Samsung LS19A350NSMXV, LS24A350HS/EN, LS20A350BSMXV, LS23A350BSMXV, LS19A350BSMXV, LS22A350BSMXV Cis

Page 86

EUROPE

DENMARK

70 70 19 70

http://www.samsung.com

 

 

 

EIRE

0818 717100

http://www.samsung.com

 

 

 

ESTONIA

800-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

FINLAND

030 - 6227 515

http://www.samsung.com

 

 

 

FRANCE

01 48 63 00 00

http://www.samsung.com

 

 

 

GERMANY

01805 - SAMSUNG (726-7864,€ 0,14/

http://www.samsung.com

 

Min)

 

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

ITALIA

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

KOSOVO

+381 0113216899

-

 

 

 

LATVIA

8000-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

LITHUANIA

8-800-77777

http://www.samsung.com

 

 

 

LUXEMBURG

261 03 710

http://www.samsung.com

 

 

 

MACEDONIA

023 207 777

-

 

 

 

MONTENEGRO

020 405 888

-

 

 

 

NETHERLANDS

0900 - SAMSUNG (0900-7267864) (€

http://www.samsung.com

 

0.10/Min)

 

 

 

 

NORWAY

815-56 480

http://www.samsung.com

 

 

 

POLAND

0 801 1SAMSUNG (172678)

http://www.samsung.com

 

022 - 607 - 93 - 33

 

 

 

 

PORTUGAL

80820 - SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

RUMANIA

1. 08010 SAMSUNG (72678) – doar din

http://www.samsung.com

 

reţeaua Romtelecom, tarif local;

 

 

2. 021.206.01.10 – din orice reţea, tarif

 

 

normal

 

 

 

 

SERBIA

0700 Samsung (0700 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

SLOVAKIA

0800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

SPAIN

902 - 1 - SAMSUNG (902 172 678)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWEDEN

0771 726 7864 (SAMSUNG)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWITZERLAND

0848-SAMSUNG (7267864, CHF 0.08/

http://www.samsung.com/ch

 

min)

http://www.samsung.com/ch_fr (French)

 

 

 

 

 

U.K

0330 SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

CIS

 

 

 

 

ARMENIA

0-800-05-555

-

 

 

 

AZERBAIJAN

088-55-55-555

-

 

 

 

BELARUS

810-800-500-55-500

-

 

 

 

GEORGIA

8-800-555-555

-

 

 

 

KAZAKHSTAN

8-10-800-500-55-500 (GSM: 7799)

http://www.samsung.com

 

 

 

KYRGYZSTAN

00-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

MOLDOVA

00-800-500-55-500

-

 

 

 

6-25

Thông tin bổ sung

Image 86
Contents Màn hình Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcPage Sử dụng tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Về hiện tượng lưu ảnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Vệ sinh màn hìnhVệ sinh màn hình Nghĩa các dấu hiệu Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm CÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuTần số quét ngang Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 14 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 15 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Đèn LED nguồnMenu Chính Menu PHỤ 16 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu máy PC Tín hiệu AVSETUP&RESET Information Natural Color Thế nào là Natural Color ?Cài đặt phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnHình ẢNH MẤT HỘI TỤ MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUDisplay settings Cài đặt hiển thi.̣ S19A350B Các đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A350B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 11 Các đặc tính kỹ thuật S22A350H12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Các đặc tính kỹ thuật S23A350B14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Các đặc tính kỹ thuật S23A350H16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Các đặc tính kỹ thuật S24A350B18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Các đặc tính kỹ thuật S24A350H20 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Các đặc tính kỹ thuật S27A350B22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Các đặc tính kỹ thuật S27A350H24 Chức năng tiết kiệm năng lượng Latin America 25 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica
Related manuals
Manual 87 pages 29.21 Kb Manual 91 pages 47.14 Kb Manual 91 pages 35.76 Kb Manual 91 pages 57.12 Kb Manual 92 pages 50.05 Kb Manual 91 pages 56.64 Kb Manual 91 pages 4.25 Kb Manual 92 pages 48.22 Kb Manual 89 pages 34.64 Kb Manual 89 pages 30.83 Kb Manual 89 pages 31.58 Kb Manual 89 pages 25.26 Kb Manual 91 pages 37.41 Kb Manual 89 pages 15.04 Kb Manual 90 pages 48.03 Kb Manual 92 pages 57.07 Kb Manual 91 pages 7.96 Kb Manual 80 pages 2.48 Kb Manual 89 pages 58.12 Kb

LS22A350BSMXV, LS20A350BSMXV, LS19A350NSMXV, LS19A350BSMXV, LS24A350HS/EN specifications

The Samsung LS24A350HS/EN, LS23A350HS/EN, and LS22A350HS/EN monitors represent a remarkable combination of sleek design, vibrant display technology, and user-friendly features, making them suitable for both home and professional environments. These models are part of Samsung's A350 series, designed to cater to diverse computing needs while enhancing the overall viewing experience.

One of the standout features of these monitors is their high-quality LED backlight technology, which delivers bright and vivid colors. This results in an impressive brightness level and contrast ratio, ensuring that images appear crisp and clear, even in well-lit environments. The Full HD resolution of 1920 x 1080 pixels ensures that users experience stunning visuals, whether for gaming, watching movies, or engaging in productivity tasks.

Screen size is variable across the models, with the LS24A350HS being 24 inches, the LS23A350HS at 23 inches, and the LS22A350HS measuring 22 inches. This range allows users to select a monitor that perfectly fits their space and requirements. The slim bezels of these models provide a modern aesthetic, maximizing screen space and creating a more immersive viewing experience.

Samsung has incorporated advanced technologies such as Magic Eco and Magic Angle, which significantly enhance usability. Magic Eco helps to reduce power consumption, making these monitors energy efficient and environmentally friendly. Magic Angle allows users to enjoy consistent picture quality from various viewing positions, ensuring that users do not compromise on visual enjoyment regardless of where they sit.

Additionally, these monitors come with a range of connectivity options including VGA and DVI ports, making it easy to connect to various devices. The ergonomic design features an adjustable stand that allows for tilt adjustments, accommodating user preferences for enhanced viewing comfort.

The Samsung A350 series monitors also boast a quick response time, reducing blurring and providing smoother motion during fast-paced activities such as gaming or action movies. With Samsung's commitment to quality and innovation, the LS24A350HS/EN, LS23A350HS/EN, and LS22A350HS/EN models are truly exceptional choices for users seeking performance and versatility in their display solutions.