Chương 2. Thiết lập thiết bị

20

-P1-

 

-P1-

 

-P2-

 

-P2-

Loại cổng

Rx

3

1

Tx

STEREO

đực

Tx

2

2

Rx

PHÍCH

 

 

 

 

 

 

 

CẮM

 

Gnd

5

3

GND

(3,5 ø)

 

 

 

 

 

 

 

Cá́p mạng LAN

Gá́n chốt

1 2 3 4 5 6 7 8

Sô chôt

Màu chuẩn

Tín hiệu

1

Trăng và cam

TX+

2

Màu cam

TX-

3

Trăng và xanh lá cây

RX+

4

Xanh dương

NC

5

Trăng và xanh dương

NC

6

Xanh lá cây

RX-

7

Trăng và nâu

NC

8

Nâu

NC

 

 

 

Cáp LAN trưc tiêp (PC đên HUB)

Bộ kết nối: RJ45

HUB

P2

P1

RJ45

P1

RJ45 MDC

 

P2

Tín hiệu

P1

 

P2

Tín hiệu

TX+

1

1

TX+

TX-

2

2

TX-

RX+

3

3

RX+

RX-

6

6

RX-

 

 

 

 

 

Cáp LAN chéo (PC đên PC)

RJ45

P1

P2

 

Tín hiệu

P1

 

P2

Tín hiệu

TX+

1

3

RX+

TX-

2

6

RX-

RX+

3

1

TX+

RX-

6

2

TX-