Đặc tính kỹ thuật
Chế độ hiển thị | Tần số quét Tần số quét | Xung pixel | Phân cực | |
| ngang (kHz) | dọc (Hz) | (MHz) | đồng bộ (H/ |
|
|
|
| V) |
MAC, 1152 x 870 | 68,681 | 75,062 | 100,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 640 x 480 | 37,861 | 72,809 | 31,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 640 x 480 | 37,500 | 75,000 | 31,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 37,879 | 60,317 | 40,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 48,077 | 72,188 | 50,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 X 768 | 47,776 | 60,000 | 79,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 X 768 | 60,289 | 74,893 | 102,250 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 X 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 X 960 | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 X 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1680 X 1050 | 64,674 | 59,883 | 119,000 | +/- |
|
|
|
|
|
|
| Tần số quét ngang | |
|
| Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua | |
|
| cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một | |
|
| Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét | |
|
| ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz | |
|
| Tần số quét dọc | |
|
| Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại | |
|
| hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình | |
|
| ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần | |
|
| số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz | |
Tổng quan |
|
| |
|
|
|
|
| Tổng quan |
|
|
| Tên Model | SyncMaster 2243EWX | |
| Bảng LCD |
|
|
| Kích thước | 22 inch (55 cm) | |
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 473,76 mm (Ngang) x 296,1 mm (Dọc) | |
|
|
|
|
| Mật độ pixel | 0,282 mm (Ngang) x 0,282 mm (Dọc) | |
| Đồng bộ hóa |
|
|
| Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz | |
|
|
|
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz | |
|
|
|
|