Samsung LS23A350BSMXV, LS24A350HS/EN, LS20A350BSMXV, LS19A350NSMXV, LS19A350BSMXV, LS22A350BSMXV manual

Page 3

Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-4 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-5 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-6 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-7 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-8 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-9 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-10 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-11 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-12 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-13 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-14 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-15 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-16 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-17 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-18 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-19 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-20 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-21 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-22 Các đặc tính kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-23 Chức năng tiết kiệm năng lượng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-24 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6-25

Image 3 Contents
Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQPage Thông báo về bản quyền Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyVề hiện tượng lưu ảnh Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo đảm Không gian lắp đặtVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Về nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựng NỘI DungCÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmTần số quét dọc Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét ngangBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 31,469 59,94 25,175 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 14 Cài đặt trình điều khiển thiết bị 15 Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu MÔ TẢ 16 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu Chính Menu PHỤMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Information Thế nào là Natural Color ? Natural ColorGỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmCài đặt phần mềm Thế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMenu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất Hiện Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Hình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐIÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM Hình ẢNH MẤT HỘI TỤCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQDisplay settings Cài đặt hiển thi.̣ Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Các đặc tính kỹ thuậtTÊN Model S19A350BChức năng tiết kiệm năng lượng S19A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A350N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A350B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A350H 11 Các đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23A350B 13 Các đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23A350H 15 Các đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A350B 17 Các đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A350H 19 Các đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S27A350B 21 Các đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S27A350H 23 Các đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng Europe 25 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaCIS Middle East Asia PacificAfrica
Related manuals
Manual 87 pages 29.21 Kb Manual 91 pages 47.14 Kb Manual 91 pages 57.12 Kb Manual 92 pages 50.05 Kb Manual 91 pages 56.64 Kb Manual 91 pages 4.25 Kb Manual 92 pages 48.22 Kb Manual 89 pages 34.64 Kb Manual 89 pages 30.83 Kb Manual 89 pages 31.58 Kb Manual 89 pages 25.26 Kb Manual 91 pages 37.41 Kb Manual 89 pages 15.04 Kb Manual 90 pages 48.03 Kb Manual 92 pages 57.07 Kb Manual 91 pages 7.96 Kb Manual 80 pages 2.48 Kb Manual 89 pages 58.12 Kb