Samsung LS24A350HS/EN, LS20A350BSMXV, LS19A350NSMXV, LS23A350BSMXV, LS19A350BSMXV manual IBM, 640 x

Page 36

CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ

TẦN SỐ QUÉT

TẦN SỐ QUÉT DỌC

XUNG PIXEL (MHZ)

PHÂN CỰC ĐỒNG

NGANG (KHZ)

(HZ)

BỘ (H/V)

 

 

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

62,795

74,934

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

70,635

74,984

136,750

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

Thời gian quét một hàng từ cực biên trái – sang cực biên phải trên màn hình được gọi chu kỳ ngang và nghịch đảo của chu kỳ ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được biểu thị bằng kHz.

Tần số quét dọc

Tấm panel phải hiển thị cùng một hình trên màn hình mười lần mỗi giây để mắt người có thể nhìn thấy hình ảnh. Tần số này được gọi là tần số quét dọc. Tần số quét dọc được biểu thị bằng Hz.

3-11

Sử dụng sản phẩm

Image 36
Contents Màn hình Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcPage Trước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàySử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Các lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựng NỘI DungCÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VTần số quét ngang Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 14 Cài đặt trình điều khiển thiết bị 15 Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Auto Đèn LED nguồn16 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúcMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu máy PC Tín hiệu AVSETUP&RESET Information Natural Color Thế nào là Natural Color ?MagicTune Thế nào là MagicTune?Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ MÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN PhẩmHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnMÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐEN Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMHình ẢNH MẤT HỘI TỤ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUDisplay settings Cài đặt hiển thi.̣ Các đặc tính kỹ thuật TÊN ModelS19A350B Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A350B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 11 Các đặc tính kỹ thuật S22A350H12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Các đặc tính kỹ thuật S23A350B14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Các đặc tính kỹ thuật S23A350H16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Các đặc tính kỹ thuật S24A350B18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Các đặc tính kỹ thuật S24A350H20 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Các đặc tính kỹ thuật S27A350B22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Các đặc tính kỹ thuật S27A350H24 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica
Related manuals
Manual 87 pages 29.21 Kb Manual 91 pages 47.14 Kb Manual 91 pages 35.76 Kb Manual 91 pages 57.12 Kb Manual 92 pages 50.05 Kb Manual 91 pages 56.64 Kb Manual 91 pages 4.25 Kb Manual 92 pages 48.22 Kb Manual 89 pages 34.64 Kb Manual 89 pages 30.83 Kb Manual 89 pages 31.58 Kb Manual 89 pages 25.26 Kb Manual 91 pages 37.41 Kb Manual 89 pages 15.04 Kb Manual 90 pages 48.03 Kb Manual 92 pages 57.07 Kb Manual 91 pages 7.96 Kb Manual 80 pages 2.48 Kb Manual 89 pages 58.12 Kb

LS22A350BSMXV, LS20A350BSMXV, LS19A350NSMXV, LS19A350BSMXV, LS24A350HS/EN specifications

The Samsung LS24A350HS/EN, LS23A350HS/EN, and LS22A350HS/EN monitors represent a remarkable combination of sleek design, vibrant display technology, and user-friendly features, making them suitable for both home and professional environments. These models are part of Samsung's A350 series, designed to cater to diverse computing needs while enhancing the overall viewing experience.

One of the standout features of these monitors is their high-quality LED backlight technology, which delivers bright and vivid colors. This results in an impressive brightness level and contrast ratio, ensuring that images appear crisp and clear, even in well-lit environments. The Full HD resolution of 1920 x 1080 pixels ensures that users experience stunning visuals, whether for gaming, watching movies, or engaging in productivity tasks.

Screen size is variable across the models, with the LS24A350HS being 24 inches, the LS23A350HS at 23 inches, and the LS22A350HS measuring 22 inches. This range allows users to select a monitor that perfectly fits their space and requirements. The slim bezels of these models provide a modern aesthetic, maximizing screen space and creating a more immersive viewing experience.

Samsung has incorporated advanced technologies such as Magic Eco and Magic Angle, which significantly enhance usability. Magic Eco helps to reduce power consumption, making these monitors energy efficient and environmentally friendly. Magic Angle allows users to enjoy consistent picture quality from various viewing positions, ensuring that users do not compromise on visual enjoyment regardless of where they sit.

Additionally, these monitors come with a range of connectivity options including VGA and DVI ports, making it easy to connect to various devices. The ergonomic design features an adjustable stand that allows for tilt adjustments, accommodating user preferences for enhanced viewing comfort.

The Samsung A350 series monitors also boast a quick response time, reducing blurring and providing smoother motion during fast-paced activities such as gaming or action movies. With Samsung's commitment to quality and innovation, the LS24A350HS/EN, LS23A350HS/EN, and LS22A350HS/EN models are truly exceptional choices for users seeking performance and versatility in their display solutions.