lưu đồ chương trình
Lưu đồ chương trình
( tùy chọn cho người sử dụng)
| Trọng lượng |
| BỘT GIẶT |
| Nhiệt độ | Tốc độ vắ́t (TỐI |
| |
| tối đa (kg) |
|
| ĐA) vòng/phút | Hẹn giờ kết | |||
CHƯƠNG TRÌNH |
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| tối đa |
| thúc | |
| WF9752N5 | Giặt sơ |
| Giặt | Chất làm | (˚C) | WF9752N5 | |
|
|
| ||||||
|
|
|
| |||||
|
| mềm |
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
Cotton | 7,5 | |
| có | | 95 | 1200 | |
Synthetics (Sợi tổng hợp) | 3,0 | |
| có | | 60 | 1200 | |
Denim (Vải dày) | 3,0 | |
| có | | 60 | 800 | |
Sports Wear (Quần áo thể | 2,5 | |
| có | | 60 | 1200 | |
thao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Wool (Len) | 2,0 | - |
| có | | 40 | 800 | |
Handwash (Giặt tay) | 2,0 | - |
| có | | 40 | 400 | |
Baby Care (Quần áo trẻ em) | 3,0 | |
| có | | 95 | 1200 | |
Daily Wash (Giặt thường ngày) | 3,0 | |
| có | | 60 | 1200 | |
Quick 29’ (Chỉ 29’) | 3,0 | - |
| có | | 60 | 1200 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.Một chu kỳ kết hợp với giặt sơ sẽ kéo dài thêm 15 phút.
2.Dữ liệu thời lượng được lập trình được cài đặt theo các điều kiện được xác định trong Tiêu chuẩn IEC 60456/EN 60456.
3.Cotton
4.Mức sử dụng trong từng hộ gia đình có thể khác với các điều kiện được ghi trong bảng do các điều kiện về áp suất và nhiệt độ của nguồn nước, khối lượng và hình thức giặt.
Vietnamese - 35
Biểu 05 đồch ukỳ