Samsung LS20A350BSMXV, LS24A350HS/EN Phụ kiện trong hộp đựng, NỘI Dung, CÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn

Page 13

2 Lắp đặt sản phẩm

2-1 Phụ kiện trong hộp đựng

• Mở sản phẩm và kiểm tra xem tất cả các thành phần sau có được kèm theo.

Giữ lại hộp đóng gói phòng trường hợp khi cần di chuyển sản phẩm sau này.

Màn hình

NỘI DUNG

 

 

 

 

Sổ tay lắp đặt

Bảo hành sản phẩm

Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Cáp D-Sub

 

(Chỉ có ở một số khu vực)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dây điện nguồn

Bộ biến điện DC

Chân đế

Trụ chân đế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÁC PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cáp HDMI

Cáp DVI

Cáp chuyển từ HDMI sang

Vải lau

 

 

DVI

 

 

 

 

 

Khăn lau chỉ được cung cấp kèm theo các mẫu sản phẩm có độ bóng loáng cao.

Lắp đặt sản phẩm

2-1

Image 13 Contents
Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQPage Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuSử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo dưỡng và bảo trìBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Các biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnLưu ý Về lắp đặt Về làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Phụ kiện trong hộp đựngCÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét ngang Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 14 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển 15 Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc 16 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Information Thế nào là Natural Color ? Natural ColorThế nào là MagicTune? MagicTuneCài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm Thế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Trước khi yêu cầu dịch vụHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENHình ẢNH MẤT HỘI TỤ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQDisplay settings Cài đặt hiển thi.̣ TÊN Model Các đặc tính kỹ thuậtS19A350B Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A350B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A350H 11 Các đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23A350B 13 Các đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23A350H 15 Các đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A350B 17 Các đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A350H 19 Các đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S27A350B 21 Các đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S27A350H 23 Các đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng North America 25 Liên hệ Samsung WorldwideLatin America EuropeCIS Middle East Asia PacificAfrica
Related manuals
Manual 87 pages 29.21 Kb Manual 91 pages 47.14 Kb Manual 91 pages 57.12 Kb Manual 92 pages 50.05 Kb Manual 91 pages 56.64 Kb Manual 91 pages 4.25 Kb Manual 92 pages 48.22 Kb Manual 89 pages 34.64 Kb Manual 89 pages 30.83 Kb Manual 89 pages 31.58 Kb Manual 89 pages 25.26 Kb Manual 91 pages 37.41 Kb Manual 89 pages 15.04 Kb Manual 90 pages 48.03 Kb Manual 92 pages 57.07 Kb Manual 91 pages 7.96 Kb Manual 80 pages 2.48 Kb Manual 89 pages 58.12 Kb