Manuals
/
Brands
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
/
Samsung
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
Samsung
Màn hình kỹ thuật số DB10D LH10DBDPLBC/XY
Các phu kiện được bán riêng, SD CARD, Cáp LAN, Cá́p HDMI, Cá́p HDMI-DVI, Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường
1
15
160
160
Download
160 pages, 0 b
Các phu kiện được bán riêng
--
Có́ thể̉ mua cá́c chi tiế́t sau đây tạ̣i cửa hà̀ng bá́n lẻ̉ gầ̀n nhấ́t.
Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường
Cáp LAN
Cá́p
HDMI-DVI
Cá́p HDMI
SD CARD
15
Contents
DB10D
Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền
Lưu ý an toàn
Lưu trữ
Điều chỉnh màn hinh
OnScreen Display
Điều chỉnh âm thanh
Network
Network Settings
Wi-FiDirect
Multimedia Device Settings
Screen Mirroring
Phat ảnh, video và nhạc (Phat phương tiện)
Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố
Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t
Phụ lục
Trươc khi sư dung sản phẩm
Làm sạch
Biểu tượng
Điện và an toàn
Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sư dung
•• Sản phẩm có thể bi hỏng do sốc điện
Page
Hoạt động
Page
Page
Chuẩ̉n bị
Cá́c thà̀nh phầ̀n
Các phu kiện được bán riêng
Pa-nenđiều khiển
Nút
Mô tả
Mặt sau
Cổng
Khó́a chố́ng trộ̣m
Logo miế́ng đệ̣m
Điề̀u khiể̉n từ xa
dụng thường xuyên
Trở̉ về̀ trình đơn trước
Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa
Hiể̉n thị thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tại
Chọn thủ công nguồn vào được kết nối tư HDMI
HDMI
Đượ̣c sử dụng trong chế́ độ̣ Anynet+ và̀ chế́ độ̣ đa phương tiệ̣n
Thông gió́
Nhìn chính diện
Kích thươc
Tên mẫu
sản phẩm
Sử dụng THANH CHỐNG
Lắp đặt bộ giá treo tương
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương (VESA)
Tên mẫu sản phẩm
Thông số lỗ vit
Vit chuẩn
Kế́t nố́i cá́p
Chốt
Tín hiệu
Số chốt
Mau chuẩn
Tín hiệu
Cáp LAN trực tiêp (PC đên HUB)
Cáp LAN chéo (PC đên PC)
Kế́t nố́i
Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n
Không
Loại lệnh
Lênh
Dãy giá́ trị
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n
•• Tính năng
Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC
•• Xem trạ̣ng thá́i nguồ̀n (Get Power ON / OFF Status)
•• Cà̀i đặ̣t nguồ̀n BẬ̣T/TẮ́T (Set Power ON / OFF)
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o
Input Source
MagicInfo
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Screen Mode
Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình
Screen Size
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
PIP
Điều khiển điều chỉnh tự động (Chỉ dành cho PC và̀ BNC)
Auto Adjustment
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
Video Wall Mode
1:Full
0:Natural
Khó́a an toà̀n
Bậ̣t Tường Video
Má́y tí́nh cá́ nhân BẬ̣T/TẮ́T Tường Video củ̉a sả̉n phẩ̉m
•• Nhậ̣n trạ̣ng thá́i bậ̣t/tắ́t Tường Video
•• Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video
•• V.Wall_On : Mã̃ Tường Video sẽ̃ cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m
Mẫ̃u Tường Video
Mẫ̃u Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n
Kết nối vơi máy tính
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kế́t nố́i với Cá́p LAN
RJ45
Source
Source
Sử dụng MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Sư dung MDC qua Ethernet
RJ45
HUB
Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh
Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ
7 Nhập thông tin cần thiết để phê duyệt thiết bi
•• Device Name: Nhập tên thiết bi
•• Device Group: Chọn để chỉ đinh nhóm
Device Group
Cài đặt thơi gian hiện tại
1 Đi đến tab Device → Time
Chọn thiết bi của bạn
Chọn Clock Set và đồng bộ hóa thơi gian vơi máy chủ
Clock Set
Phê duyệt máy chủ Premium
Page
Network Channel
Local Channel
Published Content
Published Channel
My Templates
Tính năng khả dung trong trang Player
Tên tùy chọn
Hoat đông
Menu Settings của trang Player
Settings
Aspect Ratio
Display Duration
Transition Effect
Khi nội dung đang chạy
Information
Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy
•• Playlist
Xem danh sách các muc nội dung hiện đang phát
•• Music
Đặt nhạc nền cho nội dung hiện đang phát
Đinh dạng tệp tương thích vơi Player
Giơi hạn phát lại
Giơi hạn đầu ra âm thanh
Giơi hạn
Phần mở
Bô chưa Video Codec
Độ phân giả̉i Tỷ lê khung
Tố́c độ bit
Audio Codec
Âm thanh
Hinh ảnh
Flash
Power Point
PDF
WORD
Têp mẫu
LFD
Đinh dạng tệp tương thích vơi Videowall
Giơi hạn
•• Chỉ có thể phát một tệp video (Video) trên môi máy khách
Khả dung
Tính năng khả dung trong trang Schedule
Đặt cấu hình lich biểu kênh
Start Time
Stop Time
Save
Chỉnh sưa lich biểu kênh
Template
HOME → Template → ENTER E
Tính năng khả dung trong trang Template
Market
Orientation
Edit Text
Font options
Save
Save
Cancel
Clone Product
Khi USB không chứ́a tệ̣p trù̀ng lặ̣p
Khi USB chứ́a tệ̣p trù̀ng lặ̣p
ID Settings
Device ID
PC Connection Cable
Screen Saver
Video Wall
Page
On/Off Timer
