Đặc tính kỹ thuật
| CPU | RAM | Ethernet | Hệ điều | Ứng dụng |
|
|
|
| hành |
|
Khuyến nghị | P3,0 GHz | 512 M | 100 M / 1 Windows | WMP 9 hoặc | |
|
|
| G | XP | cao hơn |
PowerSaver
Màn hình PDP này có một hệ thống quản lý nguồn tích hợp được gọi là PowerSaver (Trình tiết kiệm năng lượng). Hệ thống này sẽ tiết kiệm năng lượng bằng cách chuyển Màn hình PDP của bạn sang chế độ sử dụng ít năng lượng khi nó không được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định nào đó. Màn hình PDP sẽ tự động trở về chế độ làm việc bình thường khi bạn nhấn một phím trên bàn phím. Để tiết kiệm năng lượng, hãy TẮT Màn hình PDP khi không cần thiết, hay khi bạn không sử dụng nó trong một khoảng thời gian dài. Hệ thống PowerSaver hoạt động với một VESA DPM card màn hình tương thích đã cài đặt vào máy tính của bạn. Sử dụng phần mềm tiện ích trong máy tính để điều chỉnh tính năng này.
PowerSaver(Chức năng tiết kiệm điện) (Khi được sử dụng như một Màn hình PDP Mạng)
Trạng thái | Vận hành bình | Chế độ tiết | Tắt nguồn | |
|
| thường | kiệm điện | EPA/ENERGY |
|
|
|
| |
|
|
|
| 2000 |
|
|
|
| |
Chỉ báo Nguồn | Xanh lá cây | Xanh lá cây, | Màu hổ phách | |
|
|
| Nhấp nháy |
|
|
|
|
| |
Công suất tiêu thụ P42H(N) | 460 W | Dưới 2 W | 1 W | |
điện năng |
|
|
|
|
P50H(N) | 560 W |
|
| |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
PowerSaver(Chức năng tiết kiệm điện) (Khi được sử dụng như một Màn hình PDP thông thường)
Trạng thái | Vận hành bình | Chế độ tiết | Tắt nguồn | |
|
| thường | kiệm điện | EPA/ENERGY |
|
|
|
| |
|
|
|
| 2000 |
|
|
|
| |
Chỉ báo Nguồn | Xanh lá cây | Xanh lá cây, | Màu hổ phách | |
|
|
| Nhấp nháy |
|
Công suất tiêu thụ P42H(N) | 380 W | Dưới 2 W | 1 W | |
điện năng |
|
|
|
|
P50H(N) | 480 W |
|
| |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
Các chế độ hẹn giờ
Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ hẹn giờ sau đây Các chế độ hẹn giờ, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ tối đen trong khi đèn LED vẫn sáng. Xem tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.
| Chế độ hiển thị | Tần số quét | Tần số quét | Xung pixel | Phân cực đồng |
|
|
| ngang (kHz) | dọc (Hz) | (MHz) | bộ (H/V) |
|
|
|
|
|
|
|
|
| IBM, 640 x 350 | 31,469 | 70,086 | 25,175 | +/- |
|
|
|
|
|
|
|
|
| IBM, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|