Chương 14

Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t

-Kích thươc

-Vù̀ng hiể̉n thị

H

V

-Kí́ch thước (R x C x S)

S

Thông số chung

Tên môđen

 

DB10D

 

 

 

Man hinh

Kich thướcLoại 10 (10,1 inch / 25 cm)

 

 

 

 

Vù̀ng hiển thị217 mm (H) x 135,6 mm (V)

 

 

Kích thướ́c (R x C x S)246,8 x 165,2 x 24,9 mm

 

 

 

Trọ̣ng lượ̣ng

 

0,6 kg

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 đế́n 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz

 

 

Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau.

 

 

 

Cá́c yếu tố́ môiVận hanh

Nhiệt độ : 0 C ~ 40 C (32 F ~ 104 F)

trường

 

Độ̣ ẩ̉m : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ : -20 C ~ 45 C (-4 F ~ 113 F)

 

 

Độ̣ ẩ̉m : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

C

R

150