Sound (Âm thanh): Bật âm thanh nền mở hoặc tắt.

Music File (Tập tin Âm nhạc): Chọn một tập tin âm nhạc cho phần nền.

Volume (Âm lượng): Kiểm soát âm lượng của phần nền âm nhạc.

Repeat (Lặp lại): Một tập tin âm nhạc có thể được phát lại nhiều lần. Khi đặt là Repeat (Lặp lại), thì music file (tập tin âm nhạc) được phát lại nhiều lần trong lúc phần nền được tạo ra.

Effect (Hiệu ứng)

Effect (Hiệu ứng): Chọn loại của effect (hiệu ứng) sẽ được áp dụng khi phần nền được tạo ra.

zNone (Không có gì): Không hiệu ứng được sử dụng.

zSlide (Trượt): Phần nền được tạo ra khi nó di chuyển.

zBlock (Khối): Phần nền được tạo ra với các khối.

zFade In (Vào cận cảnh): Phần nền đi vào cận cảnh khi nó được tạo ra.

Effect Speed (Vận tốc Hiệu ứng): Điều chỉnh vận tốc của một hiệu ứng được tạo ra.

Effect Direction (Hướng Hiệu ứng): Đặt phương hướng khi Slide effect (Hiệu ứng trượt) được chọn.

Effect Size (Kích thước Hiệu ứng): Đặt kích thước của các khối khi Block effect (Hiệu ứng khối) được chọn.

Page 85
Image 85
Samsung PH42KLPLBC/XV manual