Manuals
/
Brands
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
/
Samsung
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
Samsung
P42H PH42KLPLBC/XV manual
1
1
198
198
Download
198 pages, 0 b
SyncMaster P42H,P50H,P42HN,P50HN
Màn hình PDP
Tài liệu Hướng dẫn sử dụng
Contents
Page
Các chỉ dẫn về An toàn
Cài đặt
Làm sạch
Khác
Page
Page
Page
Giới thiệu
Được bán riêng
Màn hình PDP của Bạn
Mặt trước
MagicInfo
Mặt sau
Page
POWER
Sử dụng khóa Anti-TheftKensington
Điều khiển từ xa
Standard
Music
Mov
ie → Speech → Custom )
HDMI
Dynamic
Movie → Custom )
PC / DVI / MagicInfo: M/B (MagicBright)
MagicBright
Sơ đồ máy móc (P42H(N))
Sơ đồ máy móc
QUY MÔ MÔ HÌNH MẠNG
Đầu Màn hình PDP
Cách lắp đặt Giá đỡ VESA
Kích thước
Chú ý
Lắp đặt Giá đỡ treo tường
Các bộ phận
Lắp Giá đỡ treo tường
Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường
Page
Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường
Sơ đồ máy móc (P50H(N))
Page
Page
Page
Page
Page
Kết nối
Kết nối với các thiết bị khác
Kết nối với các Thiết bị AV
Kết nối với Máy quay phim
Kết nối bằng cáp HDMI
Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HDMI
Kết nối với Hệ thống Âm thanh (Audio System)
Nối Cáp mạng LAN
Nối với USB
Sử dụng Phần mềm
Page
Page
Yêu cầu về hệ thống
Giới thiệu
Bắt đầu – Màn hình Chính
Port Selection
Kiểm soát Nguồn điện
Page
Input Source
PC, BNC, DVI
TV, AV, S-Video,Component, HDMI, DTV
Time
PIP Size
PIP Source
Settings
Picture
Picture PC
Audio
Image Lock
Maintenance
Scroll
Video Wall
Lamp Control
Giải quyết Sự cố
Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Điều chỉnh Màn hình PDP
Edit Name
Picture [PC / DVI / MagicInfo Mode]
MagicBright
Picture
Text
Internet
Entertain
Sharpness
1.Off
2.Cool
3.Normal
4.Warm
5.Custom
Color Control
Color Control
Image Lock
Image Lock
Coarse
Coarse
Fine
Fine
Position
Signal Balance
Signal Control
→→ ENTER → [Signal Control]
1.R-Gain
4.R-Offset
5.G-Offset
6.B-Offset
Size
1.16:9
Mode
Movie
1.Dynamic
2.Standard
3.Movie
Color
Color
Tint
Tint
2.Cool2
3.Cool1
5.Warm1
6.Warm2
Color Temp
Nhiệt độ màu
16 :
2.On
Film Mode
Film Mode
Bật/Tắt Film Mode (Off/On)
Sound
Sound
1.Standard
2.Music
4.Speech
Bass
Treble
Treble
Balance
Balance
Auto Volume
Auto Volume
Language
Language
Clock Set
Sleep Timer
On Timer
Off Timer
Clock Set
Sleep Timer
On Timer
Off Timer
Menu Transparency
Menu Transparency
1.High
2.Medium
Energy Saving
Energy Saving
HDMI Black Level
HDMI Black Level
HDMI black level
1.Normal
Format
Format
1.Full
2.Natural
Horizontal
Horizontal
Vertical
Vertical
Screen Divider
Screen Divider
Safety Screen
Safety Screen
Pixel Shift
Horizontal Dot
Horizontal Dot
Vertical Line
Vertical Line
Timer
1.Scroll
2.Bar
3.Eraser
4.All White
5.Pattern
Bar
Eraser
All White
Pattern
Resolution Select
Resolution Select
Power On Adjustment
→[Power On Adjustment ] → , → ENTER
Side Gray
Side Gray
2.Light
Reset
Image Reset
Image Reset
Color Reset
Color Reset
•ID Input
MagicInfo
EWF
Enable
Commit
Disable
Photo
Slide Show
Interval
Sec
Rotation
Zoom
Close
Music
Movie
Play
Full Size
OFFICE / HTML
Internet
Schedule View
TCP/IP
Connection
Password
File
Local
Play Option
Lặp lại : Xác định tùy chọn lặp lại để phát nhạc và phim
Không
Tập tin lặp lại
Danh sách lặp lại
Xoay - Cài đặt hướng của hình ảnh
Ngang
Dọc
Giải quyết Sự cố
Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị
Danh sách Kiểm tra
Các sự cố liên quan đến Cài đặt (PC Mode)
Các sự cố liên quan đến Màn hình
Not Optimum Mode
A:Điều chỉnh brightness và contrast. (Tham khảo phần Brightness, Contrast)
TEST GOOD
Các trục trặc liên quan đến Âm thanh
Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xa
Caùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo
Hỏi & Đáp
Page
Đặc tính kỹ thuật
Nguồn điện
Cáp tín hiệu
Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng
Cơ cấu lắp VESA
Điều kiện môi trường
Thiết bị lớp B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)
MagicInfo - Client
Mục
Đặc tả
Ghi chú
PowerSaver
Trạng thái
Vận hành bình
Chế độ tiết
Tắt nguồn
Page
Thông tin
Page
-Chọn biện pháp
- Chọn biện pháp
Page
Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE
Page
Page
Những điều khoản
Tài liệu gốc