dụng sản phẩm

Bản

quyền

6

 

 

Lưu ý an toàn

7

Biểu tượng

7

Làm sạch

7

Lưu trữ

8

Điện

và an toàn

8

Cài

đặt

9

Hoạt động

11

Chuẩ̉n bị

Kiểm tra các thà̀nh phần

14

Các thà̀nh phần

14

 

 

Các linh kiện

15

Pa-nen điều khiển

15

Mặt sau

17

Mặt sau

18

Khóa chống trộ̣m

19

Điề̀u khiể̉n từ xa

20

 

 

Trước khi Lắp đặt Sả̉n phẩm

 

(Hướng dẫn Lắp đặt)

22

Chuyể̉n đổi giữ̃a chế độ̣ dọc và̀ chế độ̣ ngang

22

Thông gió

22

 

 

Lăp đăt gia treo tường

23

Chuẩn bi trước khi lắp đặt gia treo tường

23

Lắp đặt bộ gia treo tường

23

Thông sô kỹ thuật của bộ agitreo tường (VESA) 24

Điều khiên từ xa (RS232C)

25

Kết nối cáp

25

Kết nối

28

Các mã điề̀u khiể̉n

29

Kết nối và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiết bị nguồn

Trước khi kết nối

38

Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trướ́c khi kết nối

38

 

 

Kêt nôi vơi may tính

38

Kết nối sử̉ dụ̣ng cáp D-SUB (Loại analog)

38

Kết nối sử̉ dụ̣ng cáp DVI (Loại kỹ̃ thuậ̣t số)

39

Kết nối sử̉ dụ̣ng cáp HDMI-DVI

39

Kết nối sử̉ dụ̣ng cáp HDMI

40

 

 

Kêt nôi vơi thiêt bị video

41

Kết nối sử̉ dụ̣ng cáp AV

41

Kêt nôi bằng cap thành phân

41

Kết nối sử̉ dụ̣ng cáp HDMI-DVI

42

Kết nối sử̉ dụ̣ng cáp HDMI

43

 

 

Kêt nôi vơi hê thông âm thanh

43

 

 

Kết nối với Cáp LAN

44

 

 

Kết nối HDBase-T

45

 

 

Thay đổi Nguồn vào

46

Source

46

Sử̉ dụ̣ng MDC

Cài

đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC

47

Cài

đặt

 

47

Gỡ bỏ

 

47

 

 

 

Kêt nôi vơi MDC

 

48

Sử dụng MDC qua RS-232C

 

(tiêu chuẩn truyền

dữ liệu nôi tiêp)

48

Sử

dụng MDC qua

Ethernet

49

Điều chỉnh màn

hình

 

 

 

 

Picture Mode

 

 

50

Nêu nguôn tín

hiệu

đâu vào là

PC, DVI,

HDMI(PC)

 

 

50

Nêu nguôn tín

hiệu

đâu vào là

AV, Component,

HDMI(AV)

 

 

50

 

Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness /

Colour / Tint (G/R)

 

51

 

 

 

 

Gamma

 

 

51

 

 

 

Calibrated value

 

52

 

 

 

 

Picture Size

 

 

53

Picture Size

 

 

53

Position

 

 

54

Zoom/Position

 

 

54

Resolution Select

 

55

 

 

 

Auto Adjustment

 

55

 

 

