15chân vào cáp kiểu
Công suất tiêu thụ
Tối đa 63W (Analog/Kỹ thuật sốố)
Kích thước (rộng x dày x cao)/Trọng lượng
469,0 x 228,5 x 466,2mm (18,5 x 9,0 x 18,4 inch) / 8,8 kg (Tình trạng của chân đế được lắpỡ)
Giao diện treo VESA
100 mm x 100 mm (dùng với bộ phận treo đặc biệt (tay))
Lưu ý về môi trường
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 0°C ~ 50°C(50°F ~ 104°F) |
| Độ ẩm: 20% ~ 90%, không ngưngtụ |
|
|
Bảo quản | Nhiệt độ: |
| Độ ẩm: 5% ~ 90%, không ngưngtụ |
Chức năng Plug & Play |
|
|
|
Màn hình này có thể kết nối với bất cứ hệ thống Plug & Play tương thích nào. Sự tương thích giữa màn hình và máy tính sẽ cung cấp điều kiện hoạt động và thông số cài đăt tốt nhất. Trong hầu hết trường hợp, quá trình cài đặt sẽ diễn ra tự động, trừ khi người sử dụng muốn chọn những thông số cài đặt khác.
Điểm ảnh chấp nhận được
Màn hình TFT LCD được chế tạo bằng công nghệ bán dẫn cao cấp với độ chính xác trên 1ppm (một phần triệu) ứng dụng cho sản phẩm này. Nhưng thỉnh thoảng, các điểm ảnh của các màu ĐỎ, XANH LÁ CÂY, XANH DA TRỜI, và TRẮNG có vẻ hơi sáng, hoặc một số điểm ảnh đen có thể xuất hiện. Điều này không phải do chất lượng xấu, thế nên bạn có thể sử dụng sản phẩm mà không phải lo lắng.
zVí dụ, tổng số điểm ảnh của màn hình LCD có trong sản phẩm này là 5.760.000.
Lưu ý: Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Bộ phận tiết kiệm điện
Màn hình này có một hệ thống quản lý điện năng tích hợp được gọi là Bộ phận tiết kiệm điện. Hệ
thống này tiết kiệm điện bằng cách chuyển màn hình sang chế độ dùng ít năng lượng khi không được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Màn hình sẽ tự động hoạt động bình thường trở lại khi bạn di chuyển chuột hay nhấn một phím bất kỳ trên bàn phím. Để bảo tồn năng lượng, hãy TẮT màn hình khi không cần thiết, hay khi không sử dụng trong thời gian dài. Bộ phận tiết Kiệm Điện hoạt động với một card màn hình tương thích chuẩn VESA DPMS được cài đặt trong máy tính. Bạn phải sử dụng một phần mềm tiện ích trong máy tính để cài đặt chức năng này.
Trạng thái | Hoạt động bình | Chế độ tiết kiệm năng | Tắt điện | |
thường EPA/ENERGY | ||||
| 2000 | lượng | (POWER S/W Tắt) | |
|
|
| ||
|
|
|
| |
Đèn báo có điện | Xanh dương | Xanh dương , Nhấp | Đen | |
nháy | ||||
|
|
| ||
|
|
|
| |
Công suất tiêu thụ | Analog/Kỹ thuật sốố | Analog/Kỹ thuật sốố | Tối đa 0 W | |
Tối đa 2 W | ||||
Tối đa 63W | ||||
| (Chế độ Tắt) |
| ||
|
|
| ||
|
|
|
|
Màn hình này tương thích chuẩn EPA Energy STAR® và Energy2000 nếu dùng với máy tính có trang bị chức năng VESA DPMS.