Đặc tính kỹ thuật
PowerSaver
Màn hình này có tích hợp một hệ thống quản lý năng lượng gọi là PowerSaver. Hệ thống này tiết kiệm năng lượng bằng cách chuyển màn hình sang chế độ ít tiêu hao năng lượng khi không sử dụng trong một thời gian nhất định. Màn hình sẽ tự động trở lại trạng thái hoạt động bình thường khi bạn nhấn phím bất kỳ trên bàn phím. Để bảo toàn năng lượng, hãy TẮT màn hình khi không sử dụng hoặc khi để yên trong một thời gian dài. Hệ thống Power- Saver hoạt động với một VESA DPM card màn hình tương thích đã cài đặt vào máy tính của bạn. Sử dụng phần mềm tiện ích trong máy tính để điều chỉnh tính năng này.
Trạng thái | Vận hành bình | Chế độ tiết kiệm | Tắt nguồn (nút Power) |
| thường | điện | EPA/ENERGY 2000 |
Chỉ báo Nguồn | Xanh dương | Xanh dương nhấp | Tắt |
|
| nháy |
|
Công suất tiêu | 25 W | 1 W | 1 W |
thụ điện năng
Màn hình này tương thích EPA ENERGY STAR® và EN- ERGY2000 khi sử dụng trên máy tính có trang bị chức năng VESA DPM.
Là một Đối tác của ENERGY STAR®, SAMSUNG được chứng nhận là sản phẩm này phù hợp với hướng dẫn ENERGY STAR® về tiết kiệm năng lượng.
Các chế độ hẹn giờ
Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ hẹn giờ sau đây Các chế độ hẹn giờ, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ tối đen trong khi đèn LED vẫn sáng. Xem tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.
| Chế độ hiển thị | Tần số quét Tần số quét | Xung pixel | Phân cực |
| |
|
| ngang (kHz) | dọc (Hz) | (MHz) | đồng bộ (H/ |
|
|
|
|
|
| V) |
|
| IBM, 640 x 350 | 31,469 | 70,086 | 25,175 | +/- |
|
|
|
|
|
|
|
|
| IBM, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| MAC, 832 x 624 | 49,726 | 74,551 | 57,284 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| MAC, 1152 x 870 | 68,681 | 75,062 | 100,000 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 640 x 480 | 37,861 | 72,809 | 31,500 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 640 x 480 | 37,500 | 75,000 | 31,500 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 800 x 600 | 37,879 | 60,317 | 40,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 800 x 600 | 48,077 | 72,188 | 50,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|