On Timer
Off Timer
Holiday Management
Ticker
More settings
URL Launcher
HOME → URL Launcher → ENTER E
12:00
URL Launcher
System
Điều chỉnh màn hình
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)
Page
2 Point
10 Point
Page
Advanced Settings
Dynamic Contrast
High
Black Tone
Darkest
Dynamic Contrast
Black Tone
Flesh Tone
RGB Only Mode
Colour Space
Picture Options
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Colour Tone
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Dynamic Backlight
Picture Size
Position
Zoom/Position
Page
OnScreen Display
OnScreen Display
Display Orientation
Screen Protection
Message Display
Auto Protection Time
Screen Burn Protection
Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dung
Cai đặt săn có
Cai đặt tối ưu
Page
Message Display
Source Info
No Signal Message
MDC Message
Source Info
No Signal Message
MDC Message
Menu Transparency
OnScreen Display
Medium
Reset OnScreen Display
OnScreen Display
MENU m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → ENTER E
Điều chỉnh âm thanh
Sound
Sound Mode
Standard
Sound Effect
Dialog Clarity
Equaliser
Reset Sound
MENU m → Sound → Reset Sound → ENTER E
Network
Network Settings
Network type
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Có́ dây)
Cách thiết lập tự động
Xem Giá tri kết nối nạng
Cách thiết lập thủ công
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Không dây)
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công (Không dây)
WPS(PBC)
Wi-FiDirect
MENU m → Network → Wi-FiDirect → ENTER E
Đi đến màn hình Wi-FiDirect. Sản phẩm bắt đầu tìm thiết bi
Wi-Fi
Direct
Screen Mirroring
Connect to server
MagicInfo Mode
Server Access
FTP Mode
Device Name
System
Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u (System)
Setup Complete
Congratulations! Setup is complete and you're ready to get started
Time
Clock Set
DST
Clock Set
DST
Sleep Timer
Power On Delay
Auto Source Switching
Auto Source Switching
Primary Source Recovery
Primary Source
Secondary Source
Power Control
Auto Power On
Max. Power Saving
Standby Control
Power Button
Network Standby
Eco Solution
Energy Saving
Screen Lamp Schedule
Energy Saving
Screen Lamp Schedule
No Signal Power Off
Auto Power Off
Temperature Control
MENU m → System → Temperature Control → ENTER E
Device Manager
Keyboard Settings
Mouse Settings
Keyboard Settings
Keyboard Language
Keyboard type
Switch Input Language
Mouse Settings
Primary Button
Pointer Speed
Pointer Settings
Page
General
Security
Anynet+ (HDMI-CEC)
HDMI Hot Plug
Security
BD Wise
Anynet+ (HDMI-CEC)
Menu Anynet+
Menu Anynet+
Anynet+ (HDMI-CEC)
Auto Turn Off
Search for Devices
Chuyển giữa các thiết bi Anynet+
Xư lý sự cố đối vơi Anynet+
Sự cố
Giải pháp có thê
Page
HDMI Hot Plug
DivX® Video On Demand
Game Mode
Page
Hô trợ
Update now
Auto update
Player
Schedule
Template
Clone Product
ID Settings
Screen Saver
Network Status
On/Off Timer
Ticker
More settings
Support
Reset All
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Thiết bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện
Auto Protection Time
Hệ thống và đinh dạng tệp
Not Supported File Format
Sư dung thiết bi USB
Tháo thiết bi USB khỏi Source
Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động
Khi được kết nối vơi mạng gia đình (DLNA)
Tính năng được cung cấp trong trang danh sách nội dung phương tiện
SOURCE → Source → USB
Filter
•• Filter
Photos
Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
Photos
Videos
Music
Các nút và tính năng khả dung trong khi phát lại ảnh
RETURN
•• Pause / Play
•• Previous / Next
Xem ảnh trươc hoặc tiếp theo
Các nút và tính năng khả dung trong khi phát lại video
Tạm dưng hoặc phát video
•• Rewind / Fast Forward
Để phát video tiếp theo, chọn ‚
Các nút và tính năng khả dung trong khi phát lại nhạc
•• Repeat
•• Shuffle
•• Select Speakers
Phụ đề̀
Bên ngoai
Nội bộ
Độ phân giải hình ảnh được hô trợ
Phần mở rông têp
Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ
Codec
Nhận xét
Các đinh dạng video được hô trợ
Trinh giải mã video
Bô chưa
Video Codec
Độ phân
Tỷ lê khung
Audio Codec
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây
Vấn đề về lắp đặ̣t (chế độ PC)
Vấn đề về màn hình
Page
Vấn đề về âm thanh
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn
Sự̣ cố́ khá́c
Câu hỏi
Trả̉ lời
Page
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Tên môđen
Page
Trình tiết kiệm
Vậ̣n hành bình thường
Chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng
Tắt nguồn
năng lượ̣ng
Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước
Tầ̀n số́ qué́t ngang
Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c
Đông hô điêm ảnh
Phân cự̣c đồng bộ
(kHz)
Page
Phu luc
Không phải lôi sản phẩm
Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng
Khác
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh
Page
License
Thuậ̣t ngữ̃