Type (Loại): Đặt loại phần nền (Color (Màu sắc)) cho Text area (Vùng văn bản).
Bạn chỉ có thể chọn Color (Màu sắc) cho loại phần nền (Color (Màu sắc)) cho Text area (Vùng văn bản).
Color (Màu sắc): Chọn màu sắc sử dụng khi loại phần nền cho Text area (Vùng văn bản) được đặt là Color (Màu sắc).
Transparency (Trong suốt): Chọn độ trong suốt sẽ được dùng khi loại phần nền cho Text area (Vùng văn bản) được đặt là Color (Màu sắc).
Nếu Transparency (Trong suốt) được đặt là một giá trị dưới 100, vùng nằm bên dưới vùng hiện nay được hiển thị trong suốt. Tuy nhiên, nếu Movie (Phim) đang được phát trên một trong những vùng này, transparency (trong suốt) không ảnh hưởng đến vùng phim.
Sound (Âm thanh): Bật phần nền âm thanh cho Text area (Vùng văn bản) mở hoặc tắt.
Music File (Tập tin Âm nhạc): Chọn một tập tin âm nhạc cho phần nền trong Text area (Vùng văn bản).
Volume (Âm lượng): Điều khiển âm lượng của phần nền âm nhạc trong Text area (Vùng văn bản).
Repeat (Lặp lại): Một tập tin âm nhạc có thể được phát lại nhiều lần. Khi đặt là Repeat (Lặp lại), tập tin âm nhạc được phát lại nhiều lần trong lúc phần nền cho Text area (Vùng văn bản) được tạo ra.
Music File (Tập tin Âm nhạc)
Thay đổi các thuộc tính chi tiết và chế độ truyền cho tập tin được chọn của mỗi loại.
zTransfer Mode (Chế độ Truyền): Thay đổi chế độ mà ở đó tập tin được chọn được truyền đến màn hình.
zDownload (Tải xuống): Tải tập tin về màn hình và thực hiện nó.
zStream (Tạo dòng): Tạo dòng tập tin đến màn hình.
zContext Menu (Menu Ngữ cảnh): Add (Thêm), Delete (Xóa), Up (Lên), Down (Xuống): Thêm và xóa một tập tin và thay đổi thứ tự thực hiện.
Effect (Hiệu ứng)