Các thông số của sản phẩm |
|
VIE |
Các thông số của hệ thống có thể khác nhau tùy vào từng mẫu máy. Để biết được các thông số chi tiết, hãy tham khảo catalo của sản phẩm.
CPU (tùy chọn) | Bộ vi xử lý Intel Core i3/i5 Processor |
| Bộ vi xử lý Intel Pentium/Celeron Processor |
| Bộ vi xử lý AMD |
| Bộ vi xử lý AMD |
Bộ nhớ chính | Loại thẻ nhớ: DDR3 SODIMM |
Chipset chính (tùy chọn) | Intel HM65 / Intel HM70 / Intel HM75 |
| AMD A60M |
Ổ cứng | 9.5mmH SATA HDD |
Đồ họa (tùy chọn) | Intel HD Graphics (Internal) |
| Nvidia Geforce 315M (Optimus) |
| Nvidia Geforce GT 520MX (Optimus) |
| NVIDIA GT620M (Optimus) |
| NVIDIA 610M (Optimus) |
| AMD Radeon HD 6470M (PowerXpress) |
| AMD Radeon HD 7450M (PowerXpress) |
| AMD Radeon HD 7470M (PowerXpress) |
| AMD Dual Radeon HD 6380G/6480G/6520G/6620G (PowerXpress) |
| AMD Radeon HD 6380G/6480G/6520G/6620G (Internal) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: |
| Độ ẩm: 5~90% khi cất giữ, 20~80% khi làm việc |
Đánh giá AC/DC | Đầu vào : |
| Đầu ra : 19VDC 3.16A |
Đánh giá PC | 19VDC 3.16A (60W) |
●● Các thành phần tùy chọn có thể không được cung cấp hoặc các thành phần khác được cung cấp cho bạn có thể tùy vào mẫu máy tính của bạn.
●● Các thông số của hệ thống có thể sẽ được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Spesifikasi Produk
IND
Spesifikasi sistem mungkin berbeda tergantung pada model yang diturunkan. Untuk spesifikasi sistem terperinci, lihat katalog produk.
CPU (Opsional) | Intel Core i3/i5 Processor |
| Intel Pentium/Celeron Processor |
| AMD |
| AMD |
Memori Utama | Tipe memori: DDR3 SODIMM |
Chipset Utama (Opsional) | Intel HM65 / Intel HM70 / Intel HM75 |
| AMD A60M |
Hard Disk Drive | 9.5mmH SATA HDD |
Grafis (Opsional) | Intel HD Graphics (Internal) |
| Nvidia Geforce 315M (Optimus) |
| Nvidia Geforce GT 520MX (Optimus) |
| NVIDIA GT620M (Optimus) |
| NVIDIA 610M (Optimus) |
| AMD Radeon HD 6470M (PowerXpress) |
| AMD Radeon HD 7450M (PowerXpress) |
| AMD Radeon HD 7470M (PowerXpress) |
| AMD Dual Radeon HD 6380G/6480G/6520G/6620G (PowerXpress) |
| AMD Radeon HD 6380G/6480G/6520G/6620G (Internal) |
Lingkungan Operasi | Suhu: |
| Kelembaban: 5 5~90% untuk penyimpanan, 20~80% saat dioperasikan |
Kelas AC/DC | Input : |
| Output : 19VDC 3.16A |
Kelas PC | 19VDC 3.16A (60W) |
●● Komponen opsional mungkin tidak disertakan atau diganti dengan komponen lain tergantung pada model komputer. ●● Spesifikasi sistem dapat berubah tanpa pemberitahuan.
13