Manuals
/
Samsung
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
Samsung
LH10DBEPTGC/XY
manual
Kế́t nố́i
Models:
LH10DBEPTGC/XY
1
26
164
164
Download
164 pages
3.65 Kb
23
24
25
26
27
28
29
30
On/Off Timer
Admin Menu Lock
Reset Picture
Accessibility
Setup
Settings
Digital Clean View
Colour Temperature
Wi-Fi
Auto Volume
Page 26
Image 26
Kế́t nố́i
RJ45
RJ45
26
Page 25
Page 27
Page 26
Image 26
Page 25
Page 27
Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mục lục
Điều chinh âm thanh
Network
Hỗ trợ
Trươc khi sư dung sản phẩm
Bản quyền
Làm sạch
Lưu ý an toàn
Biểu tượng
Thận trọng
Cắm nguồn bằng miếng vải khô
Điện và an toàn
Bị được cách điện loại
Có thể xảy ra hỏa hoạn
Cài đặt
Samsung
Hoạt động
Cháy gần sản phẩm
Page
Cá́c thà̀nh phầ̀n
Chuẩ̉n bị̣
Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n
Điề̀u khiể̉n từ̀ xa Cáp stereo RS232C
Các linh kiện Mô tả
Cá́c linh kiệ̣n
Pa-nen điều khiển
Loa
RJ45
Mặt sau
Cổng Mô tả
PoE+/RJ45
Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣m
Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m
Thay đôi nguồn vào
Điề̀u khiể̉n từ̀ xa
Bật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng
Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xa
Dụng thườ̀ng xuyên
Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng
Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t
Thông gió́
Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm
Sử dụng Thanh Chống
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa
Lắp đặt giá treo tường
Lắp đặt bộ giá treo tường
Cáp RS232C
Điều khiển từ xa RS232C
Kế́t nố́i cá́p
Chố́t Tín hiệu
Đực
Cá́p mạ̣ng LAN
Số chốt Mau chuẩn Tín hiệu
Gnd
Bộ̣ kế́t nố́i RJ45
Cap LAN trưc tiêp PC đên HUB
Cap LAN chéo PC đên PC
Tí́n hiệ̣u
Kế́t nố́i
Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển
Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n
Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n
Lệnh
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n
Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ng
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o
Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm
Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak
Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình
Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status
Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF
Khó́a an toà̀n
Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
Full Natural
Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video
Bậ̣t Tườ̀ng Video
Điể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video
WallOn Giố́ng như trên Nak
Mẫu Tường Video
Tắt
Mẫu Tường Video 10x10 1 ~
Số́ thứ tự Dữ̃ liệu
Đọ̣c lưu ý́ dưới đây trước khi sử dụng sả̉n phẩ̉m
Sử dụng mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng
Mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng
Để̉ điề̀u khiể̉n menu OSD bằ̀ng tí́n hiệ̣u cả̉m ứ́ng
Chuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Hó́a
Yêu cầu
Hệ̣ điề̀u hà̀nh tương thí́ch
Chuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn
Kết nối PC vơi sả̉n phẩ̉m bằng cáp Hdmi hoặ̣c HDMI-DVI
Kế́t nố́i mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng
Kết nối vơi máy tính
Kế́t nố́i với má́y tí́nh xá́ch tay hoặ̣c má́y tí́nh bả̉ng
Truy cậ̣p qua Thiết đặ̣t Tablet PC trong Windows
Đặ̣t cấ́u hì̀nh thiế́t đặ̣t mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng
Điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh
Điề̀u chỉ̉nh
Trong tab Màn hình, chọ̣n Thiết lập trong Đặ̣t cấu hình
Digitizer Calibration Tool
Mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng đã̃ đượ̣c điề̀u chỉ̉nh thà̀nh công
Chạ̣m
Điề̀u khiể̉n mà̀n hì̀nh
Cử chỉ̉ trên mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng
Ké́o
Phó́ng to/thu nhỏ̉
Lưu ý
Vuố́t
Tượng
Menu quả̉n trị̣ viên
Nút Mô tả
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀n
Trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi
System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off
Kết nối vơi thiết bị video
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kế́t nố́i với Cá́p LAN
Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p
Edit Name
Thay đôi Nguồn vào
Source
Source → Source
Gỡ̃ bỏ̉
Sử dụng MDC
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Xoa chương trinh
Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp
Kết nối vơi MDC
Sư dung MDC qua Ethernet
Má́y tí́nh Mà̀n hì̀nh
Player
Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh
Player
Schedule Template
Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ
Phê duyệt máy chủ Lite
Cài đặt thời gian hiện tại
Phê duyệt máy chủ Premium
Cài đặt thời gian hiện tại
Local Channel
Published Content
Network Channel
Published Channel
Tên tuy chon Hoat đông
Tính năng khả dung trong trang Player
Muc menu trong trang Player
Internal / USB / SD Card
Menu Settings của trang Player
Settings
Full Screen / Original Size
None / My Templates
Tháo bộ nhơ USB một cách an toàn
Current time
Khi nội dung đang chạy
Xem chi tiết của nội dung đang chạy
Playlist
Picture Mode
Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy
Music
Tệp mâu và tệp LFD.lfd
Định dạng tệp tương thích vơi Player
Lịch biểu mạng đa khung hình
Mts *.divx
Nội dung
Rông têp Hinh Mbps Fps
Video Âm thanh
Hinh ảnh
Flash Power Point
Đượ̣c hỗ̃ trợ̣ trong Network Channel và̀
Têp mâu
Template
Local Channel
Định dạng tệp tương thích vơi Videowall
Video
Giơi hạn
Khả dung
Muc menu trong trang Schedule
Schedule
Tính năng khả dung trong trang Schedule
Home → Schedule → Enter E
Đặt cấu hình lịch biểu kênh
Chỉnh sưa lịch biểu kênh
Home → Template → Enter E
Template
Tính năng khả dung trong trang Template
Market
Chọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n
Nhập văn bản
Đặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền
