Samsung LS19A350NSMXV, LS24A350HS/EN, LS20A350BSMXV manual 14 Chức năng tiết kiệm năng lượng

Page 74

6-14 Chức năng tiết kiệm năng lượng

Màn hình này có tích hợp một hệ thống quản lý năng lượng gọi là PowerSaver. Hệ thống này tiết kiệm năng lượng bằng cách chuyển màn hình sang chế độ ít tiêu hao năng lượng khi không sử dụng trong một thời gian nhất định. Màn hình sẽ tự động trở lại trạng thái hoạt động bình thường khi bạn nhấn phím bất kỳ trên bàn phím. Để bảo toàn năng lượng, hãy tắt màn hình khi không sử dụng hoặc khi để yên trong một thời gian dài. Hệ thống PowerSaver hoạt động với một VESA DPM card màn hình tương thích đã cài đặt vào máy tính của bạn. Sử dụng phần mềm tiện ích trong máy tính để điều chỉnh tính năng này.

TRẠNG THÁI

VẬN HÀNH BÌNH

CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN

TẮT NGUỒN

THƯỜNG

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ báo nguồn

Mở

Nhấp nháy

Tắt

 

 

 

 

Công suất tiêu thụ điện năng

29 W

0,3 W thông dụng

0,3 W thông dụng

 

 

 

 

Nếu không có công tắc cắt nguồn – công suất tiêu thụ điện chỉ bằng "0 " khi rút dây nguồn điện.

6-14

Thông tin bổ sung

Image 74 Contents
Màn hình Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcPage Sử dụng tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Về hiện tượng lưu ảnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Vệ sinh màn hìnhVệ sinh màn hình Nghĩa các dấu hiệu Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm CÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuTần số quét ngang Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 14 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 15 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Đèn LED nguồnMenu Chính Menu PHỤ 16 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu máy PC Tín hiệu AVSETUP&RESET Information Natural Color Thế nào là Natural Color ?Cài đặt phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnHình ẢNH MẤT HỘI TỤ MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUDisplay settings Cài đặt hiển thi.̣ S19A350B Các đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A350B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 11 Các đặc tính kỹ thuật S22A350H12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Các đặc tính kỹ thuật S23A350B14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Các đặc tính kỹ thuật S23A350H16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Các đặc tính kỹ thuật S24A350B18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Các đặc tính kỹ thuật S24A350H20 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Các đặc tính kỹ thuật S27A350B22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Các đặc tính kỹ thuật S27A350H24 Chức năng tiết kiệm năng lượng Latin America 25 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica
Related manuals
Manual 87 pages 29.21 Kb Manual 91 pages 47.14 Kb Manual 91 pages 57.12 Kb Manual 92 pages 50.05 Kb Manual 91 pages 56.64 Kb Manual 91 pages 4.25 Kb Manual 92 pages 48.22 Kb Manual 89 pages 34.64 Kb Manual 89 pages 30.83 Kb Manual 89 pages 31.58 Kb Manual 89 pages 25.26 Kb Manual 91 pages 37.41 Kb Manual 89 pages 15.04 Kb Manual 90 pages 48.03 Kb Manual 92 pages 57.07 Kb Manual 91 pages 7.96 Kb Manual 80 pages 2.48 Kb Manual 89 pages 58.12 Kb