Chương 2. Thiết lập thiết bị
0x01 | 16 : 9 |
|
|
0x04 | Zoom |
|
|
0x31 | Thu phóng chiêu rộng |
|
|
0x0B | 4 : 3 |
|
|
Ack
Đầu | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Ack/Nak | Giá tri1 | Kiể̉m tra | |
trang |
|
| liệu |
|
|
| tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'A' | 0x18 | "Screen |
|
|
|
|
|
|
| Mode" |
|
|
|
|
|
|
| ||
“Screen Mode”: Ma cài đặt trang thái sản phẩm |
|
|
|
| |||
Nak |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Ack/Nak | Giá tri1 | Kiể̉m tra | |
trang |
|
| liệu |
|
|
| tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'N' | 0x18 | "ERR" |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"ERR" : Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗi nà̀o đã xuất hiện.
Điều khiển kich thước man hinh
Chức năng
•Co thê thay đôi kich cơ man hinh cua san phâm băng PC.
Xem kích cỡ màn hình (Get Screen Size Status)
Đầu trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ liệu | Kiể̉m tra tổng |
|
|
|
|
|
0xAA | 0x19 |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
25
Ack
Đầu | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Ack/Nak | Giá tri1 | Kiể̉m tra | |
trang |
|
| liệu |
|
|
| tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'A' | 0x19 | “Screen |
|
|
|
|
|
|
| Size” |
|
|
|
| |||||
“Screen Size”: kí́ch cỡ mà̀n hì̀nh sả̉n phẩ̉m (phạm vi: 0 – 255, đơn vị tí́nh: inch) |
| ||||||
Nak |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Ack/Nak | Giá tri1 | Kiể̉m tra | |
trang |
|
| liệu |
|
|
| tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'N' | 0x19 | "ERR" |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"ERR" : Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗi nà̀o đã xuất hiện.
Điều khiển Mở/Tắt PIP
Chức năng
•Co thê bât hoăc tăt chê đô PIP cua san phâm băng PC.
•Chỉ̉ có sẵn ở những mẫu có chức năng PIP.
•Không thê điêu khiên chê đô nay nêu Tường Video được cài đặt thành Mở
•Chưc năng nay không có trong MagicInfo.
Xem trạng thá́i PIP bật/tắt (Get the PIP ON/OFF Status)
Đầu trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ liệu | Kiể̉m tra tổng |
|
|
|
|
|
0xAA | 0x3C |
| 0 |
|
|
|
|
|
|