Samsung LH46MSTLBB/XY, LH40MSTLBM/XV manual Các chế độ hẹn giờ, Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W

Page 118

Đặc tính kỹ thuật

Bộ phận tiết kiệm điện (Khi được sử dụng làm màn hình bình thường)

Trạng thái

Vận hành bình

Chế độ tiết kiệm

Tắt nguồn

 

thường

điện

EPA/ENERGY 2000

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ báo Nguồn

lá cây

lá cây , Nhấp nháy

Màu hổ phách

 

 

 

 

Mức tiêu thụ điện

270 W

Dưới 1 W

1 W

năng

 

 

 

Các chế độ hẹn giờ

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ hẹn giờ sau đây Các chế độ hẹn giờ, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ tối đen trong khi đèn LED vẫn sáng. Xem tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét

Tần số quét

Xung pixel

Phân cực đồng

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

bộ (H/V)

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 118
Contents Màn hình LCD SyncMaster 400UXn,460UXnLưu ý Chú thíchNguồn điện Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Sổ tay hướng dẫn sử dụng 400UXn Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Dây cápKhác 400UXn Màn hình Của bạn Mặt trướcĐược bán riêng PC / BNC Mode AV / S-Video /Component / Hdmi ModeAV / S-Video /HDMI Mode → MagicInfoMặt sau Đèn báo nguồn điệnRemote OUT/IN 400UXn Điều khiển từ xa Ngoại VI 8 ΩSource AV / S-Video /Component Mode P.MODE Sẵn. Entertain → Internet → Text → CustomDual 400UXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Cách lắp đặt Giá đỡ VesaCác bộ phận Kích thướcLắp đặt Giá đỡ treo tường Lắp Giá đỡ treo tườngPage Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường 460DXn Phụ kiện trong hộp đựng Dây cáp 460DXn Màn hình Của bạn Mặt trước Mặt sau Power DVI / PC / Hdmi in Dvihdcp Cổng Kết nối Video PC 460DXn Điều khiển từ xa MagicInfoCác nút AV / S-Video /Component Mode P.MODE Dual 460DXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Lắp đặt Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Page Giới thiệu Hiển thị màn hình LCD Giá đỡ treo tường Tường Kết nối Kết nối với Máy tínhKết nối với các thiết bị khác Kết nối với Đầu máy VCR Kết nối với Đầu đĩa DVDKết nối với Máy quay phim Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Đang kết nối với Bộ điều khiển Từ xa Hữu tuyến Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Nối Cáp mạng LANNối với USB Sử dụng Phần mềm Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặtPage Page Yêu cầu về hệ thống CPU RAMPC / BNC / DVI Video Component Các chức năng Trực tiếpMagicInfo MagicInfoLock MDCLock On Input Lock OffSource List BNC DVI Video Component MagicInfo Lưu ýSource Off Lưu ýSwap Size PositionHigh Medium Low Opaque TransparencyEdit Name BNCDVI Video Component Picture PC / BNC / DVI ModeMagicBright EntertainCustom Color Tone Off Cool Normal Warm CustomColor Temp Color ControlRed Green Blue Lưu ý Image Lock CoarseFine Auto Adjustment Signal BalanceSignal Control Picture AV / S-Video / Component / Hdmi Mode PIP PictureVideo Component ModeDynamic Standard Movie Custom Lưu ý Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý Zoom Lưu ý Digital NR Giảm Nhiễu Số Dynamic ContrastOff Film Mode Bạn có thể Film Mode Off/OnSound MusicTreble SpeechBass BalanceAuto Volume SRS TS XTSound Select SetupMain Sub Language TimeSleep Timer Clock SetOn Timer Off TimerSafety Lock PIN Menu TransparencyEnergy Saving Hdmi Black LevelVideo Wall Normal LowFull FormatHorizontal NaturalVertical Screen DividerSafety Screen IntervalType SecondType-Scroll 1~5 Second Type-Pixel,Bar, Eraser 10~50 Second Resolution Select Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Lưu ýPower On Adjustment Lamp ControlFAN ResetNormal Pivot Lưu ý Image Reset Color ResetID Setup Multi ControlID Input Photo Original AutoSlide Show Rotation Zoom CloseMovie MusicPlay Full Size Office / HtmlInternet Schedule ViewTCP/IP ConnectionPassword FileDisable Tắt Play OptionThông báo cảnh báo Tự kiểm tra tính năngBảo dưỡng và Làm vệ sinh Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC ModeDanh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xaCaùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo Hỏi & ĐápLưu ý Tổng quan MagicInfo Client Ethernet Hệ điều Application Hành PowerSaverMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Chỉ báo Nguồn Lá cây Lá cây , Nhấp nháyCác chế độ hẹn giờ Mức tiêu thụ điện 220 W Dưới 1 WTên Model SyncMaster 460UXn LAN Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Chọn biện pháp Latin America Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia PacificTài liệu gốc Những điều khoảnMiddle East & Africa Phụ lục
Related manuals
Manual 50 pages 18.39 Kb Manual 129 pages 39.47 Kb Manual 31 pages 2.45 Kb Manual 127 pages 34.45 Kb Manual 28 pages 51.96 Kb Manual 50 pages 33.88 Kb