gian chạy bằng giây.

Nó không thể dài hơn thời gian chạy phần nền.

Screen (Màn hình)

Photo File (Tập tin Hình ảnh): Chọn một photo file (tập tin hình ảnh) để cho chạy trong Photo area (vùng hình ảnh).

Aspect Ratio (Tỉ lệ Khung hình): Chọn aspect ratio (tỉ lệ khung hình) cho các photo file (tập tin hình ảnh) được cho chạy trong Photo area (vùng hình ảnh).

￿Full (Toàn phần): Tập tin hình ảnh được phóng lớn hoặc thu nhỏ để vừa với toàn phần nền.

￿Original (Gốc): Tập tin hình ảnh được hiển thị ở kích thước gốc.

￿Auto (Tự động): Tập tin hình ảnh được phóng lớn hoặc thu nhỏ để vừa với toàn phần nền và giữ aspect ratio (tỉ lệ khung hình) gốc.

￿Tile (Kiểu lợp): Tập tin hình ảnh được lợp liên tục trong toàn phần nền.

Time Interval (Khoảng cách thời gian): Đặt thời gian hiện khung ảnh giữa các tập tin ảnh đã chọn.

Background (Nền)

Type (Loại): Đặt loại phần nền (Color, Picture File (Màu sắc, Tập tin Hình ảnh)) cho Photo area (Vùng hình ảnh).