Samsung LH55DCEPLGC/XY, LH55DMEPLGC/XY, LH40DCEPLGC/XY, LH40DCEPLGC/XV manual Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t

Page 4

Mục lục

Vertical

90

Screen Position

90

 

 

Source AutoSwitch Settings

91

Source AutoSwitch

91

Primary Source Recovery

91

Primary Source

91

Secondary Source

91

 

 

Change PIN

92

 

 

General

93

Max. Power Saving

93

Game Mode

93

Auto Power On

93

Safety Lock

93

Button Lock

94

Standby Control

94

HDBT Standby

94

Network Standby

94

Lamp Schedule

95

OSD Display

95

Power On Adjustment

95

Temperature Control

95

 

 

Anynet+ (HDMI-CEC)

96

Anynet+ (HDMI-CEC)

96

Auto Turn Off

97

Xử lý sự cô đôi với Anynet+

98

 

 

Clone Product

100

 

 

Reset System

100

 

 

Reset All

101

DivX® Video On Demand

101

 

 

PC module power

101

Synced power-on

101

Synced power-off

101

Support

Software Update

102

Update now

102

 

 

Contact Samsung

102

Phat ảnh, video và nhạc (Phat phương tiện)

Đọc thông tin sau trươc khi sử dụng chức

năng phat phương tiên bằng thiêt bị USB 103

Sử dụng

thiêt bi USB

 

 

105

Mục

menu trong trang danh sach nội

dung

phương tiện

 

 

 

106

 

 

 

 

 

Cac nút

và tính

năng

khả

dụng trong khi

phat lại

ảnh

 

 

 

107

 

 

 

 

 

Cac nút

và tính

năng

khả

dụng trong khi

phat lại

video

 

 

 

108

 

 

 

 

 

Cac nút

và tính

năng

khả

dụng trong khi

phat lại

nhạc

 

 

 

109

 

 

 

Định

dạng têp phat Phương tiên và

Phụ đề

Được hỗ trợ

 

 

 

110

Phụ̣ đề

 

 

 

110

Đinh dạng tệp

hình

ảnh tương thích

110

Đinh dạng tệp

nhạc

được hỗ

trợ

111

Cac đinh dạng

video

được

hỗ trợ

111

Hướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự̣ cố

Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm

 

dịch vụ khach hàng của Samsung

114

Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m

114

Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số

114

Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây.

115

 

 

Hỏi & Đap

122

Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t

Thông sô chung

123

 

 

Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước

125

4

Image 4
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tich Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịCá́c thà̀nh phầ̀n Pa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nNút Mô tả Trình đơn điều khiển ReturnCổng Mô tả Mặt sau5V, 1.5A Hdmi in 1, Hdmi RJ45Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa VOLĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa C DTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Chuyể̉n đổi giữ̃a chế́ độ̣ dọ̣c và̀ chế́ độ̣ ngangThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngLắp đặt giá treo tương Chuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tươngLắp đặt bộ giá treo tương Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Điều khiển tư xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chố́t Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN chỉ mâu DCE, DCE-M, DCE-H Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo GndCáp LAN trưc tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCKế́t nố́i Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP BẬ̣T PIPKhó́a an toà̀n Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallFull Natural Bậ̣t Tường Video Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường VideoMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tựKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n Trước khi kế́t nố́iNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bi videoKết nối bằng cáp thành phần Hdmi Kết nối vơi hệ thống âm thanh Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKế́t nố́i với Cá́p LAN Kế́t nố́i HDBase-T Thay đôi Nguồn vào SourceSource Menu m → Applications → Source List → Enter ESử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Xóa chương trinhKết nối vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpPicture Mode Điều chỉnh màn hìnhNếu nguồn tin hiệu đầu vào là PC, DVI, Hdmipc Nếu nguồn tin hiệu đầu vào là AV, Component, HdmiavMenu m → Picture → Enter E GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E Calibrated valueDont apply / Apply · Position Resolution Select Off Picture SizePicture Size Picture SizeResolution Select Off PositionZoom/Position Picture SizeAuto Adjustment Resolution SelectMenu m → Picture → Auto Adjustment → Enter E Picture Size 169 · PositionPC Screen Adjustment PC Screen AdjustmentFine Position Image Reset Cài đặt PIP Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụPC, DVI, HDMI, MagicInfo, Hdbt AV, Component, PCAdvanced Settings Advanced SettingsNguôn vao Picture Mode Advanced Settings Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter ERGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneNguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture Options Colour Temp 10000K Digital Clean View OffHdmi Black Level Normal Film Mode Off Motion Plus Picture OptionsDigital Clean View Colour ToneColour Temp Mpeg Noise FilterFilm Mode Hdmi Black LevelMotion Plus Dynamic BacklightReset Picture Reset PicturePicture Off Picture OffSound Mode Sound Effect Speaker Settings Reset SoundMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhSpeaker Settings Reset Sound Sound ModeSound Effect Speaker Settings Reset SoundSound Effect Speaker Settings Sound EffectNetwork Settings NetworkNetwork Status Network typeCà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây Kết nối vơi Mạng có dâyNetwork Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Enter manuallyĐặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dâyThiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kết nối vơi Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuất hiện Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct AllShare SettingsMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → AllShare Settings → Enter EServer Network Settings Server AccessFTP Mode Device NameApplications Source ListRefresh Edit NameMagicInfo Lite Phá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USBSource List Menu m → Applications → MagicInfo Lite → Enter ETinh năng khả dung trong trang MagicInfo Network ChannelTên tùy chọn Hoat đông Internal / USB SettingsOne / All Setup Menu m → System → Setup → Enter ESystem SystemMulti Control Menu LanguageĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sleep Timer On TimerTime Clock SetClock Set Sleep Timer Off On Timer Off TimerHoliday Management Eco Solution No Signal Power OffAuto Power Off Energy SavingMenu m → System → Auto Protection Time → Enter E Auto Protection TimeOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Screen Burn Protection Pixel ShiftScreen Burn Protection Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dungPixel Shift Off TimerImmediate display Off Side Grey Pixel Shift Off Timer Immediate displaySide Grey Side Grey OffTicker Menu m → System → Ticker → Enter ETime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Vertical Top / Middle / BottomVideo Wall Video WallFormat HorizontalScreen Position VerticalVideo Wall · Format Full · Horizontal Source AutoSwitch Settings Source AutoSwitchPrimary Source Recovery Primary SourceChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EMax. Power Saving Game ModeAuto Power On Safety LockButton Lock Standby ControlHdbt Standby Network StandbyPower On Adjustment Temperature ControlOSD Display Power On Adjustment Sec Temperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bi Anynet+Anynet+ HDMI-CEC No / YesXư lý sự cố đối vơi Anynet+ Sư cố Giải pháp có thêAnynet+ không hoat đông Tôi muốn khởi đông Anynet+Sư cố Thiêt bi đã kêt nối không được hiên thiReset System Clone Product100 Clone ProductReset All PC module powerDivX Video On Demand 101Software Update Update nowSupport Contact SamsungPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện 103Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiện 104Hệ thống và đinh dạng tệp 105 Sư dung thiết bi USBKết nối thiết bi USB Tháo thiết bi USB106 Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnTên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music Slide ShowCác nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnh 107108 Pause / PlayRewind / Fast Forward SearchRepeat 109Shuffle 110 Phụ đề̀Đinh dạng tệp hình ảnh tương thich Bên ngoai111 Đinh dạng tệp nhạc được hô trợCác đinh dạng video được hô trợ Phần mở rông têpBô chưa Video Codec Độ phân giả̉i Tỷ lê khung Tố́c độ bit 112Hinh Mbps Fps 263 DivX5.x DivX6.X 113640 x Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 114Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 115Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề về lắp đặ̣t chế độ PC116 Điều chỉnh Brightness và Contrast117 Và̀ SharpnessVấ́n đề về âm thanh 118Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Vấ́n đề vớ́i điêu khiên tư xa 119Vấ́n đề vớ́i thiết bị nguồn 120 Sự cố́ khá́cMenu PIP không khả̉ dụ̣ng Không có́ âm thanh trong chế độ Hdmi121 Cả̉m biến IR không hoạt động122 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung123 Tên môđen124 Nguồn điệnCá́c yếu tố́ môi Vận hanh TrườngCá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 125126 Phu luc 127Không phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng128 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?129 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicense 130Thuậ̣t ngữ̃ 131
Related manuals
Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 2 pages 24.74 Kb Manual 2 pages 48.25 Kb Manual 187 pages 10.71 Kb Manual 2 pages 13.62 Kb Manual 189 pages 41.84 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb

LH48DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/XY, LH65EDEPLGC/XS, LH40DCEPLGC/XY, LH55DCEPLGC/XV specifications

Samsung's lineup of professional display solutions, including the LH40DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/CH, LH48DCEPLGC/CH, LH32DCEPLGC/XV, and LH40DCEPLGC/CH, represents a commitment to delivering high-quality visual experiences across various applications. Each model in this series boasts impressive specifications designed to meet the demands of modern businesses, retailers, and corporate environments.

At the core of these displays is Samsung’s advanced technology that ensures vibrant images and sharp text. With high brightness levels, ranging from 400 to 700 nits, these screens are capable of delivering clear, bright visuals even in well-lit environments. This makes them ideal for retail signage or use in corporate lobbies, where visibility is essential.

Each model features a Full HD (1920 x 1080) resolution, providing viewers with crisp and detailed images. The inclusion of Samsung's UHD upscaling technology enhances lower resolution content, making it look better on high-resolution screens. This ensures that all content displayed is of the highest quality, accurately engaging audiences.

These displays also incorporate Samsung's Smart Signage Platform, which allows for seamless content management. The built-in Solutions Platform empowers users to design and manage content effortlessly without the need for additional media players. This feature simplifies the deployment of advertising and informational content across multiple screens, making it easier for businesses to communicate effectively.

Durability is a key aspect of these models. They are designed for 24/7 operation, ensuring reliability for continuous use in various commercial settings. Each display is built with a robust design that can withstand everyday wear and tear, contributing to lower maintenance costs and increased longevity.

Connectivity options are plentiful with Samsung’s DCE series, offering HDMI, DisplayPort, and USB ports, making it easy to integrate with various devices and content sources. The displays also support Wi-Fi and LAN connections for convenient network access, enabling remote management of content and settings.

In addition to superior performance, these displays come with an array of mounting options, allowing for versatile installation. Whether mounted on walls, suspended from ceilings, or placed on stands, businesses can choose the best configuration for their needs.

In conclusion, the Samsung LH40DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/CH, LH48DCEPLGC/CH, LH32DCEPLGC/XV, and LH40DCEPLGC/CH displays exemplify the perfect blend of technology and practicality. With advanced features, robust design, and user-friendly management capabilities, these models stand out as powerful tools for any business looking to enhance its visual communications.