Samsung LH48DCEPLGC/XV, LH55DMEPLGC/XY, LH40DCEPLGC/XY, LH40DCEPLGC/XV, LH32DCEPLGC/XV Phụ lục

Page 5

Mục lục

Phụ lục

Trach nhiêm đôi vơi Dịch

vụ thanh toan

 

(Chi phí đôi vơi khach hàng)

127

Không phải lỗi sản phẩm

127

Hong hoc sản phẩm do lỗi

của khach hàng

127

Khac

 

127

 

 

Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu và̀ ngăn chặn

 

hiện tượ̣ng lưu ả̉nh

 

128

Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu

 

128

Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh

128

 

 

 

License

 

130

 

 

 

Thuật ngữ

 

131

5

Image 5
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t Phụ lục Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tich Cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Return Trình đơn điều khiển5V, 1.5A Mặt sauCổng Mô tả RJ45 Hdmi in 1, HdmiĐể̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣mVOL Điề̀u khiể̉n từ xaC D Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaChuyể̉n đổi giữ̃a chế́ độ̣ dọ̣c và̀ chế́ độ̣ ngang Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngChuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngLắp đặt bộ giá treo tương Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Kế́t nố́i cá́p Điều khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chố́t Tín hiệuSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cá́p mạ̣ng LAN chỉ mâu DCE, DCE-M, DCE-HCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo GndCáp LAN chéo PC đên PC Cáp LAN trưc tiêp PC đên HUBKế́t nố́i Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hình Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhBẬ̣T PIP Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPFull Natural Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video Bậ̣t Tường VideoTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́Kế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối vơi thiết bi videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối vơi hệ thống âm thanhKế́t nố́i với Cá́p LAN Kế́t nố́i HDBase-T Source Thay đôi Nguồn vàoSource Menu m → Applications → Source List → Enter ECài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Xóa chương trinhKết nối vơi MDC Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp Sư dung MDC qua EthernetĐiều chỉnh màn hình Picture ModeNếu nguồn tin hiệu đầu vào là PC, DVI, Hdmipc Nếu nguồn tin hiệu đầu vào là AV, Component, HdmiavMenu m → Picture → Gamma → Enter E GammaMenu m → Picture → Enter E Dont apply / Apply Calibrated valueMenu m → Picture → Calibrated value → Enter E Picture Size · Position Resolution Select OffPicture Size Picture SizePosition Resolution Select OffZoom/Position Picture SizeResolution Select Auto AdjustmentMenu m → Picture → Auto Adjustment → Enter E Picture Size 169 · PositionFine Position Image Reset PC Screen AdjustmentPC Screen Adjustment Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ Cài đặt PIPPC, DVI, HDMI, MagicInfo, Hdbt AV, Component, PCAdvanced Settings Advanced SettingsNguôn vao Picture Mode Advanced Settings Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter EDynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneColour Temp 10000K Digital Clean View Off Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture OptionsHdmi Black Level Normal Film Mode Off Motion Plus Picture OptionsColour Tone Digital Clean ViewColour Temp Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Film ModeMotion Plus Dynamic BacklightReset Picture Reset PicturePicture Off Picture OffSound Effect Speaker Settings Reset Sound Sound ModeMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhSound Effect Sound ModeSpeaker Settings Reset Sound Reset Sound Speaker SettingsSound Effect Speaker Settings Sound EffectNetwork Network SettingsNetwork Status Network typeKết nối vơi Mạng có dây Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Enter manuallyCà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsThiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kết nối vơi Mạng không dâyThiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuất hiệnCách thiết lập bằng Wpspbc WpspbcAllShare Settings Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → AllShare Settings → Enter EServer Access Server Network SettingsFTP Mode Device NameSource List ApplicationsRefresh Edit NamePhá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USB MagicInfo LiteSource List Menu m → Applications → MagicInfo Lite → Enter ETên tùy chọn Hoat đông Network ChannelTinh năng khả dung trong trang MagicInfo One / All SettingsInternal / USB Menu m → System → Setup → Enter E SetupSystem SystemĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Menu LanguageMulti Control On Timer Sleep TimerTime Clock SetHoliday Management Off TimerClock Set Sleep Timer Off On Timer No Signal Power Off Eco SolutionAuto Power Off Energy SavingOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection TimeMenu m → System → Auto Protection Time → Enter E Pixel Shift Screen Burn ProtectionScreen Burn Protection Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dungImmediate display Off Side Grey TimerPixel Shift Off Immediate display Pixel Shift Off TimerSide Grey Side Grey OffMenu m → System → Ticker → Enter E TickerTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Vertical Top / Middle / BottomVideo Wall Video WallFormat HorizontalVideo Wall · Format Full · Horizontal VerticalScreen Position Source AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsPrimary Source Recovery Primary SourceMenu m → System → Change PIN → Enter E Change PINGame Mode Max. Power SavingAuto Power On Safety LockStandby Control Button LockHdbt Standby Network StandbyTemperature Control Power On AdjustmentOSD Display Power On Adjustment Sec Temperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Chuyển giữa các thiết bi Anynet+ Auto Turn OffAnynet+ HDMI-CEC No / YesSư cố Giải pháp có thê Xư lý sự cố đối vơi Anynet+Anynet+ không hoat đông Tôi muốn khởi đông Anynet+Thiêt bi đã kêt nối không được hiên thi Sư cốClone Product Reset System100 Clone ProductPC module power Reset AllDivX Video On Demand 101Update now Software UpdateSupport Contact Samsung103 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnHệ thống và đinh dạng tệp 104Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiện Sư dung thiết bi USB 105Kết nối thiết bi USB Tháo thiết bi USBMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 106Tên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music Slide Show107 Các nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnhPause / Play 108Rewind / Fast Forward SearchShuffle 109Repeat Phụ đề̀ 110Đinh dạng tệp hình ảnh tương thich Bên ngoaiĐinh dạng tệp nhạc được hô trợ 111Các đinh dạng video được hô trợ Phần mở rông têpHinh Mbps Fps 112Bô chưa Video Codec Độ phân giả̉i Tỷ lê khung Tố́c độ bit 640 x 113263 DivX5.x DivX6.X 114 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́115 Not Optimum Mode được hiên thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề về lắp đặ̣t chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 116Và̀ Sharpness 117Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 118Vấ́n đề về âm thanh Vấ́n đề vớ́i thiết bị nguồn 119Vấ́n đề vớ́i điêu khiên tư xa Sự cố́ khá́c 120Menu PIP không khả̉ dụ̣ng Không có́ âm thanh trong chế độ HdmiCả̉m biến IR không hoạt động 121Câu hỏi Trả̉ lời Hỏi & Đáp122 Thông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t123 Tên môđenNguồn điện 124Cá́c yếu tố́ môi Vận hanh Trường125 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước126 127 Phu lucKhông phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 128Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Tránh hiện tượng lưu ảnh 129130 License131 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 2 pages 24.74 Kb Manual 2 pages 48.25 Kb Manual 187 pages 10.71 Kb Manual 2 pages 13.62 Kb Manual 189 pages 41.84 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb

