Các tính năng của lò
Bảng điều khiển
|
| 01 | Nút Rã đông cấp tốc | |
|
| 02 | Nút Tự động nấu | |
|
| 03 | Nút Giữ nóng | |
|
| 04 | Nút Khử mùi | |
|
| 05 | Nút Vi sóng | |
|
| 06 | Nút Nướng | |
01 | 02 | 07 | Nút Kết hợp | |
08 | Nút Nướng+30s | |||
|
| |||
03 | 04 | 09 | Núm điều chỉnh | |
| (Trọng lượng/Khẩu phần/Thời gian) | |||
05 | 06 | 10 | Nút Chọn/Đồng hồ | |
11 | Nút Dừng/Tiết kiệm điện | |||
|
| 12 | Nút Bắt đầu/+30s | |
07 | 08 |
|
|
Sử dụng lò
Nguyên tắc hoạt động của lò vi sóng
Vi sóng là sóng điện từ tần số cao; năng lượng được giải phóng cho phép nấu hoặc hâm nóng thực phẩm mà không làm thay đổi kết cấu hay màu sắc của nó.
Bạn có thể sử dụng lò vi sóng để:
•Rã đông
•Hâm nóng
•Nấu
Nguyên lý nấu.
1.Vi sóng phát sinh do các hạt điện từ phản
xạ bên trong khoang lò và được phân phối đồng đều khi thực phẩm nằm trên đĩa xoay. Thực phẩm được nấu chín đều.
2. Vi sóng được thực phẩm hấp thu đến chiều sâu khoảng 1 inc (2,5 cm). Quá trình nấu được tiếp tục khi nhiệt khuếch tán vào bên trong thực phẩm.
Sử dụng lò
09
10
3.Thời gian nấu dao động tùy loại dụng cụ đựng và đặc tính của thực phẩm:
•Số lượng và độ đậm đặc
•Hàm lượng nước
•Nhiệt độ ban đầu (đông lạnh hay không)
QUAN TRỌNG
11 12
12 Tiếng Việt
Do phần giữa của thực phẩm được làm nóng nhờ tán nhiệt, quá trình nấu thậm chí còn tiếp tục sau khi lấy thực phẩm ra khỏi lò. Vì thế thời gian chờ theo công thức chế biến và theo sách này phải được cân nhắc để đảm bảo:
•Nấu chín đều thực phẩm đến phần giữa.
•Nhiệt độ thực phẩm đồng đều.
3/17/2016 5:17:40 PM