Scroll Chỉ định hương/tốc độ cuộn cho thông báo
Save Cancel
Preview
Home → Clone Product → Enter E
Clone Product
Clone Product
External storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n
Device ID
ID Settings
ID Settings
PC Connection Cable
Screen Saver
Screen Saver
Network Status
Network Status
Horizontal x Vertical
Video Wall
Video Wall
Screen Position
Format
On/Off Timer
On/Off Timer
On Timer
Home → On/Off Timer → Enter E
Off Timer
Holiday Management
Ticker
More settings
More settings
Ticker
Home → URL Launcher → Enter E
URL Launcher
URL Launcher
Picture
Picture Mode
Điều chỉnh màn hình
Menu m → Picture → Enter E
Colour Temperature
Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E
Menu m → Picture → White Balance → Enter E
White Balance
Point
Menu m → Picture → Gamma → Enter E
Gamma
Calibrated value
Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E
Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter E
Advanced Settings
Advanced Settings
Tone / RGB Only Mode / Colour Space
Black Tone
RGB Only Mode
Dynamic Contrast
Flesh Tone
Picture Options
Digital Clean View
Hdmi Black Level Auto Film Mode Off Dynamic Backlight
Picture Options
Colour Tone
Digital Clean View
Nế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text
Mpeg Noise Filter
Film Mode Off Dynamic Backlight
Film Mode
Colour Tone Off Digital Clean View
Hdmi Black Level
Picture Size
Picture Size
Picture Size
· Position
Picture Size
Position
Zoom/Position
Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút E
Picture Off
Reset Picture
Menu m → Picture → Reset Picture → Enter E
Menu m → Picture → Picture Off → Enter E
Display Orientation
Source Content Orientation
OnScreen Display
Onscreen Menu Orientation
Screen Burn Protection
Screen Protection
Auto Protection Time
Screen Protection
Pixel Shift
Timer
Screen Burn Protection
Immediate display
Immediate display
Pixel Shift Timer
100
Side Grey
Message Display
101
102
Reset OnScreen Display
Menu Language
Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E
Điều chỉnh âm thanh
Sound Mode
Menu m → Sound → Sound Mode → Enter E
103
Dialog Clarity
Sound Effect
104
Equaliser
105
Speaker Settings
Dolby Digital Comp
Sound Output
106
Auto Volume
Reset Sound
107
Network Settings
Network
Network type
Kết nối vơi Mạng có dây
108
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây
Bên dươi
Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network Settings
Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây
Network Settings thủ̉ công Có́ dây
109
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây
110
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây
Kết nối vơi Mạng không dây
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây
Connection are setup and ready to use. xuất hiện
111
Hai lần
112
Cách thiết lập bằng Wpspbc
Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E
Wi-Fi Direct
Multimedia Device Settings
Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E
114
Server Network Settings
Screen Mirroring
SignageDisplay 1 ~ 6 / User Input
Device Name
115
116
Accessibility
System
Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System
Setup
117
118
Play via
119
Admin Menu Lock
Touch Control
Touch Control Lock
Time
Sleep Timer
Power On Delay
120
Auto Source Switching
121
Power Control
122
Eco Solution
123
124
Temperature Control
Menu m → System → Temperature Control → Enter E
125
Keyboard Settings
Device Manager
Device Manager
126
Mouse Settings
Keyboard Settings
Select Mouse
127
Play via
Change PIN
128
Safety Lock
Security
Button Lock
Smart Security
General
129
General
Smart Security
130
BD Wise
Anynet+ HDMI-CEC
131
Anynet+ HDMI-CEC
Menu Anynet+ Mô tả
Auto Turn Off
132
Anynet+ HDMI-CEC
Search for Devices
133
Sư cố Giải phap co thê
134
Sư cố
Hdmi Hot Plug
Game Mode
135
DivX Video On Demand
136
Reset System
Menu m → System → Reset System → Enter E
Hỗ trợ
Software Update
Reset All
Contact Samsung
USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ
Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện
138
Hệ thống và định dạng tệp
139
Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện
Kết nối thiết bị USB
140
Sư dung thiết bị USB
Tháo thiết bị USB
Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động
141
Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động
Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra
Source → Source → USB
142
Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna
Filter
Tên tuy chon Hoat đông Photos Videos Music
143
Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
144
145
Shuffle
146
Tạm dừng hoặc phát nhạc
Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiên
Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ
147
Phụ đề̀
Bên ngoai
Các định dạng video được hỗ trợ
148
Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ
Phần mở rông têp Loại Codec Nhân xét
149
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́
150
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây
Not Optimum Mode được hiên thi
151
Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC
Và̀ Sharpness
152
Điều chỉnh Brightness và Contrast
153
Vấn đề về âm thanh
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn
154
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Sự cố́ chức năng cả̉m ứng
Sả̉n phẩ̉m có mùi nhựa
155
Sự cố́ khác
Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣t
156
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông số chung
Tên môđen
Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước
157
158
159
Không phải lỗi sản phẩm
Phu luc
160
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh
161
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu
Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?
162
Tránh hiện tượng lưu ảnh
License
163
Thuậ̣t ngữ̃
164
Top
Page
Image
Contents