Samsung LS24A350HS/EN, LS20A350BSMXV manual Vệ sinh màn hình, Lưu ý về việc cất giữ sản phẩm

Page 6

1-3 Vệ sinh màn hình

Vệ sinh màn hình

Panen và mặt ngoài của màn hình có tính năng vượt trội này dễ bị xước và bạn cần phải cẩn thận khi vệ sinh máy. Vệ sinh màn hình theo các bước sau:

1.Tắt nguồn màn hình và PC.

2.Rút cáp nguồn ra khỏi màn hình.

Để tránh giật điện, hãy chắc chắn là bạn rút cáp nguồn ra khỏi màn hình bằng cách giữ chặt phích cắm và không sờ vào cáp khi tay bị ướt.

3.Lau màn hình bằng cách dùng mảnh vải mềm ẩm đã được vắt kiệt nước.

Không được sử dụng chất tẩy có chứa cồn hoặc dung môi hoặc có hoạt tính bề mặt. Nếu không thì mặt ngoài của màn hình có thể mất màu hoặc bị nứt hoặc lớp mạ của panen có thể bị bong ra.

Không xịt nước hoặc chất tẩy rửa trực tiếp lên màn hình.

Nếu không, chất lỏng có thể ngấm vào màn hình và gây cháy, giật điện hoặc hỏng hóc.

4.Sử dụng miếng vải mềm có thấm ít nước để lau sạch mặt ngoài của màn hình

5.Kết nối cáp nguồn với màn hình sau khi bạn vệ sinh màn hình xong.

6.Bật nguồn màn hình và PC.

Lưu ý về việc cất giữ sản phẩm

Sử dụng máy tạo độ ẩm siêu âm có thể tạo ra vết màu trắng trên sản phẩm có độ bóng cao.

Hãy chắc chắn là bạn liên hệ với trung tâm dịch vụ gần nhất (dịch vụ trả tiền) để họ giúp bạn vệ sinh bên trong màn hình.

1-3

Các lưu ý an toàn chính

Image 6 Contents
Màn hình Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcPage Sử dụng tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Về hiện tượng lưu ảnhVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Nghĩa các dấu hiệu Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựng NỘI DungCÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuTần số quét ngang Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 14 Cài đặt trình điều khiển thiết bị 15 Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Auto Đèn LED nguồnMenu Chính Menu PHỤ 16 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu máy PC Tín hiệu AVSETUP&RESET Information Natural Color Thế nào là Natural Color ?Cài đặt phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnHình ẢNH MẤT HỘI TỤ MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUDisplay settings Cài đặt hiển thi.̣ S19A350B Các đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A350B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 11 Các đặc tính kỹ thuật S22A350H12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Các đặc tính kỹ thuật S23A350B14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Các đặc tính kỹ thuật S23A350H16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Các đặc tính kỹ thuật S24A350B18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Các đặc tính kỹ thuật S24A350H20 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Các đặc tính kỹ thuật S27A350B22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Các đặc tính kỹ thuật S27A350H24 Chức năng tiết kiệm năng lượng Latin America 25 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica
Related manuals
Manual 87 pages 29.21 Kb Manual 91 pages 47.14 Kb Manual 91 pages 57.12 Kb Manual 92 pages 50.05 Kb Manual 91 pages 56.64 Kb Manual 91 pages 4.25 Kb Manual 92 pages 48.22 Kb Manual 89 pages 34.64 Kb Manual 89 pages 30.83 Kb Manual 89 pages 31.58 Kb Manual 89 pages 25.26 Kb Manual 91 pages 37.41 Kb Manual 89 pages 15.04 Kb Manual 90 pages 48.03 Kb Manual 92 pages 57.07 Kb Manual 91 pages 7.96 Kb Manual 80 pages 2.48 Kb Manual 89 pages 58.12 Kb