Chương 2. Thiết lập thiết bị
Cài đặ̣t nguồn vào (Set Input Source)
Đầu trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Dữ liệu | Kiể̉m tra |
|
|
| liệu |
| tổng |
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0x14 |
| 1 | "Input Source" |
|
|
|
|
|
|
|
“Input Source”: Ma nguôn vào sẽ đươc cài đặt trên sản phẩm.
0x14 | PC |
|
|
0x18 | DVI |
|
|
0x0C | Nguồn và̀o |
|
|
0x08 | Thà̀nh phần |
|
|
0x20 | MagicInfo |
|
|
0x1F | DVI_video |
|
|
0x30 | RF (TV) |
|
|
0x40 | DTV |
|
|
0x21 | HDMI1 |
|
|
0x22 | HDMI1_PC |
|
|
0x23 | HDMI2 |
|
|
0x24 | HDMI2_PC |
|
|
0x25 | DisplayPort |
|
|
Không thể̉ sử dụng DVI_video, HDMI1_PC và̀ HDMI2_PC bằng lệnh "Set" (Cà̀i đặ̣t). Chúng chỉ phả̉n ứng với lệnh "Get" (Lấy).
•Mâu san phâm nay không hô trơ công HDMI1, HDMI1_PC, HDMI2 và HDMI2_PC
• MagicInfo chỉ kha dung vơi mâu co nút MagicInfo .
•RF(TV), DTV chỉ̉ có trong các mẫu bao gồm TV.
24
Ack
Đầu | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Ack/Nak | Giá tri1 | Kiể̉m tra | |
trang |
|
| liệu |
|
|
| tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'A' | 0x14 | "Input |
|
|
|
|
|
|
| Source" |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
“Input Source”: Ma nguôn vào sẽ đươc cài đặt trên sản phẩm.
Nak
Đầu | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Ack/Nak | Giá tri1 | Kiể̉m tra | |
trang |
|
| liệu |
|
|
| tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'N' | 0x14 | "ERR" |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"ERR" : Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗi nà̀o đã xuất hiện.
Điểu khiển chế độ màn hình
Chức năng
•Co thê thay đôi chê đô man hinh cua san phâm băng PC.
•Không thể điều khiển chế độ màn hình khi chưc năng Tường Video được kích hoạt.
•Chỉ̉ có thể sử dụng điều khiển này trên các mẫu bao gồm TV.
Xem trạng thá́i màn hình (Get Screen Mode Status)
Đầu trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ liệu | Kiể̉m tra tổng |
|
|
|
|
|
0xAA | 0x18 |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
Cài đặ̣t kích cỡ hình ảnh (Set Picture Size)
Đầu trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Dữ liệu | Kiể̉m tra |
|
|
| liệu |
| tổng |
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0x18 |
| 1 | "Screen Mode" |
|
|
|
|
|
|
|
“Screen Mode”: Ma cài đặt trang thái sản phẩm