Samsung LS21BRBAS/VNT manual Asia Pacific, Middle East & Africa

Page 77

BELGIUM

02 201 2418

http://www.samsung.com/be

 

 

 

CZECH REPUBLIC

844 000 844

http://www.samsung.com/cz

 

 

 

DENMARK

38 322 887

http://www.samsung.com/dk

 

 

 

FINLAND

09 693 79 554

http://www.samsung.com/fi

 

 

 

FRANCE

08 25 08 65 65 (€ 0,15/min)

http://www.samsung.com/fr

 

 

 

GERMANY

01805 - 121213 (€ 0,12/Min)

http://www.samsung.de

 

 

 

HUNGARY

06 40 985 985

http://www.samsung.com/hu

 

 

 

ITALIA

199 153 153

http://www.samsung.com/it

 

 

 

LUXEMBURG

02 261 03 710

http://www.samsung.lu

 

 

 

NETHERLANDS

0900 20 200 88 (€ 0.10/Min)

http://www.samsung.com/nl

 

 

 

NORWAY

231 627 22

http://www.samsung.com/no

 

 

 

POLAND

0 801 801 881

http://www.samsung.com/pl

 

 

 

PORTUGAL

80 8 200 128

http://www.samsung.com/pt

 

 

 

SLOVAKIA

0850 123 989

http://www.samsung.com/sk

 

 

 

SPAIN

902 10 11 30

http://www.samsung.com/es

 

 

 

SWEDEN

08 585 367 87

http://www.samsung.com/se

 

 

 

U.K

0870 242 0303

http://www.samsung.com/uk

 

 

 

 

CIS

 

RUSSIA

8-800-200-0400

http://www.samsung.ru

 

 

 

UKRAINE

8-800-502-0000

http://www.samsung.com/ur

 

 

 

 

Asia Pacific

 

AUSTRALIA

1300 362 603

http://www.samsung.com/au

 

 

 

CHINA

800-810-5858, 010- 6475 1880

http://www.samsung.com.cn

 

 

 

HONG KONG

2862 6001

http://www.samsung.com/hk

 

 

 

INDIA

3030 8282, 1600 1100 11

http://www.samsung.com/in

 

 

 

INDONESIA

0800-112-8888

http://www.samsung.com/id

 

 

 

JAPAN

0120-327-527

http://www.samsung.com/jp

 

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

http://www.samsung.com/my

 

 

 

PHILIPPINES

1800-10-SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com/ph

 

 

 

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com/sg

 

 

 

THAILAND

1800-29-3232, 02-689-3232

http://www.samsung.com/th

 

 

 

TAIWAN

0800-329-999

http://www.samsung.com/tw

 

 

 

VIETNAM

1 800 588 889

http://www.samsung.com/vn

 

 

 

 

Middle East & Africa

 

SOUTH AFRICA

0860 7267864 (SAMSUNG)

http://www.samsung.com/za

 

 

 

U.A.E

800SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com/mea

 

 

 

Image 77
Contents SyncMaster 214T Nguồn điện Ký hiệuChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Cài đặtKhông đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn định Không được làm rớt màn hình khi di chuyển nóKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồnKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Không đựơc đặt màn hình úp mặt xuốngLau chùi Không tháo vỏ hoặc vỏ sau Các mục khácKhông được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Hãy cẩn thận khi điều chỉnh giá đỡ của màn hình Page Màn hình Tài liệu hướng dẫn Tháo bao bìPhía trước Trình đơn Nút ModeNút MagicBright CustomPhía sau Video Source List Video DVI in Source List DigitalRGB in Source List Analog Khoùa Kensington Video Source List S-VideoĐai giữ cáp Nối màn hình của bạnKết nối vào Đầu đĩa DVD Kỹ thuật số Kết nối với các thiết bị AVChân đế với trụ xoay Sử dụng Chân đếLắp ráp giá đỡ Gỡ chân đếNhấp chuột vào Windows ME Driver Windows MENhấp chuột vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Cài đặt Trình điều khiển Màn hình Thủ côngPage Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Phần mềm Natural Color Hệ điều hành Microsoft Windows NTHệ điều hành Linux Operating System Cách xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorAnalog/DigitalPC MagicBright DigitalDVD/Video/S-Video ModeLocked Auto Chỉ hoạt động trong Chế độ AnalogMenu Phần mô tả MagicBright MenuPhát/Dừng Brightness Chỉ hoạt động trong Chế độ Analog/DigitalPC MagicBright ModeBấm nút PIP để Bật/Tắt PIP PIP Chỉ hoạt động trong Chế độ Analog/DigitalPCMenu Phần mô tả Phát/Dừng InputSource List Edit Name Analog Digital VideoContrast MagicBright CustomBrightness Chỉ hoạt động trong Chế độ Analog CoarseFine Image Lock Auto Adjustment PIP PictureSharpness PositionNormal Zoom1 Zoom2 Mode Custom SizeWide Picture Video/S-Video Dynamic ModePhần mô tả Phát/Dừng Color Tone Gamma Color Weakness Full ResetDemo Analog/DigitalPCOff SetupSource Size Position Image Reset Language Transparency Blue Screen ResetChỉ hoạt động trong Chế độ Analog Color Reset High Medium Low OpaqueKhái quát Cài đặt Page Các vấn đề Cài đặt Phần cứng Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Màu Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Triệu chứng Danh sách kiểm tra MagicTune hoạt Tổng quan Cài đặt Page Các lỗi trong khi cài đặt Các yêu cầu về cấu hình Giao diện Page Page Page Gỡ cài đặt Giải quyết sự cố Các giải pháp Triệu chứngDanh sách kiểm tra Màn hình bất ngờ trở nên không cân xứng Không có hình ảnh trên màn hìnhHỏi Đáp Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng Thông điệp Cảnh báo Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin hữu íchMàn hình LCD Thông tin tổng quátĐồng bộ hóa Màu hiển thịCông suất tiêu thụ Lượng Power S/W TắtKích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Giao diện treo VesaTần số quét ngang Các chế độ hiển thị được thiết lập trướcBảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trước Page North America Liên hệ Samsung WORLD-WIDELatin America EuropeMiddle East & Africa Asia PacificĐể hiển thị tốt hơn Những điều khoảnLoại B PhạmMéxico Hiện tượng Lưu ảnh là gì? Bảo hànhTắt Nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình hoặc Chế độ Tiết kiệm Những gợi ý đối với các ứng dụng cụ thểThay đổi các ký tự đang chuyển động 30 phút một lần. Ví d