Khi nội dung đang chạy
Xem chi tiết của nội dung đang chạy
Information |
|
Type: | Network Channel |
CH Number: | No channels selected |
CH Name: | No channels selected |
Software Version: | |
MAC ID: | |
Tags: | None |
Server: | Not connected |
USB: | Not connected |
Storage for Network Channel: | Internal |
Schedule download: | No Schedule to download |
OK |
|
Nhấn nút INFO trên điều khiển tư xa.
•• Type: Loại kênh hiện đang phát
――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.
•• CH Number: Số được gán cho kênh hiện đang phát
――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.
•• CH Name: Tên của kênh hiện đang phát
――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.
•• Software Version: Hiển thi phiên bản phần mềm của thiết bi
•• MAC ID: Hiển thi số nhận dạng gốc của thiết bi
•• Tags: Cà̀i đặ̣t thẻ̉ đượ̣c gá́n cho thiế́t bị từ má́y chủ̉
――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.
•• Server: Hiển thi trạng thái kết nối (Connected, Disconnected hoặc Not connected) của máy chủ
•• USB: Hiển thi trạng thái kết nối của thiết bi USB
•• Storage for Network Channel: Hiể̉n thị thông tin về̀ thiế́t bị có́ kênh mạ̣ng hiệ̣n hoạ̣t đượ̣c lưu. ――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.
•• Schedule download: Hiển thi tiến trình của lich biểu mạng đang được tải xuống tư máy chủ
53