Mục lục
Power On Delay | 70 |
|
|
Power Control | 71 |
Auto Power On | 71 |
Max. Power Saving | 71 |
Network Standby | 71 |
Power Button | 71 |
|
|
Eco Solution | 72 |
Energy Saving Mode | 72 |
Screen Lamp Schedule | 72 |
Auto Power Off | 73 |
|
|
Temperature Control | 73 |
|
|
ID Settings | 74 |
Device ID | 74 |
PC Connection Cable | 74 |
|
|
Change PIN | 74 |
|
|
Security | 75 |
Safety Lock On | 75 |
Button Lock | 75 |
Remote Management | 75 |
|
|
General | 76 |
Smart Security | 76 |
HDMI Hot Plug | 76 |
Custom Logo | 77 |
Game Mode | 78 |
|
|
Reset System | 78 |
Hô trợ
Software Update | 79 |
Update Now | 79 |
|
|
Contact Samsung | 79 |
|
|
Reset All | 79 |
Hướ́ng dẫ̃n xử̉ lý sự̣ cố́
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm |
|
dịch vu khach hàng của Samsung | 80 |
Kiểm tra sả̉n phẩm | 80 |
Kiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số | 80 |
Kiểm tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây. | 81 |
|
|
Hỏi & Đap | 87 |
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung | 88 |
|
|
Các chế độ xung nhị̣p được đặ̣t trước | 89 |
Phụ lục
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vu thanh toan |
|
(Chi phí đôi vơi khach hàng) | 92 |
Không phải lôi sản phâm | 92 |
Hỏng hóc sản phâm do lôi của khách hàng | 92 |
Khác | 92 |
Ngăn chặ̣n hiện tượng lưu ảnh | 93 |
Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì? | 93 |
Biện phá́p ngăn ngừa đề̀ xuấ́t. | 93 |
|
|
License | 94 |
4