Samsung LH46MSTLBB/XY, LH40MSTLBM/XV manual Tcp/Ip, Connection

Page 102

Điều chỉnh Màn hình

TCP/IP

Bạn có thể thay đổi thông số cài đặt TCP/IP.

Connection

Bạn có thể chỉnh sửa thông số cài đặt mạng.

Image 102
Contents Màn hình LCD SyncMaster 400UXn,460UXnLưu ý Chú thíchNguồn điện Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Sổ tay hướng dẫn sử dụng 400UXn Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Dây cáp400UXn Màn hình Của bạn Mặt trước KhácĐược bán riêng PC / BNC Mode AV / S-Video /Component / Hdmi ModeAV / S-Video /HDMI Mode → MagicInfoMặt sau Đèn báo nguồn điệnRemote OUT/IN 400UXn Điều khiển từ xa Ngoại VI 8 ΩSource AV / S-Video /Component Mode P.MODE Sẵn. Entertain → Internet → Text → CustomDual 400UXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Cách lắp đặt Giá đỡ VesaCác bộ phận Kích thướcLắp đặt Giá đỡ treo tường Lắp Giá đỡ treo tườngPage Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường 460DXn Phụ kiện trong hộp đựng Dây cáp 460DXn Màn hình Của bạn Mặt trước Mặt sau Power DVI / PC / Hdmi in Dvihdcp Cổng Kết nối Video PC 460DXn Điều khiển từ xa MagicInfoCác nút AV / S-Video /Component Mode P.MODE Dual 460DXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Lắp đặt Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Page Giới thiệu Hiển thị màn hình LCD Giá đỡ treo tường Tường Kết nối Kết nối với Máy tínhKết nối với các thiết bị khác Kết nối với Đầu máy VCR Kết nối với Đầu đĩa DVDKết nối với Máy quay phim Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Đang kết nối với Bộ điều khiển Từ xa Hữu tuyến Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Nối Cáp mạng LANNối với USB Sử dụng Phần mềm Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặtPage Page Yêu cầu về hệ thống CPU RAMPC / BNC / DVI Video Component Các chức năng Trực tiếpMagicInfo MagicInfoMDC LockLock On Lock Off InputSource List BNC DVI Video Component MagicInfo Lưu ýSource Off Lưu ýSwap Size PositionHigh Medium Low Opaque TransparencyEdit Name BNCDVI Video Component Picture PC / BNC / DVI ModeMagicBright EntertainCustom Color Tone Off Cool Normal Warm CustomColor Control Color TempRed Green Blue Lưu ý Image Lock CoarseFine Auto Adjustment Signal BalanceSignal Control Picture AV / S-Video / Component / Hdmi Mode PIP PictureMode Video ComponentDynamic Standard Movie Custom Lưu ý Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý Zoom Lưu ý Dynamic Contrast Digital NR Giảm Nhiễu SốOff Film Mode Bạn có thể Film Mode Off/OnSound MusicTreble SpeechBass BalanceAuto Volume SRS TS XTSetup Sound SelectMain Sub Language TimeSleep Timer Clock SetOn Timer Off TimerSafety Lock PIN Menu TransparencyEnergy Saving Hdmi Black LevelVideo Wall Normal LowFull FormatHorizontal NaturalVertical Screen DividerSafety Screen IntervalSecond TypeType-Scroll 1~5 Second Type-Pixel,Bar, Eraser 10~50 Second Resolution Select Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Lưu ýPower On Adjustment Lamp ControlReset FANNormal Pivot Lưu ý Image Reset Color ResetID Setup Multi ControlID Input Photo Auto OriginalSlide Show Rotation Zoom CloseMusic MoviePlay Full Size Office / HtmlInternet Schedule ViewTCP/IP ConnectionPassword FileDisable Tắt Play OptionTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoBảo dưỡng và Làm vệ sinh Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC Mode Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghịDanh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xaCaùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo Hỏi & ĐápLưu ý Tổng quan MagicInfo Client Ethernet Hệ điều Application Hành PowerSaverMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Chỉ báo Nguồn Lá cây Lá cây , Nhấp nháyCác chế độ hẹn giờ Mức tiêu thụ điện 220 W Dưới 1 WTên Model SyncMaster 460UXn LAN Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Chọn biện pháp Latin America Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia PacificNhững điều khoản Tài liệu gốcMiddle East & Africa Phụ lục
Related manuals
Manual 50 pages 18.39 Kb Manual 129 pages 39.47 Kb Manual 31 pages 2.45 Kb Manual 127 pages 34.45 Kb Manual 28 pages 51.96 Kb Manual 50 pages 33.88 Kb