Đặc tính kỹ thuật

Chế độ hiển thị

Tần số quét Tần số quét

Xung pixel

Phân cực

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

đồng bộ (H/

 

 

 

 

V)

VESA, 1280 X 768

47,776

60,000

79,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 768

60,289

74,893

102,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 X 1050

64,674

59,883

119,000

+/-

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

 

 

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua

 

 

cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một

 

 

Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét

 

 

ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

 

 

Tần số quét dọc

 

 

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại

 

 

hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình

 

 

ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần

 

 

số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tổng quan

 

 

 

Tên Model

SyncMaster 2043EWX

 

Bảng LCD

 

 

 

Kích thước

20 cm (51 cm)

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

433,44 mm (Ngang) x 270,9 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,258 mm (Ngang) x 0,258 mm (Dọc)

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

Màu sắc hiển thị

 

 

 

16,7 triệu

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

1680 X 1050@60 Hz

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1680 X 1050@60 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog, DVI(Giao diện Hình ảnh Kỹ thuật Số) Tương thích Kỹ thuật số RGB

0.7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao ≥ 2.0 V, V thấp ≤ 0.8 V)

Page 133
Image 133
Samsung LS19MYDKFV/XSV manual Tên Model SyncMaster 2043EWX