Đặc tính kỹ thuật
| Chế độ hiển thị | Tần số quét Tần số quét | Xung pixel | Phân cực | |||
|
| ngang (kHz) | dọc (Hz) | (MHz) | đồng bộ (H/ | ||
|
|
|
|
| V) | ||
| VESA, 1440 x 900 | 70,635 | 74,984 | 136,750 |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| Tần số quét ngang |
|
|
|
| |
|
| Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua | |||||
|
| cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một | |||||
|
| Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét | |||||
|
| ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz | |||||
|
| Tần số quét dọc |
|
|
|
| |
|
| Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại | |||||
|
| hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình | |||||
|
| ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần | |||||
|
| số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz | |||||
Tổng quan |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng quan |
|
|
|
|
|
|
| Tên Model | SyncMaster 2043EW |
|
|
|
| |
| Bảng LCD |
|
|
|
|
|
|
| Kích thước | 20 cm (51 cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Vùng hiển thị | 433,44 mm (Ngang) x 270,9 mm (Dọc) |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| ||
| Mật độ pixel | 0,258 mm (Ngang) x 0,258 mm (Dọc) |
|
|
| ||
| Đồng bộ hóa |
|
|
|
|
|
|
| Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz |
|
|
|
|
|
| Màu sắc hiển thị |
|
|
|
|
|
|
| 16,7 triệu |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối ưu | 1680 X 1050@60 Hz |
|
|
|
| |
| Độ phân giải tối đa | 1680 X 1050@60 Hz |
|
|
|
|
Tín hiệu vào, Kết thúc
RGB Analog, DVI(Giao diện Hình ảnh Kỹ thuật Số) Tương thích Kỹ thuật số RGB
0.7
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG
Mức TTL (V cao ≥ 2.0 V, V thấp ≤ 0.8 V)
Xung Pixel cực đại
146 MHz (Analog, Digital)