Samsung LH55DCEPLGC/XY, LH55DMEPLGC/XY, LH40DCEPLGC/XY, LH40DCEPLGC/XV manual Mẫ̃u Tường Video, Tắt

Page 36

Mẫ̃u Tường Video 10x10

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tắt

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

0x11

0x12

0x13

0x14

0x15

0x16

0x17

0x18

0x19

0x1A

0x1B

0x1C

0x1D

0x1E

0x1F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

0x21

0x22

0x23

0x24

0x25

0x26

0x27

0x28

0x29

0x2A

0x2B

0x2C

0x2D

0x2E

0x2F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

0x31

0x32

0x33

0x34

0x35

0x36

0x37

0x38

0x39

0x3A

0x3B

0x3C

0x3D

0x3E

0x3F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

0x41

0x42

0x43

0x44

0x45

0x46

0x47

0x48

0x49

0x4A

0x4B

0x4C

0x4D

0x4E

0x4F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

0x51

0x52

0x53

0x54

0x55

0x56

0x57

0x58

0x59

0x5A

0x5B

0x5C

0x5D

0x5E

0x5F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

0x61

0x62

0x63

0x64

0x65

0x66

0x67

0x68

0x69

0x6A

0x6B

0x6C

0x6D

0x6E

0x6F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

0x71

0x72

0x73

0x74

0x75

0x76

0x77

0x78

0x79

0x7A

0x7B

0x7C

0x7D

0x7E

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

0x81

0x82

0x83

0x84

0x85

0x86

0x87

0x88

0x89

0x8A

0x8B

0x8C

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

0x91

0x92

0x93

0x94

0x95

0x96

0x97

0x98

0x99

0x9A

0x9B

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

0xA1

0xA2

0xA3

0xA4

0xA5

0xA6

0xA7

0xA8

0xA9

0xAA

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

0xB1

0xB2

0xB3

0xB4

0xB5

0xB6

0xB7

0xB8

0xB9

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

0xC1

0xC2

0xC3

0xC4

0xC5

0xC6

0xC7

0xC8

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

0xD1

0xD2

0xD3

0xD4

0xD5

0xD6

0xD7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

0xE1

0xE2

0xE3

0xE4

0xE5

0xE6

0xE7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

0xF1

0xF2

0xF3

0xF4

0xF5

0xF6

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Image 36
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tich Chuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnNút Mô tả Trình đơn điều khiển ReturnMặt sau Cổng Mô tả5V, 1.5A Hdmi in 1, Hdmi RJ45Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa VOLĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa C DTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Chuyể̉n đổi giữ̃a chế́ độ̣ dọ̣c và̀ chế́ độ̣ ngangThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngLắp đặt giá treo tương Chuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tươngLắp đặt bộ giá treo tương Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Điều khiển tư xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chố́t Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN chỉ mâu DCE, DCE-M, DCE-H Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo GndCáp LAN trưc tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCKế́t nố́i Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP BẬ̣T PIPĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nFull Natural Bậ̣t Tường Video Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường VideoMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tựKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n Trước khi kế́t nố́iNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi Kết nối vơi thiết bi video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối bằng cáp thành phần Hdmi Kết nối vơi hệ thống âm thanh Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKế́t nố́i với Cá́p LAN Kế́t nố́i HDBase-T Thay đôi Nguồn vào SourceSource Menu m → Applications → Source List → Enter ESử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Xóa chương trinhKết nối vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpPicture Mode Điều chỉnh màn hìnhNếu nguồn tin hiệu đầu vào là PC, DVI, Hdmipc Nếu nguồn tin hiệu đầu vào là AV, Component, HdmiavGamma Menu m → Picture → Enter EMenu m → Picture → Gamma → Enter E Calibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EDont apply / Apply · Position Resolution Select Off Picture SizePicture Size Picture SizeResolution Select Off PositionZoom/Position Picture SizeAuto Adjustment Resolution SelectMenu m → Picture → Auto Adjustment → Enter E Picture Size 169 · PositionPC Screen Adjustment PC Screen AdjustmentFine Position Image Reset Cài đặt PIP Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụPC, DVI, HDMI, MagicInfo, Hdbt AV, Component, PCAdvanced Settings Advanced SettingsNguôn vao Picture Mode Advanced Settings Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter ERGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneNguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture Options Colour Temp 10000K Digital Clean View OffHdmi Black Level Normal Film Mode Off Motion Plus Picture OptionsDigital Clean View Colour ToneColour Temp Mpeg Noise FilterFilm Mode Hdmi Black LevelMotion Plus Dynamic BacklightReset Picture Reset PicturePicture Off Picture OffSound Mode Sound Effect Speaker Settings Reset SoundMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhSound Mode Speaker Settings Reset SoundSound Effect Speaker Settings Reset SoundSound Effect Speaker Settings Sound EffectNetwork Settings NetworkNetwork Status Network typeCà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây Kết nối vơi Mạng có dâyNetwork Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Enter manuallyĐặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dâyThiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kết nối vơi Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuất hiện Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct AllShare SettingsMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → AllShare Settings → Enter EServer Network Settings Server AccessFTP Mode Device NameApplications Source ListRefresh Edit NameMagicInfo Lite Phá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USBSource List Menu m → Applications → MagicInfo Lite → Enter ENetwork Channel Tinh năng khả dung trong trang MagicInfoTên tùy chọn Hoat đông Settings Internal / USBOne / All Setup Menu m → System → Setup → Enter ESystem SystemMenu Language Multi ControlĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sleep Timer On TimerTime Clock SetOff Timer Clock Set Sleep Timer Off On TimerHoliday Management Eco Solution No Signal Power OffAuto Power Off Energy SavingAuto Protection Time Menu m → System → Auto Protection Time → Enter EOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Screen Burn Protection Pixel ShiftScreen Burn Protection Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dungTimer Pixel Shift OffImmediate display Off Side Grey Pixel Shift Off Timer Immediate displaySide Grey Side Grey OffTicker Menu m → System → Ticker → Enter ETime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Vertical Top / Middle / BottomVideo Wall Video WallFormat HorizontalVertical Screen PositionVideo Wall · Format Full · Horizontal Source AutoSwitch Settings Source AutoSwitchPrimary Source Recovery Primary SourceChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EMax. Power Saving Game ModeAuto Power On Safety LockButton Lock Standby ControlHdbt Standby Network StandbyPower On Adjustment Temperature ControlOSD Display Power On Adjustment Sec Temperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bi Anynet+Anynet+ HDMI-CEC No / YesXư lý sự cố đối vơi Anynet+ Sư cố Giải pháp có thêAnynet+ không hoat đông Tôi muốn khởi đông Anynet+Sư cố Thiêt bi đã kêt nối không được hiên thiReset System Clone Product100 Clone ProductReset All PC module powerDivX Video On Demand 101Software Update Update nowSupport Contact SamsungPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện 103104 Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiệnHệ thống và đinh dạng tệp 105 Sư dung thiết bi USBKết nối thiết bi USB Tháo thiết bi USB106 Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnTên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music Slide ShowCác nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnh 107108 Pause / PlayRewind / Fast Forward Search109 RepeatShuffle 110 Phụ đề̀Đinh dạng tệp hình ảnh tương thich Bên ngoai111 Đinh dạng tệp nhạc được hô trợCác đinh dạng video được hô trợ Phần mở rông têp112 Bô chưa Video Codec Độ phân giả̉i Tỷ lê khung Tố́c độ bitHinh Mbps Fps 113 263 DivX5.x DivX6.X640 x Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 114Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 115Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề về lắp đặ̣t chế độ PC116 Điều chỉnh Brightness và Contrast117 Và̀ Sharpness118 Vấ́n đề về âm thanhĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 119 Vấ́n đề vớ́i điêu khiên tư xaVấ́n đề vớ́i thiết bị nguồn 120 Sự cố́ khá́cMenu PIP không khả̉ dụ̣ng Không có́ âm thanh trong chế độ Hdmi121 Cả̉m biến IR không hoạt độngHỏi & Đáp 122Câu hỏi Trả̉ lời Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung123 Tên môđen124 Nguồn điệnCá́c yếu tố́ môi Vận hanh TrườngCá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 125126 Phu luc 127Không phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng128 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?129 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicense 130Thuậ̣t ngữ̃ 131
Related manuals
Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 2 pages 24.74 Kb Manual 2 pages 48.25 Kb Manual 187 pages 10.71 Kb Manual 2 pages 13.62 Kb Manual 189 pages 41.84 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb

LH48DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/XY, LH65EDEPLGC/XS, LH40DCEPLGC/XY, LH55DCEPLGC/XV specifications

Samsung's lineup of professional display solutions, including the LH40DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/CH, LH48DCEPLGC/CH, LH32DCEPLGC/XV, and LH40DCEPLGC/CH, represents a commitment to delivering high-quality visual experiences across various applications. Each model in this series boasts impressive specifications designed to meet the demands of modern businesses, retailers, and corporate environments.

At the core of these displays is Samsung’s advanced technology that ensures vibrant images and sharp text. With high brightness levels, ranging from 400 to 700 nits, these screens are capable of delivering clear, bright visuals even in well-lit environments. This makes them ideal for retail signage or use in corporate lobbies, where visibility is essential.

Each model features a Full HD (1920 x 1080) resolution, providing viewers with crisp and detailed images. The inclusion of Samsung's UHD upscaling technology enhances lower resolution content, making it look better on high-resolution screens. This ensures that all content displayed is of the highest quality, accurately engaging audiences.

These displays also incorporate Samsung's Smart Signage Platform, which allows for seamless content management. The built-in Solutions Platform empowers users to design and manage content effortlessly without the need for additional media players. This feature simplifies the deployment of advertising and informational content across multiple screens, making it easier for businesses to communicate effectively.

Durability is a key aspect of these models. They are designed for 24/7 operation, ensuring reliability for continuous use in various commercial settings. Each display is built with a robust design that can withstand everyday wear and tear, contributing to lower maintenance costs and increased longevity.

Connectivity options are plentiful with Samsung’s DCE series, offering HDMI, DisplayPort, and USB ports, making it easy to integrate with various devices and content sources. The displays also support Wi-Fi and LAN connections for convenient network access, enabling remote management of content and settings.

In addition to superior performance, these displays come with an array of mounting options, allowing for versatile installation. Whether mounted on walls, suspended from ceilings, or placed on stands, businesses can choose the best configuration for their needs.

In conclusion, the Samsung LH40DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/CH, LH48DCEPLGC/CH, LH32DCEPLGC/XV, and LH40DCEPLGC/CH displays exemplify the perfect blend of technology and practicality. With advanced features, robust design, and user-friendly management capabilities, these models stand out as powerful tools for any business looking to enhance its visual communications.