LH48DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/XY, LH65EDEPLGC/XS, LH40DCEPLGC/XY, LH55DCEPLGC/XV specifications

Samsung's lineup of professional display solutions, including the LH40DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/CH, LH48DCEPLGC/CH, LH32DCEPLGC/XV, and LH40DCEPLGC/CH, represents a commitment to delivering high-quality visual experiences across various applications. Each model in this series boasts impressive specifications designed to meet the demands of modern businesses, retailers, and corporate environments.

At the core of these displays is Samsung’s advanced technology that ensures vibrant images and sharp text. With high brightness levels, ranging from 400 to 700 nits, these screens are capable of delivering clear, bright visuals even in well-lit environments. This makes them ideal for retail signage or use in corporate lobbies, where visibility is essential.

Each model features a Full HD (1920 x 1080) resolution, providing viewers with crisp and detailed images. The inclusion of Samsung's UHD upscaling technology enhances lower resolution content, making it look better on high-resolution screens. This ensures that all content displayed is of the highest quality, accurately engaging audiences.

These displays also incorporate Samsung's Smart Signage Platform, which allows for seamless content management. The built-in Solutions Platform empowers users to design and manage content effortlessly without the need for additional media players. This feature simplifies the deployment of advertising and informational content across multiple screens, making it easier for businesses to communicate effectively.

Durability is a key aspect of these models. They are designed for 24/7 operation, ensuring reliability for continuous use in various commercial settings. Each display is built with a robust design that can withstand everyday wear and tear, contributing to lower maintenance costs and increased longevity.

Connectivity options are plentiful with Samsung’s DCE series, offering HDMI, DisplayPort, and USB ports, making it easy to integrate with various devices and content sources. The displays also support Wi-Fi and LAN connections for convenient network access, enabling remote management of content and settings.

In addition to superior performance, these displays come with an array of mounting options, allowing for versatile installation. Whether mounted on walls, suspended from ceilings, or placed on stands, businesses can choose the best configuration for their needs.

In conclusion, the Samsung LH40DCEPLGC/XV, LH55DCEPLGC/CH, LH48DCEPLGC/CH, LH32DCEPLGC/XV, and LH40DCEPLGC/CH displays exemplify the perfect blend of technology and practicality. With advanced features, robust design, and user-friendly management capabilities, these models stand out as powerful tools for any business looking to enhance its visual communications.