Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

Tên Model

SyncMaster 943EW

Bảng LCD

 

Kích thước

19 cm (48 cm)

 

 

Vùng hiển thị

408,24 mm (Ngang) x 255,15 mm (Dọc)

 

 

Mật độ pixel

0,2835 mm (Ngang) x 0,2835 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1440 X 900@60 Hz

 

 

Độ phân giải tối đa

1440 X 900@75 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog, DVI(Giao diện Hình ảnh Kỹ thuật Số) Tương thích Kỹ thuật số RGB

0.7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao ≥ 2.0 V, V thấp ≤ 0.8 V)

Xung Pixel cực đại

137 MHz (Analog, Digital)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, Có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

439 x 290x 68,4 mm (Without Stand)

439 X 368 X 185 mm (Có chân đế) / 3,8 kg

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế HAS)

439 x 290 x 65,5 mm (Không có chân đế)

Page 124
Image 124
Samsung LS19MYDKFV/XSV manual Đặc tính kỹ thuật, Tổng quan