PC Screen Adjustment

56

2

Image 2
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tich Cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Trình đơn điều khiển Return5V, 1.5A Mặt sauCổng Mô tả Hdmi in 1, Hdmi RJ45Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa VOLĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa C DThông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tChuyể̉n đổi giữ̃a chế́ độ̣ dọ̣c và̀ chế́ độ̣ ngang Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngLắp đặt bộ giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngChuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tương Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Cáp RS232C Điều khiển tư xa RS232CKế́t nố́i cá́p Chố́t Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo Cá́p mạ̣ng LAN chỉ mâu DCE, DCE-M, DCE-HSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu GndCáp LAN trưc tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCKế́t nố́i Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP BẬ̣T PIPFull Natural Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Bậ̣t Tường Video Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường VideoMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tựNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối vơi thiết bi videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Hdmi Kết nối vơi hệ thống âm thanh Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKế́t nố́i với Cá́p LAN Kế́t nố́i HDBase-T Source Thay đôi Nguồn vàoSource Menu m → Applications → Source List → Enter EGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Xóa chương trinhKết nối vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpNếu nguồn tin hiệu đầu vào là PC, DVI, Hdmipc Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Nếu nguồn tin hiệu đầu vào là AV, Component, HdmiavMenu m → Picture → Gamma → Enter E GammaMenu m → Picture → Enter E Dont apply / Apply Calibrated valueMenu m → Picture → Calibrated value → Enter E Picture Size · Position Resolution Select OffPicture Size Picture SizeZoom/Position Resolution Select OffPosition Picture SizeMenu m → Picture → Auto Adjustment → Enter E Auto AdjustmentResolution Select Picture Size 169 · PositionFine Position Image Reset PC Screen AdjustmentPC Screen Adjustment PC, DVI, HDMI, MagicInfo, Hdbt Cài đặt PIPHinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ AV, Component, PCNguôn vao Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsAdvanced Settings Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter EBlack Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh ToneHdmi Black Level Normal Film Mode Off Motion Plus Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture OptionsColour Temp 10000K Digital Clean View Off Picture OptionsColour Temp Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterMotion Plus Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Off Reset PictureReset Picture Picture OffMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Sound ModeSound Effect Speaker Settings Reset Sound Điều chỉnh âm thanhSound Effect Sound ModeSpeaker Settings Reset Sound Sound Effect Speaker Settings Speaker SettingsReset Sound Sound EffectNetwork Status Network SettingsNetwork Network typeCà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây Kết nối vơi Mạng có dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Enter manuallyThiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Kết nối vơi Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuất hiện Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiết lập bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectAllShare Settings Menu m → Network → AllShare Settings → Enter EFTP Mode Server Network SettingsServer Access Device NameRefresh ApplicationsSource List Edit NameSource List MagicInfo LitePhá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USB Menu m → Applications → MagicInfo Lite → Enter ETên tùy chọn Hoat đông Network ChannelTinh năng khả dung trong trang MagicInfo One / All SettingsInternal / USB System SetupMenu m → System → Setup → Enter E SystemĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Menu LanguageMulti Control Time Sleep TimerOn Timer Clock SetHoliday Management Off TimerClock Set Sleep Timer Off On Timer Auto Power Off Eco SolutionNo Signal Power Off Energy SavingOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection TimeMenu m → System → Auto Protection Time → Enter E Screen Burn Protection Screen Burn ProtectionPixel Shift Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dungImmediate display Off Side Grey TimerPixel Shift Off Side Grey Pixel Shift Off TimerImmediate display Side Grey OffTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message TickerMenu m → System → Ticker → Enter E Vertical Top / Middle / BottomFormat Video WallVideo Wall HorizontalVideo Wall · Format Full · Horizontal VerticalScreen Position Primary Source Recovery Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary SourceChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EAuto Power On Max. Power SavingGame Mode Safety LockHdbt Standby Button LockStandby Control Network StandbyOSD Display Power On Adjustment Sec Temperature Control Power On AdjustmentTemperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Anynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffChuyển giữa các thiết bi Anynet+ No / YesAnynet+ không hoat đông Xư lý sự cố đối vơi Anynet+Sư cố Giải pháp có thê Tôi muốn khởi đông Anynet+Sư cố Thiêt bi đã kêt nối không được hiên thi100 Reset SystemClone Product Clone ProductDivX Video On Demand Reset AllPC module power 101Support Software UpdateUpdate now Contact SamsungPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện 103Hệ thống và đinh dạng tệp 104Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiện Kết nối thiết bi USB 105Sư dung thiết bi USB Tháo thiết bi USBTên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 106Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Slide ShowCác nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnh 107Rewind / Fast Forward 108Pause / Play SearchShuffle 109Repeat Đinh dạng tệp hình ảnh tương thich 110Phụ đề̀ Bên ngoaiCác đinh dạng video được hô trợ 111Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ Phần mở rông têpHinh Mbps Fps 112Bô chưa Video Codec Độ phân giả̉i Tỷ lê khung Tố́c độ bit 640 x 113263 DivX5.x DivX6.X Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́114 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thi115 Vấ́n đề về lắp đặ̣t chế độ PC116 Điều chỉnh Brightness và Contrast117 Và̀ SharpnessĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 118Vấ́n đề về âm thanh Vấ́n đề vớ́i thiết bị nguồn 119Vấ́n đề vớ́i điêu khiên tư xa Menu PIP không khả̉ dụ̣ng 120Sự cố́ khá́c Không có́ âm thanh trong chế độ Hdmi121 Cả̉m biến IR không hoạt độngCâu hỏi Trả̉ lời Hỏi & Đáp122 123 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung Tên môđenCá́c yếu tố́ môi Vận hanh 124Nguồn điện TrườngCá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 125126 Không phải lôi sản phẩm Phu luc127 Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàngNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 128Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?129 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicense 130Thuậ̣t ngữ̃ 131
Related manuals
Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 2 pages 24.74 Kb Manual 2 pages 48.25 Kb Manual 187 pages 10.71 Kb Manual 2 pages 13.62 Kb Manual 189 pages 41.84 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb

LH48DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/XY, LH65EDEPLGC/XS, LH40DCEPLGC/XY, LH55DCEPLGC/XV specifications

Samsung's lineup of professional display solutions, including the LH40DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/CH, LH48DCEPLGC/CH, LH32DCEPLGC/XV, and LH40DCEPLGC/CH, represents a commitment to delivering high-quality visual experiences across various applications. Each model in this series boasts impressive specifications designed to meet the demands of modern businesses, retailers, and corporate environments.

At the core of these displays is Samsung’s advanced technology that ensures vibrant images and sharp text. With high brightness levels, ranging from 400 to 700 nits, these screens are capable of delivering clear, bright visuals even in well-lit environments. This makes them ideal for retail signage or use in corporate lobbies, where visibility is essential.

Each model features a Full HD (1920 x 1080) resolution, providing viewers with crisp and detailed images. The inclusion of Samsung's UHD upscaling technology enhances lower resolution content, making it look better on high-resolution screens. This ensures that all content displayed is of the highest quality, accurately engaging audiences.

These displays also incorporate Samsung's Smart Signage Platform, which allows for seamless content management. The built-in Solutions Platform empowers users to design and manage content effortlessly without the need for additional media players. This feature simplifies the deployment of advertising and informational content across multiple screens, making it easier for businesses to communicate effectively.

Durability is a key aspect of these models. They are designed for 24/7 operation, ensuring reliability for continuous use in various commercial settings. Each display is built with a robust design that can withstand everyday wear and tear, contributing to lower maintenance costs and increased longevity.

Connectivity options are plentiful with Samsung’s DCE series, offering HDMI, DisplayPort, and USB ports, making it easy to integrate with various devices and content sources. The displays also support Wi-Fi and LAN connections for convenient network access, enabling remote management of content and settings.

In addition to superior performance, these displays come with an array of mounting options, allowing for versatile installation. Whether mounted on walls, suspended from ceilings, or placed on stands, businesses can choose the best configuration for their needs.

In conclusion, the Samsung LH40DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/CH, LH48DCEPLGC/CH, LH32DCEPLGC/XV, and LH40DCEPLGC/CH displays exemplify the perfect blend of technology and practicality. With advanced features, robust design, and user-friendly management capabilities, these models stand out as powerful tools for any business looking to enhance its visual communications.