Samsung NP270E5V-X02SA, NP270E5V-X05SA Các thông số của sản phẩm, Spesifikasi Produk, Vie, Ind

Page 13

Các thông số của sản phẩm

 

VIE

Các thông số của hệ thống có thể khác nhau tùy vào từng mẫu máy. Để biết được các thông số chi tiết, hãy tham khảo catalo của sản phẩm.

CPU (tùy chọn)

Bộ vi xử lý Intel Core i3/i5 Processor

 

Bộ vi xử lý Intel Pentium/Celeron Processor

 

Bộ vi xử lý AMD Dual-Core Processor

 

Bộ vi xử lý AMD Quad-Core Processor

Bộ nhớ chính

Loại thẻ nhớ: DDR3 SODIMM

Chipset chính (tùy chọn)

Intel HM65 / Intel HM70 / Intel HM75

 

AMD A60M

Ổ cứng

9.5mmH SATA HDD

Đồ họa (tùy chọn)

Intel HD Graphics (Internal)

 

Nvidia Geforce 315M (Optimus)

 

Nvidia Geforce GT 520MX (Optimus)

 

NVIDIA GT620M (Optimus)

 

NVIDIA 610M (Optimus)

 

AMD Radeon HD 6470M (PowerXpress)

 

AMD Radeon HD 7450M (PowerXpress)

 

AMD Radeon HD 7470M (PowerXpress)

 

AMD Dual Radeon HD 6380G/6480G/6520G/6620G (PowerXpress)

 

AMD Radeon HD 6380G/6480G/6520G/6620G (Internal)

Môi trường làm việc

Nhiệt độ: -5~40°C khi cất giữ, 10~32°C khi làm việc

 

Độ ẩm: 5~90% khi cất giữ, 20~80% khi làm việc

Đánh giá AC/DC

Đầu vào : 100-240VAC, 50/60Hz

 

Đầu ra : 19VDC 3.16A

Đánh giá PC

19VDC 3.16A (60W)

●● Các thành phần tùy chọn có thể không được cung cấp hoặc các thành phần khác được cung cấp cho bạn có thể tùy vào mẫu máy tính của bạn.

●● Các thông số của hệ thống có thể sẽ được thay đổi mà không cần phải thông báo.

Spesifikasi Produk

IND

Spesifikasi sistem mungkin berbeda tergantung pada model yang diturunkan. Untuk spesifikasi sistem terperinci, lihat katalog produk.

CPU (Opsional)

Intel Core i3/i5 Processor

 

Intel Pentium/Celeron Processor

 

AMD Dual-Core Processor

 

AMD Quad-Core Processor

Memori Utama

Tipe memori: DDR3 SODIMM

Chipset Utama (Opsional)

Intel HM65 / Intel HM70 / Intel HM75

 

AMD A60M

Hard Disk Drive

9.5mmH SATA HDD

Grafis (Opsional)

Intel HD Graphics (Internal)

 

Nvidia Geforce 315M (Optimus)

 

Nvidia Geforce GT 520MX (Optimus)

 

NVIDIA GT620M (Optimus)

 

NVIDIA 610M (Optimus)

 

AMD Radeon HD 6470M (PowerXpress)

 

AMD Radeon HD 7450M (PowerXpress)

 

AMD Radeon HD 7470M (PowerXpress)

 

AMD Dual Radeon HD 6380G/6480G/6520G/6620G (PowerXpress)

 

AMD Radeon HD 6380G/6480G/6520G/6620G (Internal)

Lingkungan Operasi

Suhu: -5~40°C untuk penyimpanan, 10~3232°C saat dioperasikan

 

Kelembaban: 5 5~90% untuk penyimpanan, 20~80% saat dioperasikan

Kelas AC/DC

Input : 100-240VAC, 50/60Hz

 

Output : 19VDC 3.16A

Kelas PC

19VDC 3.16A (60W)

●● Komponen opsional mungkin tidak disertakan atau diganti dengan komponen lain tergantung pada model komputer. ●● Spesifikasi sistem dapat berubah tanpa pemberitahuan.

13

Image 13
Contents 用户指南 CHS Page 基本部件 โปรดชาร์จแบตเตอรี่ให้เต็มก่อนที่จะใช้คอมพิวเตอร์เป็นครั้งแรก 在初次使用電腦時,請先為電池完全充電。 視您選擇的選購物件而定,此套件中包含的物件可能有所不同。标准型电池 计算机交流适配器 电源线 摄像头镜头 可选 电源按钮 扬声器 触摸板/触摸板按钮 麦克风 多卡插槽 可选 状态指示灯 摄像头 可选 前视图有线 LAN 端口 显示器端口 左视图耳机插孔 直流电插孔 风扇通风孔 数字视频/音频接口 Hdmi 可选 麦克风插孔安全锁孔 CD 驱动器 可选 右视图安全锁孔 打开计算机 连接 AC 适配器电源线 交流适配器 z 直流电插孔CHS KOR 产品规格ENG Product SpecificationsTHA Spesifikasi Produk Các thông số của sản phẩmVIE INDӨнімнің сипаттамасыKAZ Характеристики продуктаRUS 產品規格 Ürün özellikleriTUR CHT ARA تايوتلمحاCHS 安装:触电、 损害、窒息、 过热、灼伤 InstallationCHT 安裝:觸電、 損壞、窒息、 過熱、灼傷 Power cord 适配器 : AC Adapter连接授权使用的适配器和电池,切勿拆卸或导致其损坏。 紧密连接。 CHS 电池:爆炸、 Battery请小心处理电池,如果出现问题,请不要使用电池。